Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận từ 19/8/2019 đến 05/9/2019

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận từ 19/8/2019 đến 05/9/2019

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận từ 19/8/2019 đến 05/9/2019

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận từ 19/8/2019 đến 05/9/2019

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận từ 19/8/2019 đến 05/9/2019
TRANG CHỦ / Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận từ 19/8/2019 đến 05/9/2019

Danh sách các đơn vị đã được cấp chứng nhận từ 19/8/2019 đến 05/9/2019

TT TÊN ĐƠN VỊ ĐỊA CHỈ STT SẢN PHẨM LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN GHI CHÚ
116 CÔNG TY TNHH THU HIỀN Lô P1, đường D4, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, Sóc Trăng 01 Phân bón hỗn hợp NPK THU HIỀN 20-20-15 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 19/8/2019
Hiệu lực 03 năm
 
02 Phân bón NPK bổ sung vi lượng THU HIỀN 20-20-15+Fe
03 Phân NPK bổ sung vi lượng THU HIỀN 25-25-5+Fe
04 Phân bón hỗn hợp NPK THU HIỀN 25-25-5
05 Phân bón hỗn hợp NP 23-23 THU HIỀN
06 Phân bón hỗn hợp NP 30-30 THU HIỀN
07 Phân bón hỗn hợp NPK THU HIỀN 32-10-11
08 Phân bón trung lượng TH1
09 Phân bón hỗn hợp NP 18-46 THU HIỀN
10 Phân bón NPK bổ sung vi lượng THU HIỀN 16-16-8+Fe
117 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT PHƯỚC HƯNG 379 Nguyễn Cửu Phú, ấp 4, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp.HCM 01 Phân NP bổ sung vi lượng Đầu bò 13-32+TE Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 26/8/2019
Hiệu lực 03 năm
Hủy bỏ 1 phần do thay đổi địa chỉ sản xuất
02 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 15-10-18+2S +TE
03 Phân NP bổ sung trung vi lượng NP Đầu bò 3-15+1Ca+TE
04 Phân NPK bổ sung vi lượng Đầu bò 17
05 Phân bón hỗn hợp NPK Đầu bò 20-20-15
06 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò To Củ
07 Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò Poli 7-5-44+3S+TE
08 Phân bón lá NPK Đầu bò Demax 20-10-10
09 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò VL09
10 Phân bón lá đạm bổ sung trung vi lượng Đầu bò Canxi
11 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Demax 15-30-15+TE
12 Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò 603
13 Phân bón lá vi lượng Đầu bò Kẽm
14 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò VL999
15 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Demax 14-8-6 (Demax Complex)
16 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò 10
17 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Potaphos
18 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Demax 601
19 Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò Foli 1
20 Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò Foli 2
21 Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò Foli 3
22 Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò Foli 4
23 Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò Foli 5
24 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Polyphos
25 Phân bón vi lượng Đầu bò POLI 8
26 Phân bón vi lượng Đầu bò 11
27 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Bum-52
28 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò 2 (Tocom-Fruit)
29 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò 3 (Tocom-Flower)
30 Phân NPK bổ sung vi lượng Đầu bò 10-60-10+TE
31 Phân kali sulphat Đầu bò Kali Sunphat 1
32 Phân Kali sulphat Đầu bò Kali Sunphat
33 Phân bón vi lượng Đầu bò 12
34 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 16-8-17+5S+TE
35 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 20-10-6+TE Đầu bò 998
36 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 17-8-15+7S+TE
37 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 20-10-12+6S+TE
38 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 16-6-18+TE
39 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 16-6-20+TE
40 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 18-16-8+6S+TE
41 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 17-7-17+6S+TE
42 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 20-20-10+2S+TE
43 Phân NK bổ sung trung vi lượng NK Đầu bò 18-20+5S+TE
44 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 18-8-18+5S+TE
45 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 20-12-12+3S+TE
46 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 17-6-22+6S+TE
47 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 18-6-19+6S+TE
48 Phân bón vi lượng Đầu bò Demax số 4
49 Phân NPK hữu cơ bổ sung trung vi lượng Đầu bò 8-4-6+HC+2S+1Ca+TE
50 Phân NP bổ sung trung vi lượng Đầu bò VL07S
51 Phân bón vi lượng Đầu bò Phân trùn lửa
52 Phân bón vi lượng Đầu bò Demax số 1
53 Phân bón vi lượng Đầu bò Demax số 2
54 Phân bón vi lượng Đầu bò Voi thái
55 Phân bón vi lượng Đầu bò N01
56 Phân bón vi lượng Đầu bò N02
57 Phân bón vi lượng Đầu bò N03
58 Phân bón vi lượng Đầu bò N05
59 Phân bón vi lượng Hoạt tính
60 Phân bón vi lượng Đầu bò 14
61 Phân bón trung lượng Đầu bò 15
62 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 10-16-16+2S+TE
63 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 33-10-10+TE
64 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 8-4-18+3S+TE
65 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 30-20-5+TE
66 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 22-20-15+TE
67 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 18-18-6+TE Đầu bò 997
68 Phân NK bổ sung vi lượng NK Đầu bò 20-20+TE Đầu bò 999
69 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 20-15-15+TE
70 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 25-25-5+TE
71 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 16-3-3+14S+TE
72 Phân NK bổ sung trung vi lượng NK Đầu bò 15-3+10S+TE
73 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 15-5-15+8S+TE
74 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 17-15-7+4S+TE
75 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 18-10-4+10S+TE
76 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 15-6-17+8S+TE
77 Phân NK bổ sung vi lượng NK Đầu bò 20-10+TE
78 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 3-3-16+1SiO2hh+TE
79 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 9-25-17+4,9S+TE
80 Phân Kali viên Đầu bò 16
81 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 14-5-12+7S+TE
82 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 16-16-8+TE
83 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 16-16-8+6S+TE
84 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 16-16-8+9S+TE
85 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 16-16-8+13S+TE
86 Phân NPK bổ sung trung lượng NPK Đầu bò 20-5-5+13S
87 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 20-5-5+4S+TE
88 Phân NPK bổ sung trung lượng NPK Đầu bò 20-5-6+13S
89 Phân NPK bổ sung trung lượng NPK Đầu bò 22-5-7+13S
90 Phân NPK bổ sung trung lượng NPK Đầu bò 22-5-7+13S
91 Phân NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò VL08S
92 Phân bón vi lượng Đầu bò 18
93 Phân bón vi lượng Đầu bò 19
94 Phân bón vi lượng Đầu bò 20
95 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 16-5-3+5S+TE
96 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 17-3-7+5S+TE
97 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 18-10-8+6S+1Ca+TE
98 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 20-10-24+TE
99 Phân urê Urea Đầu bò
100 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Poli 9
101 Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò Demax Bo
102 Phân bón vi lượng Đầu bò Bo
103 Phân NPK hữu cơ NPK Đầu bò 20-20-15 Organic
104 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 20-20-15+TE
105 Phân NK bổ sung trung vi lượng NK Đầu bò 14-4+10S+TE
106 Phân PK hữu cơ Đầu bò 21
107 Phân NK hữu cơ Đầu bò 22
108 Phân bón vi lượng Đầu bò 23
109 Phân NP bổ sung trung vi lượng Đầu bò VL07 Gold
110 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 16-16-16+5S+TE
111 Phân NPK hữu cơ bổ sung vi lượng Đầu bò 8-4-6+TE
112 Phân bón vi lượng Đầu bò VL07
113 Phân đạm sinh học Đầu bò
114 Phân NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò 15-6-17+8S+TE
115 Phân NK bổ sung trung lượng Đầu bò 39
116 Phân bón trung vi lượng Đầu bò Magnesium Copper Sulphate
117 Phân bón trung vi lượng Đầu bò Magnesium Zinc Sulphate
118 Phân bón trung vi lượng Bosic Đầu bò
119 Phân NPK bổ sung trung vi lượng Đầu bò 15-5-20 +3,2S+TE
120 Phân NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Demax
121 Phân bón vi lượng Đầu bò 24
122 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 15-5-24+4S+TE
123 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 17-7-19+5S+TE
124 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 19-12-8+5S+TE
125 Phân NP bổ sung trung lượng Đầu bò 13
126 Phân NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Demax 10-20-10+TE
127 Phân PK bổ sung vi lượng Đầu bò Roots (Ra rễ)
128 Phân bón vi lượng Đầu bò 25
129 Phân bón vi lượng Đầu bò 40
130 Phân NPK bổ sung vi lượng Đầu bò Lớn trái
131 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 15-9-22+1,2S+TE
132 Phân NPK bổ sung trung vi lượng NPK Đầu bò 20-16-9+2S+TE
133 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK Đầu bò 12-12-18+TE
134 Phân bón lá PK bổ sung vi lượng Polyphos-K Đầu bò
135 Phân bón lá NPK hữu cơ bổ sung vi lượng Đầu bò 09 (Bum plus)
136 Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng Đầu bò DEMAX 8-8-6
137 Phân bón lá NPK sinh học bổ sung vi lượng Đầu bò Demax 1001 (Melon Hume)
138 Phân bón lá NPK sinh học bổ sung trung vi lượng Đầu bò Poli 7
139 Phân bón lá NPK sinh học bổ sung trung vi lượng Đầu bò 10-20-10 (Demax Roots)
140 Phân bón hữu cơ khoáng Đầu bò 5
141 Phân bón hỗn hợp NPK Đầu bò
15-15-15
142 Phân bón vi lượng Đầu bò TE16
143 Phân bón vi sinh vật Đầu bò Bacter 01
144 Phân bón vi sinh vật Đầu bò Bacter 03
145 Phân bón hữu cơ vi sinh Đầu Bò số 09
146 Phân bón hữu cơ vi sinh Đầu Bò số 10
147 Phân bón hữu cơ vi sinh Đầu Bò số 1
118 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN QUỐC TẾ Lô B118, đường 5, KCN Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, Long An 01 Phân NPK bổ sung trung vi lượng QUỐC TẾ 20-12-8+2SiO2hh+TE Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 26/8/2019
Hiệu lực 03 năm
 
02 Phân NPK bổ sung trung vi lượng QUỐC TẾ 18-5-22+2SiO2hh+TE
119 CÔNG TY TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Huy Bảo ấp Sông Xoài, xã Sông Xoài, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 01 Phân bón hữu cơ Nitro-Fish 333 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 04/9/2019
Hiệu lực 03 năm
Hủy bỏ
120 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH APC Lô A2, đường số 5, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An 01 Phân bón vi lượng G8 Bo Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 05/9/2019
Hiệu lực 03 năm
 
121 CÔNG TY TNHH TMDV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG MINH NGUYÊN 116/22 khu phố 17, đường Đất Mới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp.HCM 01 Phân bón kali mảnh, kali viên WELL – POTASH CROP Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 05/9/2019
Hiệu lực 03 năm
 
122 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH MIỀN NAM  243/33/1B, Mã Lò, Kp 10, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp.HCM 01 Phân bón trung lượng CNHS Miền Nam 5,7Ca+20SiO2hh Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón 05/9/2019
Hiệu lực 03 năm