DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẤN SỰ PHÙ HỢP TỪ NGÀY 09/4/2019 ĐẾN NGÀY 25/4/2019
<
<
TT | TÊN ĐƠN VỊ | STT SẢN PHẨM | LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG | TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT | THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
52 | CÔNG TY CỔ PHẦN SAMURAI VN | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK SMR Phos | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 09/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón vi lượng Samurai V1 | |||||
3 | Phân bón vi lượng Đồng Samurai | |||||
4 | Phân bón vi lượng Star V3 | |||||
5 | Phân bón vi lượng Samurai V4 | |||||
6 | Phân bón vi lượng Samurai V6 | |||||
7 | Phân bón vi lượng Samurai V8 | |||||
8 | Phân bón vi lượng Sumo V9 | |||||
9 | Phân vi lượng Gold Star V11 | |||||
10 | Phân bón vi lượng SMR Copper | |||||
11 | Phân bón vi lượng SMR 169 | |||||
12 | Phân bón vi lượng Samtonik | |||||
13 | Phân bón vi lượng Trihum | |||||
14 | Phân bón vi lượng SMR CanxiBo | |||||
15 | Phân bón vi lượng Bo Samurai | |||||
16 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Sumophos | |||||
17 | Phân bón vi lượng Samurai Bo | |||||
18 | Phân bón lá trung lượng Sam Canxibo | |||||
19 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Samurai Soto | |||||
20 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Sumo hạt vàng | |||||
21 | Phân bón hữu cơ khoáng HBC Organic Mineral | |||||
22 | Phân bón hữu cơ sinh học Humat gold | |||||
53 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÂY TRỒNG BÌNH CHÁNH | 1 | Phân bón vi lượng Fertilizer plant | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 09/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón vi lượng Bimix HK | |||||
3 | Phân bón vi lượng Bimix Zn | |||||
4 | Phân bón vi lượng Bimix - Kẽm No1 | |||||
5 | Phân bón vi lượng Bimix Bo No1 | |||||
6 | Phân bón vi lượng Đồng Bimix | |||||
7 | Phân bón vi lượng ZinTras | |||||
8 | Phân bón vi lượng Gaba Bimix | |||||
9 | Phân bón vi lượng Kẽm TĐH | |||||
10 | Phân bón vi lượng Đồng TĐH | |||||
11 | Phân bón vi lượng Mangan TĐH | |||||
12 | Phân bón vi lượng Bo TĐH | |||||
13 | Phân bón vi lượng Bình Chánh 601 | |||||
14 | Phân bón vi lượng Galamix | |||||
15 | Phân bón vi lượng Zinc Bimix | |||||
16 | Phân bón hỗn hợp NPKBimix Green Farm | |||||
17 | Phân bón hỗn hợp NPK Bimix Powder | |||||
18 | Phân bón hỗn hợp NPK Bimix VL 009 | |||||
19 | Phân bón hỗn hợp NPK Bimix Hạt Vàng | |||||
20 | Phân bón hỗn hợp NK Kali Bimix | |||||
21 | Phân bón hỗn hợp NPK Bạch Hổ 10-60-10 | |||||
22 | Phân bón hỗn hợp NPK Phosfat new | |||||
23 | Phân bón hỗn hợp NK Bimix Powder New | |||||
24 | Phân bón hỗn hợp NPK Bigrowmax | |||||
25 | Phân bón lá hữu cơ sinh học Bimix Humic New | |||||
26 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Bimix xanh | |||||
27 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Bimix-Cánh đồng vàng I | |||||
28 | Phân bón lá NPK hữu cơ Bimix-Cánh đồng vàng II | |||||
29 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Bimix Trâu đồng 01 | |||||
30 | Phân bón lá vi lượng Bo Bimix | |||||
31 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Bimix Trâu đồng | |||||
32 | Phân bón lá đạm trung vi lượng BT Canxi | |||||
33 | Phân bón lá NPK sinh học Bimix 9999 | |||||
34 | Phân bón lá đạm vi lượng BT-N27 | |||||
35 | Phân bón lá hỗn hợp NPK BM Losin No3 | |||||
36 | Phân bón lá NPK hữu cơ Bimix 686 | |||||
37 | Phân bón lá đạm trung vi lượng Bimix CanxiBo | |||||
38 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Bimix Kẽm | |||||
39 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Bimix Seeds | |||||
54 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MÀU XANH VIỆT | 1 | Phân bón lá hỗn hợp NPK MX-SiO2hh Ca 0,05-0,5 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 09/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
55 | CÔNG TY TNHH DOMIX PHƯƠNG NAM MÊ KONG | 01 | Phân bón trung lượng SUPER DOMIX | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 12/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
56 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRUNG HIỆP LỢI | 1 | Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng Phân bón lá R500-THL | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 16/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón lá hỗn hợp NPK có chất điều hòa sinh trưởng ORGO ROOT 11-3-3 | |||||
57 | CÔNG TY TNHH XNK BTC VIỆT NAM | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK BTCVN 001 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 16/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón hỗn hợp NPK BTCVN 002 | |||||
3 | Phân bón hỗn hợp NPK BTCVN 003 | |||||
4 | Phân bón hỗn hợp NPK BTCVN 004 | |||||
5 | Phân bón hỗn hợp NPK BTCVN 005 | |||||
6 | Phân bón hỗn hợp NK BTCVN 006 | |||||
7 | Phân bón hỗn hợp NPK BTCVN 007 | |||||
8 | Phân bón hỗn hợp NP BTCVN 009 | |||||
9 | Phân monokali phosphat (MKP) BTCVN 011 | |||||
10 | Phân bón hỗn hợp NPK BTCVN 012 | |||||
11 | Phân bón hỗn hợp PK BTCVN 013 | |||||
12 | Phân bón vi lượng BTCVN 023 | |||||
13 | Phân bón vi lượng BTCVN 024 | |||||
14 | Phân bón vi lượng BTCVN 025 | |||||
15 | Phân bón vi lượng BTCVN 026 | |||||
16 | Phân bón vi lượng BTCVN 027 | |||||
17 | Phân bón vi lượng BTCVN 028 | |||||
18 | Phân bón vi lượng BTCVN 029 | |||||
19 | Phân bón vi lượng BTCVN 031 | |||||
58 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỮU TÂM | 1 | Phân bón hữu cơ SPI-HUTA ORGANIC | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 17/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hữu cơ THIÊN BẢO | |||||
59 | CÔNG TY TNHH ĐIỀN TRANG | 1 | Phân bón hữu cơ Neem 222 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 17/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ STT 1;3;5;6;7 |
2 | Phân bón hữu cơ Neem Cake | |||||
3 | Phân bón hữu cơ Neem Chito | |||||
4 | Phân bón hữu cơ Neem Fish | |||||
5 | Phân bón hữu cơ Neem Bio | |||||
6 | Phân bón hữu cơ Humat Neem | |||||
7 | Phân bón hữu cơ Humat Chito | |||||
8 | Phân bón hữu cơ Trimix Seaweed | |||||
9 | Phân bón hữu cơ Trimix Honey | |||||
10 | Phân bón hữu cơ Điền Trang Trimix Seaweed | |||||
11 | Phân bón hữu cơ Trimix N4 | |||||
60 | CÔNG TY TNHH VITRACO GREEN NATURE | 01 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 20-20-15 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 17/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
02 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 25-25-5 | |||||
03 | Phân bón hỗn hợp NP VGN NP 30-30 | |||||
04 | Phân diamoni phosphat (DAP) VGN DAP 16-45 | |||||
05 | Phân bón vi lượng Vitra 1 | |||||
06 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 10-50-10 | |||||
07 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 6-30-30 | |||||
08 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 30-20-5 | |||||
09 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 6-6-6 | |||||
10 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 5-3-15 | |||||
11 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 7-5-44 | |||||
12 | Phân bón hỗn hợp NPK VGN NPK 16-6-8 | |||||
13 | Phân bón hỗn hợp NP VGN NP 23-23 | |||||
14 | Phân bón hỗn hợp NP VGN NP 10-40 | |||||
15 | Phân bón vi lượng VGN-1 | |||||
16 | Phân amoni clorua VGN-2 | |||||
61 | CÔNG TY TNHH sản xuất thương mại dịch vụ huỳnh ngân | 1 | Phân bón hữu cơ khoáng Phú Nông | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 17/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ STT 3 |
2 | Phân bón hữu cơ vi sinh Phú Nông Thảo Điền Trichoderma 2 | |||||
3 | Phân bón hữu cơ vi sinh Phú Nông HN | |||||
62 | CÔNG TY TNHH THUỐC BVTV TIẾN THỊNH | 1 | Phân bón lá NPK sinh học bổ sung vi lượng Tiến Thịnh 1 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 19/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón lá vi lượng Tiến Thịnh 2 | |||||
3 | Phân bón lá Tiến Thịnh 3 | |||||
4 | Phân bón lá sinh học Tiến Thịnh 4 | |||||
5 | Phân bón sinh học Tiến Thịnh 5 | |||||
63 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN LONG VIỆT | 1 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 20-10-15 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 19/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ STT 2; 3; 4; 5; 21; 23 |
2 | PHÂN BÓN NP LONG VIỆT 23-23+8SiO2hh | |||||
3 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT 16-16-8+13SiO2hh | |||||
4 | PHÂN BÓN KALI LONG VIỆT KALI+SILIC: 61% Kali 31%; Silic 30% | |||||
5 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT 14-8-6+5SiO2hh | |||||
6 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 22-12-7 | |||||
7 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 18-5-20 | |||||
8 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 25-25-5 | |||||
9 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 20-10-25 | |||||
10 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 20-20-15 | |||||
11 | PHÂN BÓN LONG VIỆT DAP ENTECH | |||||
12 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 15-15-15 | |||||
13 | PHÂN BÓN LONG VIỆT ĐẠM XANH ENTECH | |||||
14 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 20-15-5 | |||||
15 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 18-5-18 | |||||
16 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 20-20-5 | |||||
17 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 17-7-17 | |||||
18 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 16-16-8+5S | |||||
19 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 18-8-18 | |||||
20 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 18-12-8 | |||||
21 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 17-9-17 | |||||
22 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 32-10-10 | |||||
23 | PHÂN BÓN KALI LONG VIỆT (KALI+SILIC) | |||||
24 | PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT ENTECH 22-5-5 | |||||
25 | PHÂN BÓN LONG VIỆT S.A ENTECH | |||||
26 | PHÂN BÓN LONG VIỆT ĐẠM XANH ENTECH 25% | |||||
27 | Phân SA Long Việt | |||||
28 | Phân DAP 18-46 Long Việt | |||||
29 | Phân DAP 16-44 Long Việt | |||||
30 | Phân MAP 10-50 Long Việt | |||||
31 | Phân KALI CLORUA Long Việt | |||||
32 | Phân AMMONIUM Long Việt | |||||
33 | Phân UREA Long Việt | |||||
64 | CÔNG TY TNHH GREEN FIELD VIỆT NAM | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK GFVN 01 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 20/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân hỗn hợp NPK GFVN 02 | |||||
3 | Phân bón hỗn hợp NPK GFVN 03 | |||||
4 | Phân bón hỗn hợp PK GFVN 04 | |||||
5 | Phân bón hỗn hợp NK GFVN 05 | |||||
6 | Phân bón hỗn hợp NK GFVN 06 | |||||
7 | Phân bón hỗn hợp NP GFVN 07 | |||||
8 | Phân bón vi lượng GFVN 09 | |||||
9 | Phân bón vi lượng GFVN 10 | |||||
10 | Phân bón vi lượng GFVN 12 | |||||
11 | Phân bón vi lượng GFVN 13 | |||||
12 | Phân bón vi lượng GFVN 14 | |||||
65 | CÔNG TY TNHH sản xuất thương mại dịch vụ hoa lợi | 1 | Phân amoni clorua ĐạmVL - HL | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 25/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hỗn hợp NPK HOA LỢI 72 | |||||
3 | Phân bón hỗn hợp NPK HOA LỢI 68 | |||||
4 | Phân bón hỗn hợp NPK HOA LỢI 09 | |||||
5 | Phân bón hỗn hợp NPK HOA LỢI 38 | |||||
6 | Phân bón hỗn hợp NPK LINAMIX | |||||
7 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng HOA LỢI 88 | |||||
8 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng HOA LỢI 66 | |||||
9 | Phân bón vi lượng Agrow-Life | |||||
10 | Phân bón hỗn hợp NK Gà Pháp | |||||
11 | Phân bón vi lượng Starlight | |||||
12 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng HOA LỢI 08 | |||||
13 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng HOA LỢI 39 | |||||
14 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng HOA LỢI 86 | |||||
15 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng HOA LỢI 79 | |||||
16 | Phân bón vi lượng Bo Rich HL | |||||
17 | Phân bón trung vi lượng Agrowmax HL | |||||
18 | Phân bón vi lượng HL Plus | |||||
19 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng HOA LỢI 32 | |||||
20 | Phân bón hỗn hợp NPK HOA LỢI 06 | |||||
21 | Phân Urê UREA-HOA LỢI | |||||
Bài viết liên quan
Bài viết mớiLão nông tự tạo chế phẩm tăng độ bám dính thuốc bảo vệ thực vật23/11/2424 | 30 Lượt xem Khánh thành nhà máy chiếu xạ hiện đại tại tỉnh Hậu Giang30/11/2424 | 23 Lượt xem Đào tạo tâp huấn xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật13/12/2424 | 27 Lượt xem Kỹ thuật chăm sóc để cây ăn quả sớm phục hồi sau mưa lũ28/09/2424 | 71 Lượt xem Kêu gọi trên 5.000 tỷ đồng đầu tư 7 khu nông nghiệp công nghệ cao02/11/2424 | 45 Lượt xem Đánh giá chỉ định tổ chức khử trùng23/11/2424 | 49 Lượt xem Hướng dẫn phòng trừ tổng hợp bệnh đốm nâu trên cây thanh long06/04/2424 | 141 Lượt xem Không ít doanh nghiệp được chứng nhận kinh doanh xuất khẩu gạo nhưng vẫn 'nằm im'18/09/2424 | 63 Lượt xem Chào mừng ngày Phụ nữ Việt Nam 20-1021/10/2424 | 67 Lượt xem Biến chất thải nuôi tôm thành phân hữu cơ chất lượng05/03/2424 | 175 Lượt xem |