Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận năm 2018

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận năm 2018

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận năm 2018

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận năm 2018

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận năm 2018
TRANG CHỦ / Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận năm 2018

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận năm 2018

DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẬN SỰ PHÙ HỢP NĂM 2018

TT TÊN ĐƠN VỊ STT SẢN PHẨM LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN GHI CHÚ
01 CÔNG TY TNHH MTV TM NGUYỄN THANH HẢI 01 Phân bón cải tạo đất hữu cơ NTH (SEA) Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 15/10/2018           Hiệu lực 03 năm  
02 CÔNG TY TNHH ĐỨC THÀNH 01 Phân bón hữu cơ Tê Tê 24 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 20/11/2018           Hiệu lực 03 năm  
02 Phân bón hữu cơ Tê Tê 31
03 Phân bón hữu cơ SILUX 22
04 Phân bón hữu cơ SILUX 30
05 Phân bón lá sinh học Humic Green 01
03 CÔNG TY TNHH VOI TRẮNG 01 Phân bón hữu cơ vi sinh VT Tricho 01 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 16/11/2018          Hiệu lực 03 năm Hủy STT 03; 04
02 Phân bón hữu cơ vi sinh VT Tricho 02
03 Phân bón vi sinh vật VT-02
04 Phân bón vi sinh vật VT-04
05 Phân bón lá NPK sinh học VT 8-5-3
06 Phân bón lá NPK sinh học VT 3-8-8
07 Phân bón vi lượng Cu2O
08 Phân bón vi lượng TĂNG MỦ JIFUM
09 Phân bón vi lượng Delta 1
10 Phân bón hỗn hợp NPK Delta 13 NPK 7-5-47
11 Phân bón hỗn hợp NPK Delta 55 NPK 10-5-47
4 CÔNG TY TNHH GREEN GLOBAL 01 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 16-8-8+TE Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón    
02 Phân bón NP bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NP 16-20+TE  
03 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 15-15-15+TE  
04 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 10-10-10+TE 21/11/2018
05 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 20-20-15+TE  Hiệu lực 03 năm
06 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 16-8-16+TE  
07 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 20-16-6+TE  
08 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 14-8-6+TE  
09 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 15-5-20+TE  
10 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 10-20-10+TE  
11 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 16-16-8+TE  
12 Phân bón NPK bổ sung vi lượng GREEN GLOBAL NPK 25-25-5+TE  
13 Phân urê GREEN GLOBAL UREA 46%+TE  
5 NHÀ MÁY PHÂN BÓN NOVA HOA KỲ 01 Phân bón NPK NV 16-16-8+TE  Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 27/11/2018                  Hiệu lực 03 năm  
02 Phân bón NPK NV 20-20-15+TE
03 Phân bón hỗn hợp CAO BỒI NUÔI TRÁI (hỗn hợp LỚN TRÁI)
04 Phân bón NPK NV 20-6-6+TE (hỗn hợp CAO BỒI MÙA KHÔ)
05 Phân bón NPK NV 15-9-20+TE
06 Phân bón NPK NV 10-60-10+TE
07 Phân bón NV DAP 18-46
08 Phân bón NV URE
09 Phân vi lượng Nova 01 (Vua ra rễ)
10 Phân vi lượng Nova 02 (phân vi lượng HK 2)
11 Phân bón vi lượng Nova 03
12 Phân bón NV ĐỒNG 15,6%
13 Phân bón KALI BO XANH 50,15-0,2
14 Phân bón NV CANXI BO 3,8-0,25
15 Phân bón NV Bo Kẽm USA 2,6-0,025
16 Phân bón NPK NV 6-6-6+TE
17 Phân bón NP 31-21 (PHỤC HỒI VƯỜN)
18 Phân bón NPK NV 18-18-18
19 Phân bón NPK NV 32-9-9+TE
20 Phân bón NPK NV 33-11-11+TE
21 Phân bón NPK NV 22-21-8
22 Phân bón NPK NV 20-5-22
23 Phân bón vi lượng NV09
24 Phân bón vi lượng NV10
25 Phân bón vi lượng NV11
26 Phân bón NP 12-32 DAPUS
27 Phân bón NV Kali Canxi 30-3,5
28 Phân bón NV NP 10-52
6 CÔNG TY TNHH SX-TM VÂN NGUYÊN 01 Phân bón vi lượng VNα05 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 4/12/2018

Hủy bỏ STT

2;3;4;5;6;7;8;

10;14;15;16

02 Phân bón vi lượng VLα06
03 Phân bón vi lượng VLα07
04 Phân bón vi lượng Đồng hoạt tính Cu 15,1
05 Phân bón vi lượng Đồng hoạt tính Cu 12,6
06 Phân bón vi lượng VNα77
07 Phân bón vi lượng VNα03
08 Phân bón  vi lượng VNα88
09 Phân bón vi lượng VNα21
10 Phân bón vi lượng VNα29  
11 Phân bón lá hỗn hợp NK Kalinitrat-Mg 0,12
12 Phân bón vi lượng VNα26
13 Phân bón vi lượng VNα27
14 Phân bón lá hỗn hợp NPK VNα600
15 Phân bón lá hỗn hợp NPK VNα700
16 Phân bón lá hỗn hợp PK AAA PK5-40
7 CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN VIỆT FARM 01 Phân bón Việt Farm NPK 30-20-5 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón   Hủy bỏ
02 Phân bón Việt Farm Kali 30  
03 Phân bón Việt Farm NPK Lúa 1 20-15-5  
04 Phân bón Việt Farm NPK 18-4-8  
05 Phân bón Việt Farm NPK Lúa 2 25-25-5  
06 Phân bón Việt Farm NPK 16-16-8  
07 Phân bón Việt Farm NPK 20-20-15 11/12/2018
08 Phân bón Việt Farm NP 30-20 Hiệu lực 03 năm
09 Phân bón Việt Farm Đạm Hạt  
10 Phân bón Việt Farm NP 20-40  
11 Phân bón Việt Farm NP 18-46  
12 Phân bón Việt Farm NP 13-23  
13 Phân bón Việt Farm NP 30-30  
14 Phân bón Việt Farm Lúa 3 NK 22-22  
15 Phân bón Việt Farm NPK 15-15-15  
16 Phân bón Việt Farm NPK 20-15  
17 Phân bón Việt Farm NPK 15-9-20  
8 CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU 01 Phân vi lượng Global 9999 TE+2 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 10/12/2018  
02 Phân vi lượng Global 9999 TE+3  Hiệu lực 03 năm
03 Phân vi lượng Global 9999 TE+4  
9 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – SẢN XUẤT PHÂN BÓN HÙNG THỊNH 01 Phân bón hỗn hợp NPK Hùng Thịnh 20-20-15 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón    
02 Phân bón hỗn hợp NPK Hùng Thịnh 25-25-5 27/12/2018
03 Phân bón hỗn hợp NPK Hùng Thịnh 16-16-8  Hiệu lực 03 năm
04 Phân kali viên Kali Hùng Thịnh  
05 Phân bón hỗn hợp NP Hùng Thịnh 30-30  
06 Phân bón hỗn hợp NP Hùng Thịnh 23-23  
10 NHÀ MÁY PHÂN BÓN NOVA HOA KỲ  01 Phân bón PK bổ sung vi lượng PK NV 3-16+TE Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 28/12/2018  
02 Phân bón NPK bổ sung vi lượng  NPK NV 7-5-49+TE  Hiệu lực 03 năm
03 Phân bón NPK bổ sung vi lượng NPK NV 6-30-30+TE  
11 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GLOBAL THĂNG LONG 01 Phân bón vi lượng TL 01 Highlands Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón    
02 Phân bón trung vi lượng TL 02 Standard   
03 Phân bón vi lượng TL 03 Gold Dragon 28/12/2018
04 Phân bón vi lượng TL 04 Senior  Hiệu lực 03 năm
05 Phân bón vi lượng TL 05 Tricho  
06 Phân bón vi lượng TL 06 Rich-Global  
12 CÔNG TY TNHH NUTIFER VN 01 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 6-6-6 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón    
02 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 10-55-10  
03 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 30-10-10  
04 Phân magie nitrat Nutifer Mg(NO3)2  
05 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 16-16-16  
06 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 10-60-10  
07 Phân sulphat amoni VIETTHAI DOLLAOZ X  
08 Phân bón NK bổ sung vi lượng Nutifer VIETTHAI F94  
09 Phân bón hỗn hợp NK Nutifer FLOWER  
10 Phân bón vi lượng VIETTHAI COMBI CHEALATE  
11 Phân bón vi lượng Nutifer COMCAC  
12 Phân bón vi lượng Nutifer DOLA  
13 Phân bón vi lượng Nutifer Element  
14 Phân bón NPK bổ sung vi lượng Nutifer NPK 10-5-45+TE  
15 Phân bón vi lượng Nutifer Solubor 28/12/2018
16 Phân bón vi lượng Nutifer AMINO Bo– Ca- Kẽm  Hiệu lực 03 năm
17 Phân monokali phosphat Nutifer MKP  
18 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 8-60-8  
19 Phân kali sulphat Nutifer K2SO4  
20 Phân superphos phat kép Nutifer lân 86  
21 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 6-30-30  
22 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 12-12-17  
23 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 21-10-10  
24 Phân bón NK bổ sung trung vi lượng Nutifer KALI-K40  
25 Phân bón vi lượng Nutifer VIETTHAI COMBI  
26 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer VIETTHAI MIRACLEG ROW  
27 Phân bón PK bổ sung vi lượng Nutifer PK 8-16+TE  
28 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 6-32-32  
29 Phân bón hỗn hợp NPK Nutifer NPK 33-11-11  
30 Phân bón vi lượng Nutifer BoZin RedBoZinc  
31 Phân bón vi lượng Nutifer Bo Max  
32 Phân bón vi lượng Nutifer King  
33 Phân bón vi lượng Nutifer Zin Max - Áo Giáp Kẽm  
13 CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU 01 Phân bón vi lượng Global 9999 TE+2 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 10/12/2018  
02 Phân bón vi lượng Global 9999 TE+3  Hiệu lực 03 năm
03 Phân bón vi lượng Global 9999 TE+4  
14 CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT MIỀN NAM 01 Phân bón trung vi lượng MN 01 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 28/12/2018          Hiệu lực 03 năm   
15 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MÀU XANH VIỆT 01 Phân bón lá hỗn hợp NPK MXV-TE Aminostar Plus Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 25/12/2018          Hiệu lực 03 năm  Hủy bỏ
02 Phân bón lá kali trung lượng MX-Kali King 50
16 CÔNG TY TNHH MTV TƯ LONG MÊ KÔNG 01 Phân bón hỗn hợp NPK 20-20-15 RỒNG MÊ KÔNG Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón    
02 Phân bón NPK bổ sung vi lượng 20-20-15 RỒNG MÊ KONG  
03 Phân bón hỗn hợp NPK 16-16-8 RỒNG MÊ KÔNG  
04 Phân bón hỗn hợp NPK 25-25-5 RỒNG MÊ KÔNG  
05 Phân bón NPK bổ sung vi lượng 25-25-5 ZADRA  
06 Phân bón hỗn hợp NP 30-30 RỒNG MÊ KÔNG  
07 Phân bón hỗn hợp NPK 26-12-6 RỒNG MÊ KÔNG  
08 Phân bón hỗn hợp NPK 19-6-26 RỒNG MÊ KÔNG 28/12/2018
09 Phân bón hỗn hợp NPK 21-21-15 RỒNG MÊ KÔNG  Hiệu lực 03 năm
10 Phân bón hỗn hợp NPK 18-18-18 RỒNG MÊ KÔNG  
11 Phân bón hỗn hợp NPK 26-26-6 TRÂU NHÀ NÔNG  
12 Phân bón hỗn hợp NPK EUROFA 30-10-10 (Tên khác: RMK-GROWTH)  
13 Phân bón hỗn hợp NPK EUROFA 10-52-10 (Tên khác: RMK-ROOTS & BLOOMS)  
14 Phân bón hỗn hợp NPK EUROFA 5-10-40 (RMK-SEED & FRUITS)  
15 Phân bón hỗn hợp NP TRÂU NHÀ NÔNG DAPRO  
16 Phân bón hỗn hợp NP THG ĐẠM PHOS  
17 Phân Kali viên RỒNG MÊ KÔNG KALI Bo  
18 Phân bón hỗn hợp NP DAP TƯ LONG MÊ KÔNG  
19 Phân urê TRÂU NHÀ NÔNG UREA+TE  
20 Phân kali viên, kali mảnh TRÂU NHÀ NÔNG KALI SILIC  
21 Phân urê ĐẠM ME+TE  
17 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YÊN TRANG 01 Phân bón hỗn hợp NPK Yên Trang NPK 20-20-15 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón    
02 Phân bón hỗn hợp NPK Yên Trang NPK 25-25-5  
03 Phân bón hỗn hợp NP Yên Trang NP 23-23  
04 Phân bón hỗn hợp NPK Yên Trang NPK 16-16-8  
05 Phân bón hỗn hợp NP Yên Trang NP 20-20 28/12/2018
06 Phân bón hỗn hợp NPK Yên Trang LÚA 1: NPK 20-15-7  Hiệu lực 03 năm
07 Phân bón hỗn hợp NPK Yên Trang LÚA 2: NPK 18-4-20  
08 Phân natri nitrat TKĐ 30N  
09 Phân kali viên, phân kali mảnh Kali Yên Trang 31  
10 Phân bón hỗn hợp NPK Yên Trang NPK 35-17-5  
11 Phân bón DAP Yên Trang DAP 17-46  
12 Phân bón hỗn hợp NPK Yên Trang NPK 14-8-6