TT | Tên đơn vị được cấp chứng nhận | Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | STT | sản phẩm/Lĩnh vực/đối tượng | Tên quy chuẩn kỹ thuật | Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) | Ghi chú |
1 | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HORIH XANH | 373/54/26 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Polyfeed Protek | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 08/04/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng Multi Micro Secondary | ||||||
3 | Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng Polyfeed Nutritious CAB | ||||||
4 | Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng Multi Micro Nutritious | ||||||
2 | CÔNG TY TNHH BIO DELTA | Số 168, Tổ 14, Ấp Phú Hữu Tây, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | 1 | Bio Delta Kali Sulphat Vo Gao Thai | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 03/04/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
3 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT ĐẠI NAM | A10/20, Nguyễn Cửu Phú, Ấp 1, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.HCM | 1 | Phân bón vi lượng Bội Thu ĐNA | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 13/04/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón vi lượng DNA-02 | ||||||
3 | Phân bón vi lượng DNA-03 | ||||||
4 | Phân bón vi lượng DNA-07 | ||||||
4 | CÔNG TY TNHH ĐIỀN TRANG | Số 13 Đường số 16, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hữu cơ TRIMIX CABO (Dạng rắn) | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 15/04/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
5 | CÔNG TY CỔ PHẦN HLC HÀ NỘI | Số 36, Tổ 1, Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | 1 | Phân bón hữu cơ Tricho HLC | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 19/04/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón hữu cơ EM Root - HLC | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ SIVER GOLD HLC – C.O.C HLC | ||||||
6 | CÔNG TY TNHH THÔN TRANG VÀNG | 713/11 Đoàn Văn Bơ, Phường 18, Quận 4, TP Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón lá Maturando | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 22/04/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón lá vi lượng Micrap Boro 11 | ||||||
3 | Phân vi lượng Hydro Mix | ||||||
4 | Phân bón lá vi lượng Micrap MicroMix | ||||||
5 | Phân bón Magni Cal | ||||||
6 | Phân bón Micrap Zinco 15 | ||||||
7 | Phân bón hữu cơ sinh học Hydro Fulvic | ||||||
8 | Phân bón hữu cơ sinh học Hydro Gold | ||||||
7 | CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HƯNG PHÁT MÊKÔNG | Đường số 3, Cụm công nghiệp Liên Hưng, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | 1 | Phân bón hỗn hợp NK An Lạc NK Kali Hus | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 20/04/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón hỗn hợp NPK Sahara 20-5-5,5 | ||||||
3 | Phân bón hỗn hợp NPK Sahara plus 19-7-22 | ||||||
4 | Phân bón hỗn hợp NPK AL Lúa 01 17-12-6 | ||||||
5 | Phân bón hỗn hợp NK AL Lúa 02 18-20 | ||||||
6 | Phân bón hỗn hợp NK An Lạc 20-10 | ||||||
7 | Phân bón hỗn hợp NPK An Lạc 20-10-15 | ||||||
8 | Phân bón hỗn hợp NPK An Lạc 25-25-5 | ||||||
9 | Phân bón hỗn hợp NP An Lạc Gold |
23/11/2424 | 35 Lượt xem
23/11/2424 | 23 Lượt xem
30/11/2424 | 9 Lượt xem
28/09/2424 | 59 Lượt xem
21/10/2424 | 61 Lượt xem
02/11/2424 | 37 Lượt xem
06/04/2424 | 134 Lượt xem
18/09/2424 | 54 Lượt xem
19/10/2424 | 53 Lượt xem
05/03/2424 | 162 Lượt xem