STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TÂY ĐÔ LONG AN |
Lô B212, đường số 5, KCN Thái Hòa, ấp Tân Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, Long An |
1 |
Phân bón vi lượng |
ROOT TADO |
15/03/2022 đến ngày 12/8/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
Đình chỉ |
2 |
Phân bón vi lượng |
BOTADO |
||||||
3 |
Phân bón vi lượng |
VIPTADO |
||||||
4 |
Phân bón vi lượng |
VIPTADO 01 |
||||||
5 |
Phân bón vi lượng |
BOTADO 01 |
||||||
6 |
Phân bón vi lượng |
VIPTADO 05 |
||||||
7 |
Phân bón lá NPK có chất điều hoà sinh trưởng |
TADO 01 |
||||||
8 |
Phân bón lá kali sinh học có chất điều hoà sinh trưởng |
CÓC VÀNG 01 |
19/03/2022 đến ngày 12/8/2023 |
|||||
9 |
Phân bón lá kaki sinh học có chất điều hoà sinh trưởng |
CÓC VÀNG 02 |
||||||
10 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
PROTADO |
15/03/2022 đến ngày 12/8/2023 |
Phụ lục V của Nghị định 108/2017/NĐ-CP |
||||
11 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
GOLDTADO |
||||||
12 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
TADO 6-6-48+TE |
||||||
13 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
TADO PRIME |
||||||
14 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
TADO DIAMOND |
||||||
15 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
TADO 7-5-47+TE |
||||||
16 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
TADO 7-5-44+TE |
||||||
17 |
Phân PK bổ sung vi lượng |
KATADO |
||||||
18 |
Phân PK bổ sung vi lượng |
KATADO 01 |
||||||
19 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
KATADO 02 |
||||||
20 |
Phân PK bổ sung trung vi lượng |
KATADO 05 |
||||||
21 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
TADO PLATINUM |
||||||
22 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
TADO 6-6-8+TE |
||||||
2 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA NÔNG MÙA VÀNG |
Lô N5, Đường số 6, Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Mùa vàng NPK 16-16-8 |
05/03/2022 đến ngày 09/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
Đình chỉ |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Mùa vàng NPK 20-20-15 |
||||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NP |
Mùa vàng NP 23-23 |
||||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Mùa vàng NPK 25-25-5 |
||||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Mùa vàng NPK 19-3-20 |
||||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Mùa vàng NPK 20-16-8 |
||||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NP |
Mùa vàng NP 20-20 |
||||||
8 |
Phân bón hỗn hợp NP |
Mùa vàng NP 30-30 |
||||||
9 |
Phân kali viên |
Mùa Vàng Kali |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
10 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
Mùa Vàng NPK 20-15-15+7S |
||||||
3 |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP XUYÊN Á |
35/8 đường TL 30, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phân bón XA-P50 |
16/03/2022 đến ngày 18/9/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|
2 |
Phân bón trung lượng |
Phân bón XA-Khoáng Mg |
||||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NK |
Phân bón XA-N15 |
||||||
4 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phân bón XA-K39 |
||||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón XA-35 |
||||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón XA-59 |
||||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NK |
Phân bón XA-K42 |
||||||
8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón XA 30-10-10 |
||||||
9 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón XA 15 |
||||||
10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón XA 8-5-5 |
||||||
11 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phân bón XA-Kali Bo |
||||||
12 |
Phân bón vi lượng |
Phân bón XA-Bo One |
||||||
13 |
Phân bón vi lượng |
Phân bón XA-Bo Canxi |
||||||
14 |
Phân bón vi lượng |
Phân bón XA-Canxi Bo |
||||||
15 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phân bón XA-18 |
||||||
16 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phân bón XA-Hyphos Mg |
||||||
17 |
Phân bón hỗn hợp NP |
Phân bón XA 8-55 |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem