TT | TÊN ĐƠN VỊ | ĐỊA CHỈ | STT SẢN PHẨM | LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG | TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT | THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
1 | CÔNG TY TNHH FATECH TOÀN THẮNG | Số 131, Tổ 11, Ấp 1B, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai | 1 | Phân bón hữu cơ Tre Việt | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 04/12/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | CÔNG TY TNHH AFOTECH | Tầng 1, số 23 Nguyễn Bá Tuyển, Phường 12, quận Tân Bình, Tp.HCM | 1 | Phân bón AF-Lithovit A | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 10/12/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón AF-Lithovit Boron 5 | ||||||
3 | Phân bón AF-Lithovit Paddy | ||||||
4 | Phân bón AF-Lithovit Combi | ||||||
5 | Phân bón Completesol 1 | ||||||
6 | Phân bón Completesol 2 | ||||||
7 | Phân bón Completesol 3 | ||||||
8 | Phân bón Phillips Multi | ||||||
9 | Phân bón Phillips Maxfruit | ||||||
10 | Phân bón Phillips Blooming | ||||||
11 | Phân kali viên, kali mảnh Phân bón AF-Lithovit power | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | |||||
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP ĐẠI THÀNH | Số 1, Ấp Bưng Rò, Xã Hòa Hội, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh | 1 | Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 01 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 22/12/2020 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 02 | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 03 | ||||||
4 | Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 04 | ||||||
5 | Phân bón hữu cơ khoáng Đại Thành DATAMIX 05 | ||||||
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÂN NGUYÊN | 19 Khu dân cư Thăng Long Đường số 6, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón vi lượng Đồng hoạt tính Cu 15,1 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 21/12/2020 Hiệu lực 03 năm |
Hủy STT 1;2;3 | |
2 | Phân bón vi lượng Đồng hoạt tính Cu 12,6 | ||||||
3 | Phân bón trung vi lượng VNα 90 | ||||||
4 | Phân bón vi lượng VNα27 | ||||||
5 | Phân bón vi lượng VNα99 | ||||||
6 | Phân bón lá hỗn hợp NPK VNα555 | ||||||
7 | Phân bón lá hỗn hợp NPK AAA PK5-40 | ||||||
8 | Phân bón lá hỗn hợp NPK VNα600 | ||||||
9 | Phân bón lá hỗn hợp NPK VNα700 | ||||||
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT MỸ | Số 340 Ấp Vườn Vũ, Xã Tân Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | 1 | Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng Đất Mỹ Active | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 24/12/2020 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón lá NK bổ sung vi lượng Phân bón lá NK ĐẤT MỸ 12-5+TE | ||||||
3 | Phân bón lá NK bổ sung vi lượng Phân bón lá NK ĐẤT MỸ 14-4+TE | ||||||
4 | Phân NPK bổ sung trung, vi lượng NPK ĐẤT MỸ 16-17-8+10S+TE | ||||||
5 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 16-8-16+TE | ||||||
6 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 16-16-8+TE | ||||||
7 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 17-7-21+TE | ||||||
8 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 20-5-6+TE | ||||||
9 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 20-14-10+TE | ||||||
10 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 22-16-7+TE | ||||||
11 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ΔMAKONG ĐẤT MỸ 30-10-10+TE | ||||||
12 | Phân bón lá trung vi lượng BiO ĐẤT MỸ (AMERICAN EARTH) | ||||||
13 | Phân vi lượng ĐẤT MỸ BO ZICO CHELATED | ||||||
14 | Phân NP bổ sung vi lượng NP ĐẤT MỸ UREBO.DM | ||||||
15 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 16-6-19+B+TE | ||||||
16 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 22-4-4+TE | ||||||
17 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 20-20-15+TE | ||||||
18 | Phân NK bổ sung trung, vi lượng NK ĐẤT MỸ 20-22+10S+TE | ||||||
19 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 15-15-15+TE | ||||||
20 | Phân trung lượng CANXI ĐẤT MỸ | ||||||
21 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ PREMIUM 17-3-3+Te | ||||||
22 | Phân trung lượng bổ sung vi lượng ĐẤT MỸ - TONIC | ||||||
23 | Phân NPK bổ sung trung, vi lượng NPK ĐẤT MỸ COMBI 16,21-8,16-16+7S+TE | ||||||
24 | Phân NPK bổ sung trung, vi lượng NPK ĐẤT MỸ COMBI 18,21-8,16-8+7S+TE | ||||||
25 | Phân NPK bổ sung vi lượng NPK ĐẤT MỸ 20-10-10+TE | ||||||
26 | Phân Kali mảnh bổ sung vi lượng KALIBO ĐẤT MỸ | ||||||
5 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SINH HỌC VIỆT NHẬT | Số 47 Đường 83, Tổ 30, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
1 | Phân bón hữu cơ VN Organic I | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 21/12/2020 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ STT 4;5 |
2 | Phân bón hữu cơ VN Organic II | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ VN Organic III | ||||||
4 | Phân bón hữu cơ VN Organic IV | ||||||
5 | Phân bón hữu cơ VN Organic V | ||||||
6 | CÔNG TY TNHH VIỆT Á | Lô F5- Đường Trục Chính- Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới –Phường Lào Cai – Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 1 | Phân bón sinh học-vi lượng Amazon VIP: 1055 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 17/12/2020 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
7 | CÔNG TY TNHH SX DV TM TRUNG HIỆP LỢI | 40 Trần Ngọc Diện, phường Thảo Điền, Quận 2, TP. HCM | 1 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng Phân bón NPK WOPROFERT 15-15-15 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 10/12/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón NPK WOPROFERT 20-20-15 | ||||||
3 | Phân bón hỗn hợp NK Phân bón THL K Gold 13-46 | ||||||
4 | Phân bón NK bổ sung trung lượng Phân bón THL K+Mg Gold 11-40 | ||||||
5 | Phân NPK bổ sung trung lượng Phân bón NPK WOPROFERT 20-20-10 | ||||||
6 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón NPK Refresh Grow 16-6-21 | ||||||
7 | Phân vi lượng Phân THL-Bo 12 | ||||||
8 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón NPK Refresh Grow 15-12-17 | ||||||
9 | Phân bón lá NPK sinh học Phân bón lá THL K-Humat | ||||||
10 | Phân bón lá NPK sinh học R600-To hạt chuyên cho lúa | ||||||
11 | Phân bón lá hỗn hợp PK R620-chuyên cho lúa | ||||||
12 | Phân bón hỗn hợp NPK bổ sung trung lượng NPK German 16-16-8 | ||||||
13 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK German 12-12-17 |
||||||
14 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK German 15-5-20 |
||||||
15 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK German 15-9-20 |
||||||
16 | Phân kali sulphat THL-Kali tan | ||||||
17 | Phân bón vi lượng THL Bopluse | ||||||
18 | Phân bón trung lượng Wopro Magfert | ||||||
19 | Phân kali viên, kali mảnh Phân bón GERMAN KAMAG 42 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem