DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CẤP CHỨNG NHẬN SỰ PHÙ HỢP ĐẾN NGÀY 31-10-2020
TT | TÊN ĐƠN VỊ | ĐỊA CHỈ | STT SẢN PHẨM | LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG | TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT | THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
51 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA NÔNG TRUNG NHẬT |
20, đường 3, KDC Metro, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
1 | Phân kali clorua HNTN - KALI ClORUA | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
30/09/2020 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân kali sulphat HNTN - KALI SULPHAT | ||||||
3 | Phân sulphat kali magie HNTN - SULPHAT KALI MAGIE | ||||||
52 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN VIỆT ANH |
Số 43/24 Đường Huỳnh Văn Cọ, Khu phố 6, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chi Minh |
1 | Phân bón hữu cơ Vian-Organic | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
02/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón hữu cơ Vian-Power Organic | ||||||
53 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HỢP LONG VINA |
26 Hoàng Hữu Nam, ấp Mỹ Thành, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
1 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK Hợp Long 18-8-20+8S Bayer Germany | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
05/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK Hợp Long 18-16-18 Bayer Germany Iso 666 | ||||||
3 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK Hợp Long 25-5-5 +8S Bayer Germany AAA | ||||||
4 | Phân bón trung lượng Canxi Magie Hợp Long | ||||||
5 | Phân bón trung vi lượng HuBo - Max Hợp Long | ||||||
6 | Phân urê Urea Hợp Long | ||||||
7 | Phân bón trung vi lượng Hợp Long DRAGON | ||||||
54 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP SINH THÁI BIO - ORGANIC |
Số 984, đường 667, ấp 1, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
1 | Phân bón hữu cơ Sinh thái - Organic | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
09/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
55 | CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP ĐẠI PHÁT |
C8B/57 Tổ 8, Ấp 3B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK phân bón NPK 20-20-15 Gia Phát | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 10/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hỗn hợp NPK phân bón NPK 25-25-5 Gia Phát | ||||||
3 | Phân bón hỗn hợp NP NP 23-23 Gia Phát | ||||||
4 | Phân bón hỗn hợp NPK phân bón NPK 16-16-8 Gia Phát | ||||||
5 | Phân bón trung lượng Phân bó trung vi lượng Winner | ||||||
6 | Phân bón NP bổ sung vi lượng Phân bón NP 12,8-36 Gia Phát | ||||||
7 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Euro Nice Gia Phát | ||||||
8 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón Dream Beau Gia Phát | ||||||
56 | CÔNG TY TNHH MTV PHÂN BÓN TRƯƠNG NGUYỄN | 541 Ấp Cây Châm, xã Vĩnh Tế, thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang | 1 | Phân bón hữu cơ TN301.B | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 14/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
57 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN VIỆT ĐỨC |
Ấp Long Hòa A, xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | 1 | Phân bón hữu cơ VDF - NUTRI RICH | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 14/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hữu cơ VDF - ORGANI PLUS | ||||||
58 | CÔNG TY TNHH SINH HỌC H.P.H |
327/37 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh |
1 | Phân bón lá hỗn hợp NPK có chất điều hòa sinh trưởng HPC (NAVIL-6S NALO) |
Quy định tại Phụ lục V Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón |
15/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
59 | CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU PHƯỚC HÒA |
Thửa đất số 374, Tờ bản đồ 17, Ấp 2A, Xã Phước Hòa, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương. |
1 | Phân bón hữu cơ-vi sinh Phước Hòa | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
19/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
60 | CÔNG TY TNHH BASEL THỤY SĨ |
Lô H2A, đường số 04, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. | 1 | Phân bón vi lượng BASEL IDA 11 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 27/10/2020 Hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng BASEL NPK 6-16-3 IDA 15 | ||||||
3 | Phân bón vi lượng BASEL DANA 20 | ||||||
4 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng BASEL NPK 6-6-8 IDA 33 | ||||||
5 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng BASEL NPK 7-5-44 IDA 45 | ||||||
6 | Phân bón vi lượng BASEL IDA 46 | ||||||
7 | Phân bón vi lượng BASEL IDA 47 | ||||||
8 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng BASEL NPK 10-60-10 IDA 48 | ||||||
9 | Phân bón vi lượng BASEL IDA 49 | ||||||
10 | Phân bón vi lượng BASEL VA01 | ||||||
11 | Phân bón vi lượng BASEL VA02 | ||||||
12 | Phân bón vi lượng BASEL IDA 50 | ||||||
13 | Phân bón vi lượng BASEL VA68 |
61 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ UBB | 1489 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hữu cơ GOOD-UBB | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
23/10/2020 (hủy bỏ) |
2 | Phân bón hữu cơ BEST-UBB | |||||
3 | Phân bón hữu cơ BIO-UBB | |||||
4 | Phân bón lá hữu cơ khoáng Multimolig-L | |||||
5 | Phân bón lá hữu cơ khoáng Lignohumate |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem