Danh sách các đơn vị được cấp chứng nhận từ 01/12/2020 đến 31/12/2020

Danh sách các đơn vị được cấp chứng nhận từ 01/12/2020 đến 31/12/2020

Danh sách các đơn vị được cấp chứng nhận từ 01/12/2020 đến 31/12/2020

Danh sách các đơn vị được cấp chứng nhận từ 01/12/2020 đến 31/12/2020

Danh sách các đơn vị được cấp chứng nhận từ 01/12/2020 đến 31/12/2020
TRANG CHỦ / Danh sách các đơn vị được cấp chứng nhận từ 01/12/2020 đến 31/12/2020

Danh sách các đơn vị được cấp chứng nhận từ 01/12/2020 đến 31/12/2020

TT TÊN ĐƠN VỊ ĐỊA CHỈ STT SẢN PHẨM LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN GHI CHÚ
1 CÔNG TY TNHH FATECH TOÀN THẮNG Số 131, Tổ 11, Ấp 1B, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai 1 Phân bón hữu cơ Tre Việt Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT 04/12/2020
Hiệu lực 03 năm
 
2 CÔNG TY TNHH AFOTECH Tầng 1, số 23 Nguyễn Bá Tuyển, Phường 12, quận Tân Bình, Tp.HCM 1 Phân bón AF-Lithovit A Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT 10/12/2020
Hiệu lực 03 năm
 
2 Phân bón AF-Lithovit Boron 5
3 Phân bón AF-Lithovit Paddy
4 Phân bón AF-Lithovit Combi
5 Phân bón Completesol 1
6 Phân bón Completesol 2
7 Phân bón Completesol 3
8 Phân bón Phillips Multi
9 Phân bón Phillips Maxfruit
10 Phân bón Phillips Blooming
11 Phân kali viên, kali mảnh Phân bón AF-Lithovit power Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón
3 CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP ĐẠI THÀNH Số 1, Ấp Bưng Rò, Xã Hòa Hội, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh 1  Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 01 Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT 22/12/2020
 Hiệu lực 03 năm
Hủy bỏ
2 Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 02
3 Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 03
4 Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 04
5 Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 05
  CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÂN NGUYÊN 19 Khu dân cư Thăng Long Đường số 6, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh 1  Phân bón vi lượng Đồng hoạt tính Cu 15,1 Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT 21/12/2020
Hiệu lực 03 năm
Hủy STT 1;2;3
2 Phân bón vi lượng Đồng hoạt tính Cu 12,6
3 Phân bón trung vi lượng VNα 90
4 Phân bón vi lượng VNα27
5 Phân bón vi lượng VNα99
6 Phân bón lá hỗn hợp NPK VNα555
7 Phân bón lá hỗn hợp NPK AAA PK5-40
8 Phân bón lá hỗn hợp NPK VNα600
9 Phân bón lá hỗn hợp NPK VNα700
4 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT MỸ Số 340 Ấp Vườn Vũ, Xã Tân Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương 1 Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng Đất Mỹ Active Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT 24/12/2020
Hiệu lực 03 năm
Hủy bỏ
2 Phân bón lá NK bổ sung vi lượng Phân bón lá NK ĐẤT MỸ 12-5+TE
3 Phân bón lá NK bổ sung vi lượng Phân bón lá NK ĐẤT MỸ 14-4+TE
4 Phân NPK bổ sung trung, vi lượng NPK ĐẤT MỸ 16-17-8+10S+TE
5 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 16-8-16+TE
6 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 16-16-8+TE
7 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 17-7-21+TE
8 Phân NPK bổ sung vi lượng  NPK ĐẤT MỸ 20-5-6+TE
9 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 20-14-10+TE
10 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 22-16-7+TE
11 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ΔMAKONG ĐẤT MỸ 30-10-10+TE
12 Phân bón lá trung vi lượng BiO ĐẤT MỸ (AMERICAN EARTH)
13 Phân vi lượng  ĐẤT MỸ BO ZICO CHELATED
14 Phân NP bổ sung vi lượng NP ĐẤT MỸ UREBO.DM
15 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 16-6-19+B+TE
16 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 22-4-4+TE
17 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 20-20-15+TE
18 Phân NK bổ sung trung, vi lượng NK ĐẤT MỸ 20-22+10S+TE
19 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 15-15-15+TE
20 Phân trung lượng CANXI ĐẤT MỸ
21 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ PREMIUM 17-3-3+Te
22 Phân trung lượng bổ sung vi lượng ĐẤT MỸ - TONIC
23 Phân NPK bổ sung trung, vi lượng NPK ĐẤT MỸ COMBI 16,21-8,16-16+7S+TE
24 Phân NPK bổ sung trung, vi lượng NPK ĐẤT MỸ COMBI 18,21-8,16-8+7S+TE
25 Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 20-10-10+TE
26 Phân Kali mảnh bổ sung vi lượng KALIBO ĐẤT MỸ
5 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SINH HỌC VIỆT NHẬT Số 47 Đường 83, Tổ 30, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi,
TP. Hồ Chí Minh
1 Phân bón hữu cơ  VN Organic I Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT 21/12/2020
Hiệu lực 03 năm
Hủy bỏ STT 4;5
2 Phân bón hữu cơ  VN Organic II
3 Phân bón hữu cơ  VN Organic III
4 Phân bón hữu cơ  VN Organic IV
5 Phân bón hữu cơ  VN Organic V
6 CÔNG TY TNHH VIỆT Á Lô F5- Đường Trục Chính- Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới –Phường Lào Cai – Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai 1 Phân bón sinh học-vi lượng Amazon VIP: 1055 Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT 17/12/2020
Hiệu lực 03 năm
Hủy bỏ
7 CÔNG TY TNHH SX DV TM TRUNG HIỆP LỢI 40 Trần Ngọc Diện, phường Thảo Điền, Quận 2, TP. HCM 1 Phân bón NPK bổ sung trung lượng Phân bón NPK WOPROFERT 15-15-15 Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT 10/12/2020
Hiệu lực 03 năm
 
2 Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón NPK WOPROFERT 20-20-15
3 Phân bón hỗn hợp NK Phân bón THL K Gold 13-46
4 Phân bón NK bổ sung trung lượng Phân bón THL K+Mg Gold 11-40
5 Phân NPK bổ sung trung lượng Phân bón NPK WOPROFERT 20-20-10
6 Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón NPK Refresh Grow 16-6-21
7 Phân vi lượng Phân THL-Bo 12
8 Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón NPK Refresh Grow 15-12-17
9 Phân bón lá NPK sinh học Phân bón lá THL K-Humat
10 Phân bón lá NPK sinh học R600-To hạt chuyên cho lúa
11 Phân bón lá hỗn hợp PK R620-chuyên cho lúa
12 Phân bón hỗn hợp NPK bổ sung trung lượng NPK German 16-16-8
13 Phân bón hỗn hợp NPK NPK German
12-12-17
14 Phân bón hỗn hợp NPK NPK German
15-5-20
15 Phân bón hỗn hợp NPK NPK German
15-9-20
16 Phân kali sulphat THL-Kali tan
17 Phân bón vi lượng THL Bopluse
18 Phân bón trung lượng Wopro Magfert
19 Phân kali viên, kali mảnh Phân bón GERMAN KAMAG 42 Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón