DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CẤP CHỨNG NHẬN SỰ PHÙ HỢP ĐẾN NGÀY 25-09-2020
TT | TÊN ĐƠN VỊ | ĐỊA CHỈ | STT SẢN PHẨM | LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG | TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT | THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
44 | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ BÁCH KHOA |
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1 | Phân bón hữu cơ-vi sinh Saitama JP Becteria OM | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
09/09/2020 hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón hữu cơ-vi sinh Saitama JP Mineral | ||||||
45 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ÁNH DƯƠNG |
30/26/12A Đỗ Nhuận, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh |
1 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK 17-6-17+TE PTP | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
09/09/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân NPK bổ sung trung vi lượngNPK 20-4-6+5S+TE+PTP | Hủy bỏ | |||||
3 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK 20-20-15+TE+PTP | ||||||
46 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT MỸ NHẬT |
409/108/11, đường TCH 13, Khu phố 2, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. HCM. |
1 | Phân bón hữu cơ MỸ NHẬT ORGANIC I | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
17/09/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hữu cơ MỸ NHẬT ORGANIC II | Hủy STT 2;3;5 | |||||
3 | Phân bón hữu cơ MỸ NHẬT ORGANIC III | ||||||
4 | Phân bón hữu cơ MỸ NHẬT ORGANIC IV | ||||||
5 | Phân bón hữu cơ MỸ NHẬT ORGANIC V | ||||||
47 | CÔNG TY CP KỸ THUẬT DO HA L E D U S A |
Số 256/99 Phan Huy Ích, phường 12, Quận Gò Vấp, TP. HCM |
1 | Phân bón hữu cơ DOHA ORGANIC I | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
17/09/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hữu cơ DOHA ORGANIC II | Hủy STT 1;2;3 | |||||
3 | Phân bón hữu cơ DOHA ORGANIC III | ||||||
4 | Phân bón hữu cơ DOHA ORGANIC IV | ||||||
5 | Phân bón hữu cơ DOHA ORGANIC V | ||||||
48 | CÔNG TY TNHH TRƯỜNG TỒN PHÁT |
377/4A Nguyễn Kim Cương, Tổ 9, Ấp 6, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh |
1 | Phân bón vi lượng Vinaf Cu EDTA | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
22/09/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón vi lượng Zn EDTA | Hủy bỏ | |||||
3 | Phân bón lá NPK sinh học ĐNA-Hỗn hợp (Humic) | ||||||
49 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIO NHẬT BẢN |
1180/25/26 Quang Trung, Tổ 71, Khu phố 9, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
1 | Phân bón hữu cơ ORGANIC I | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
24/09/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hữu cơ ORGANIC II | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ ORGANIC III | ||||||
4 | Phân bón hữu cơ ORGANIC IV | ||||||
5 | Phân bón hữu cơ ORGANIC V | ||||||
50 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNKOSAKA NHẬT BẢN |
Số 44 Đường số 21, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | 1 | Phân diamoni phosphat (DAP) OSAKA DAP 18-46 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
25/09/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
Hủy bỏ |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem