Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/03/2022 đến 31/03/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/03/2022 đến 31/03/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/03/2022 đến 31/03/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/03/2022 đến 31/03/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/03/2022 đến 31/03/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/03/2022 đến 31/03/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/03/2022 đến 31/03/2022 (tt)

 

STT

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

STT

Loại
sản phẩm 

Tên sản phẩm được chứng nhận 

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

Tên quy chuẩn kỹ thuật

Ghi chú

13

CÔNG TY CP KỸ THUẬT DO HA LE D U S A

256/99 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp.HCM 

1

Phân monokali phosphat (MKP) 

Phân bón DOHALEDUSA-05

16/03/2022 đến ngày 23/8/2023 

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

 

2

Phân bón hỗn hợp NPK 

Phân bón DOHALEDUSA - 06 (7 5 47)

3

Phân bón hỗn hợp PK 

Phân bón DOHALEDUSA - 09

4

Phân bón hỗn hợp NPK 

Phân bón NPK DOHA I 30-10-10 (Max Plus)

5

Phân bón hỗn hợp NPK  

Phân bón NPK DOHA II 7-5-48

6

Phân bón hỗn hợp NPK  

Phân bón DOHALEDUSA – 16 (21-21-21)

7

Phân bón hỗn hợp NPK  

Phân bón NPK DOHA III 16-16-8

8

Phân bón hỗn hợp NPK 

Phân bón NPK DOHA IV 20-20-15

9

Phân bón hỗn hợp PK 

Phân bón PK 30-20 DOHA V (DOPHOSKA)

10

Phân bón hỗn hợp PK 

Phân bón PK 40-7 DOHA IX (DOHAPHOS I) (Dạng rắn)

11

Phân bón hỗn hợp NPK 

Phân bón DOHALED V ( 20-20-20)

12

Phân bón hỗn hợp NPK 

Phân bón DOHALED II (10-55-10)

13

Phân bón vi lượng 

Phân bón DOHA V

14

Phân bón lá hỗn hợp NPK 

Phân bón HADOLED I (10-20-30+TE)

15

Phân bón lá hỗn hợp PK 

Phân bón  HADOLED IV (DOHAPHOS+Zn)

16

Phân bón lá hỗn hợp NPK 

DOHA I (999)

17

Phân bón lá hỗn hợp NPK 

DOHA II (BIOMIN)

14

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT MỸ NHẬT

409/108/11, Đường Tân Chánh Hiệp 13, Khu phố 2, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM

1

Phân bón hỗn hợp NP 

Mỹ Nhật XIV (Full Life)

16/3/2022 đến ngày 26/8/2023 

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

 

2

Phân bón vi lượng 

Mỹ Nhật XIX (Boric)

3

Phân bón vi lượng 

Mỹ Nhật XX (Paclo 15)

4

Phân bón vi lượng 

Mỹ Nhật XXII (Creativer)

5

Phân bón lá hỗn hợp NPK 

Mỹ Nhật 8 NPK 10-8-6+TE

6

Phân bón lá hỗn hợp NPK 

Mỹ Nhật 4 NPK 10-10-8,5+TE 

7

Phân bón lá hỗn hợp NPK 

Mỹ Nhật 3 NPK 5-15-23+TE (dạng rắn)

8

Phân bón lá hỗn hợp NPK 

Mỹ Nhật 5 

9

Phân bón lá hỗn hợp NK 

Mỹ Nhật 7 NK 17-17+TE

10

Phân bón lá hỗn hợp NPK 

Mỹ Nhật 16 NPK 33-11-11  

11

Phân bón lá hỗn hợp NPK  

Mỹ Nhật 13 NPK 10-60-10

12

Phân bón lá vi lượng 

Mỹ Nhật 11 (MN-BORIC) (Dạng lỏng)

13

Phân bón lá hỗn hợp NK 

Mỹ Nhật 20 Dohaled III (Kali Gold)

14

Phân bón NPK bổ sung vi lượng 

Mỹ Nhật III NPK 6-30-30+TE

Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP

 

15

Phân bón NPK bổ sung vi lượng 

Mỹ Nhật V NPK 7-5-44+B (Dạng rắn)

16

Phân bón PK bổ sung  trung lượng 

Mỹ Nhật X (Hyrophos+Mg)

15

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINO

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

1

Phân bón hỗn hợp NPK 

NPK Vino 6-6-6

08/03/2022 đến ngày 07/08/2023

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

Đình chỉ

2

Phân bón hỗn hợp NPK 

NPK Vino 5-5-8

3

Phân bón vi lượng 

Vino 06

16

CÔNG TY TNHH NÔNG HẢI

29 Đường số 6, Khu Dân Cư Hai Thành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

1

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK 8-6-6 NOHA 01

08/03/2022 đến ngày 11/06/2023

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

ĐÌnh chỉ

2

Phân bón vi lượng

Vi lượng NOHA 02

17

CÔNG TY TNHH MTV LAKMIN THÁI

Lô B230, đường số 8, KCN Thái Hoà, ấp Tân Hoà, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An, Việt Nam

1

Phân bón vi lượng

DD Hus 2

23/03/2022 đến ngày 13/09/2023. 

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

Đình chỉ

2

Phân bón hỗn hợp NPK 

NPK DD Hus 6

3

Phân bón vi lượng 

Lakthai A 43

4

Phân bón vi lượng 

Lakthai A 44

5

Phân bón vi lượng 

Lakthai A 45

6

Phân bón vi lượng 

Lakthai A 46

7

Phân bón hỗn hợp NPK 

Lakthai A 48

8

Phân bón vi lượng 

NPV 13 B+

9

Phân bón vi lượng  

NPV 14 H+

10

Phân bón vi lượng  

NPV 15 Cu+

11

Phân bón vi lượng 

Lakmin 25

12

Phân bón vi lượng 

Lakmin 26

13

Phân bón vi lượng 

Lakthai 3

14

Phân bón vi lượng 

Lakthai 4

15

Phân bón vi lượng 

Nonghoi 02 Đồng Đỏ SC

16

Phân bón vi lượng 

Nonghoi 07

17

Phân bón lá NPK - vi lượng có chất điều hoà sinh trưởng 

Lakthai 31

18

Phân bón lá NPK-vi lượng  

Lakthai 32

19

Phân bón lá vi lượng có chất điều hoà sinh trưởng 

Lakthai 34

20

Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần 

Lakthai 35

21

Phân bón lá đạm-trung lượng  

Lakthai 39

18

CÔNG TY TNHH HK OTACHI   

Lô B230, Đường số 8, KCN Thái Hòa, Ấp Tân Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An 

1

Phân bón vi lượng 

Nonglam IK+4

23/03/2022 đến ngày 13/9/2023 

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

Đình chỉ

2

Phân bón vi lượng 

Bo IK+7

3

Phân bón lá sinh học nhiều thành phần 

Lakthai 37

4

Phân bón lá NPK - vi lượng 

Lakthai 38

19

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT ÁO

Số 33/84, Tổ 1, Khu phố 1, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai

1

Phân bón vi lượng

Đồng Oxydan 1,5VA

31/03/2022 đến ngày 12/02/2023

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

 

2

Phân bón vi lượng 

Boric 2 VIỆT ÁO

3

Phân bón vi lượng  

Boric 0,21 VIỆT ÁO

4

  Phân bón vi lượng  

Coper Oxide 1,6 VIỆT ÁO

5

Phân bón vi lượng 

Bo sữa bổ sung Canxi 1,5-2,5 VIỆT ÁO

6

Phân bón trung vi lượng 

Canxi-Silic 10,7-9,3 VIỆT ÁO

7

Phân NPK bổ sung trung lượng

NPK VA 3-5-10

Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP