STT | Tên đơn vị được cấp chứng nhận | Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | STT | Loại sản phẩm |
Tên sản phẩm được chứng nhận | Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) | Tên quy chuẩn kỹ thuật | Ghi chú |
4 | CÔNG TY TNHH SX XD TM PHƯỚC THẮNG | Tổ 2, ấp Trà Xim, Xã Ninh Điền, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh | 1 | Phân bón Hữu cơ sinh học | Phước Thắng số 1 (PT1) |
16/03/2022 đến ngày 05/04/2023 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
2 | Phân bón hữu cơ khoáng |
Phước Thắng số 9 (PT09) |
||||||
3 | Phân bón hữu cơ |
PT-ORGANIC | 16/03/2022 đến ngày 15/03/2025 | |||||
4 | Phân bón hữu cơ |
PT-HONKAKO | ||||||
5 | Phân bón lá hữu cơ khoáng |
PT-Futamix Bio 745 |
16/03/2022 đến ngày 18/7/2023 | |||||
5 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRUNG HIỆP LỢI | 40 Trần Ngọc Diện, Khu phố 1, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng | Phân bón NPK WOPROFERT 27-6-6- 2,6S | 08/03/2022 đến ngày 02/08/2023 | Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP | |
2 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng | Phân bón NPK WOPROFERT 6-13-24 | ||||||
3 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng | Phân bón German NPK 16-13-8 | ||||||
4 | Phân bón hỗn hợp NPK | Phân bón NPK WOPROFERT 12-9-17 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | |||||
6 | CÔNG TY TNHH THÔN TRANG VÀNG | 713/11 Đoàn Văn Bơ, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hữu cơ (Nhập khẩu từ Ý) | Phân bón hữu cơ Gradual 25Fe | 18/03/2022 đến ngày 22/04/2023 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
2 | Phân bón lá đạm sinh học (Nhập khẩu từ Ý) | Phân bón sinh học Ilsadrip Ferro | ||||||
3 | Phân bón lá đạm sinh học (Nhập khẩu từ Ý) | Phân bón sinh học Ilisadrip Forte | ||||||
4 | Phân bón lá đạm sinh học (Nhập khẩu từ Ý) | Phân sinh học Etixamin | ||||||
5 | Phân bón lá đạm sinh học (Nhập khẩu từ Ý) | Phân sinh học Etixamin DF | ||||||
6 | Phân bón lá NK sinh học (Nhập khẩu từ Ý) | Phân sinh học Glucos K | ||||||
7 | Phân bón lá đạm sinh học (Nhập khẩu từ Ý) | Phân sinh học Ilsamin Boro | ||||||
8 | Phân bón lá đạm sinh học (Nhập khẩu từ Ý) | Phân sinh học Ilsamin N90 | ||||||
9 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng (Nhập khẩu từ Ý) | Phân bón NPK Gran Foliar 20-20-20 | Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP | |||||
10 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng (Nhập khẩu từ Ý) | Phân bón NPK Fertil Drip 31-11-11 | ||||||
7 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN HÓA CHẤT MIỀN TÂY | 299B, Đường Nam Hòa, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hữu cơ | MT01 | 14/03/2022 đến ngày 18/08/2024 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
2 | Phân bón hữu cơ | Organic MT | ||||||
8 | CÔNG TY TNHH AN BÌNH VN | 274 Đường Liên Khu 4-5 , Khu phố 4, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK | Phân bón AB02 | 18/03/2022 đến ngày 27/08/2023 | Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đình chỉ |
2 | Phân bón vi lượng | Phân bón AB08 | ||||||
3 | Phân bón vi lượng | Phân bón AB03 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | |||||
4 | Phân bón vi lượng | Phân bón AB07 | ||||||
9 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỤY SỸ | C1/17 Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón vi lượng | TSC 1 Thuy Sy | 23/03/2022 đến ngày 13/09/2023 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
2 | Phân bón vi lượng | TSC 3 Thuy Sy | ||||||
3 | Phân bón vi lượng | TSC 7 Thuy Sy | ||||||
4 | Phân bón vi lượng | TSC 8 Thuy Sy | ||||||
10 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC VIỆT MỸ | 49B4, KP11, Phường Tân Phong, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 1 | Phân bón hữu cơ | VIET BIO 636 | 26/03/2022 đến ngày 25/03/2025 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
2 | Phân bón hữu cơ | VIET BIO 533 | ||||||
11 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT K&P | 516B Hậu Giang , Phường 12, Quận 6 , TP. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK | NPK 10-4-4 K&P (Dạng lỏng) | Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP | Đình chỉ | |
12 | CÔNG TY TNHH SEN TRA | 121 đường D2, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hữu cơ khoáng | Boostfert 4-3-2 | 31/03/2022 đến ngày 25/06/2023 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | Đình chỉ |
2 | Phân bón hữu cơ khoáng | Boostfert 8-3-3 | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ khoáng | Boostfert 2-4-2 | ||||||
4 | Phân bón lá đa trung vi lượng | SENTRA 7-5-44 + TE | ||||||
5 | Phân bón lá đa trung vi lượng | SENTRA Power | ||||||
6 | Phân bón lá đa trung vi lượng | SENTRA 10-60-10 + TE (Bloom Foster) | ||||||
7 | Phân bón lá đa vi lượng | SENTRA 7-8-7 + TE (Senmix Total) |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem