DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CẤP CHỨNG NHẬN SỰ PHÙ HỢP ĐẾN NGÀY 16-03-2020
TT | TÊN ĐƠN VỊ | ĐỊA CHỈ | STT SẢN PHẨM | LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG | TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT | THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
1 | CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP SẠCH PHƯƠNG NAM | Số 56, đường T643, Xa Lộ Hà Nội, KP2, phường Long Bình, Tp Biên Hòa, Đồng Nai | 1 | Phân bón hữu cơ Nutrisoil Phương Nam | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 10/02/2020 hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG ĐẤT VIỆT | Thôn Đa Bút, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 1 | Phân bón hữu cơ Đất Việt | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 11/02/2020 hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
3 | CÔNG TY TNHH AFOTECH | tầng 1, số 23 Nguyễn Bá Tuyển, Phường 12, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón AF-Lithovit A | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 4/3/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón vi lượng Phân bón AF-Lithovit Boron 5 | ||||||
3 | Phân bón vi lượng Phân bón AF-Lithovit Paddy | ||||||
4 | Phân bón vi lượng Phân bón AF-Lithovit Combi | Hủy bỏ | |||||
5 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Completesol 1 | ||||||
6 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Completesol 2 | ||||||
7 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Completesol 3 | ||||||
8 | Phân bón vi lượng Phân bón Phillips Multi | ||||||
9 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng Phân bón Phillips Maxfruit | ||||||
10 | Phân bón vi lượng Phân bón Phillips Blooming | ||||||
11 | Phân kali viên, kali mảnh Phân bón AF-Lithovit power | Quy định tại Phụ lục V- Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | |||||
4 | CÔNG TY TNHH SINH HỌC H.P.H | 327/37 Hà Huy Giáp, phường Thanh Xuân, quận 12, TP.HCM | 1 | Phân bón lá hỗn hợp NPK HPH-Canxi 7 (Canplus) | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 16/3/2020 hiệu lực 03 năm |
|
5 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI NÔNG VIỆT | 32/3 Khu phố 4, đường Tây Hòa, phường Phước Long A, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Nông Việt NPK 22-10-20 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 16/3/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Nông Việt NPK 22-5-7 | ||||||
3 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Nông Việt NPK 20-20-15 | ||||||
4 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Nông Việt NPK 16-16-8 | Hủy STT 7 | |||||
5 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Nông Việt NPK 18-8-18 | ||||||
6 | Phân bón vi lượng Phân trung vi lượng NV1 | Quy định tại Phụ lục V -Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | |||||
7 | Phân bón trung lượng Phân trung lượng NV2 |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem