STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
13 |
CÔNG TY CP KỸ THUẬT DO HA LE D U S A |
256/99 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp.HCM |
1 |
Phân monokali phosphat (MKP) |
Phân bón DOHALEDUSA-05 |
16/03/2022 đến ngày 23/8/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón DOHALEDUSA - 06 (7 5 47) |
||||||
3 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phân bón DOHALEDUSA - 09 |
||||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón NPK DOHA I 30-10-10 (Max Plus) |
||||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón NPK DOHA II 7-5-48 |
||||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón DOHALEDUSA – 16 (21-21-21) |
||||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón NPK DOHA III 16-16-8 |
||||||
8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón NPK DOHA IV 20-20-15 |
||||||
9 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phân bón PK 30-20 DOHA V (DOPHOSKA) |
||||||
10 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phân bón PK 40-7 DOHA IX (DOHAPHOS I) (Dạng rắn) |
||||||
11 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón DOHALED V ( 20-20-20) |
||||||
12 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón DOHALED II (10-55-10) |
||||||
13 |
Phân bón vi lượng |
Phân bón DOHA V |
||||||
14 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Phân bón HADOLED I (10-20-30+TE) |
||||||
15 |
Phân bón lá hỗn hợp PK |
Phân bón HADOLED IV (DOHAPHOS+Zn) |
||||||
16 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
DOHA I (999) |
||||||
17 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
DOHA II (BIOMIN) |
||||||
14 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT MỸ NHẬT |
409/108/11, Đường Tân Chánh Hiệp 13, Khu phố 2, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
1 |
Phân bón hỗn hợp NP |
Mỹ Nhật XIV (Full Life) |
16/3/2022 đến ngày 26/8/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|
2 |
Phân bón vi lượng |
Mỹ Nhật XIX (Boric) |
||||||
3 |
Phân bón vi lượng |
Mỹ Nhật XX (Paclo 15) |
||||||
4 |
Phân bón vi lượng |
Mỹ Nhật XXII (Creativer) |
||||||
5 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Mỹ Nhật 8 NPK 10-8-6+TE |
||||||
6 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Mỹ Nhật 4 NPK 10-10-8,5+TE |
||||||
7 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Mỹ Nhật 3 NPK 5-15-23+TE (dạng rắn) |
||||||
8 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Mỹ Nhật 5 |
||||||
9 |
Phân bón lá hỗn hợp NK |
Mỹ Nhật 7 NK 17-17+TE |
||||||
10 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Mỹ Nhật 16 NPK 33-11-11 |
||||||
11 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Mỹ Nhật 13 NPK 10-60-10 |
||||||
12 |
Phân bón lá vi lượng |
Mỹ Nhật 11 (MN-BORIC) (Dạng lỏng) |
||||||
13 |
Phân bón lá hỗn hợp NK |
Mỹ Nhật 20 Dohaled III (Kali Gold) |
||||||
14 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Mỹ Nhật III NPK 6-30-30+TE |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
15 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Mỹ Nhật V NPK 7-5-44+B (Dạng rắn) |
||||||
16 |
Phân bón PK bổ sung trung lượng |
Mỹ Nhật X (Hyrophos+Mg) |
||||||
15 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINO |
68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
NPK Vino 6-6-6 |
08/03/2022 đến ngày 07/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
Đình chỉ |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
NPK Vino 5-5-8 |
||||||
3 |
Phân bón vi lượng |
Vino 06 |
||||||
16 |
CÔNG TY TNHH NÔNG HẢI |
29 Đường số 6, Khu Dân Cư Hai Thành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
NPK 8-6-6 NOHA 01 |
08/03/2022 đến ngày 11/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
ĐÌnh chỉ |
2 |
Phân bón vi lượng |
Vi lượng NOHA 02 |
||||||
17 |
CÔNG TY TNHH MTV LAKMIN THÁI |
Lô B230, đường số 8, KCN Thái Hoà, ấp Tân Hoà, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An, Việt Nam |
1 |
Phân bón vi lượng |
DD Hus 2 |
23/03/2022 đến ngày 13/09/2023. |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
Đình chỉ |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
NPK DD Hus 6 |
||||||
3 |
Phân bón vi lượng |
Lakthai A 43 |
||||||
4 |
Phân bón vi lượng |
Lakthai A 44 |
||||||
5 |
Phân bón vi lượng |
Lakthai A 45 |
||||||
6 |
Phân bón vi lượng |
Lakthai A 46 |
||||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Lakthai A 48 |
||||||
8 |
Phân bón vi lượng |
NPV 13 B+ |
||||||
9 |
Phân bón vi lượng |
NPV 14 H+ |
||||||
10 |
Phân bón vi lượng |
NPV 15 Cu+ |
||||||
11 |
Phân bón vi lượng |
Lakmin 25 |
||||||
12 |
Phân bón vi lượng |
Lakmin 26 |
||||||
13 |
Phân bón vi lượng |
Lakthai 3 |
||||||
14 |
Phân bón vi lượng |
Lakthai 4 |
||||||
15 |
Phân bón vi lượng |
Nonghoi 02 Đồng Đỏ SC |
||||||
16 |
Phân bón vi lượng |
Nonghoi 07 |
||||||
17 |
Phân bón lá NPK - vi lượng có chất điều hoà sinh trưởng |
Lakthai 31 |
||||||
18 |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
Lakthai 32 |
||||||
19 |
Phân bón lá vi lượng có chất điều hoà sinh trưởng |
Lakthai 34 |
||||||
20 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
Lakthai 35 |
||||||
21 |
Phân bón lá đạm-trung lượng |
Lakthai 39 |
||||||
18 |
CÔNG TY TNHH HK OTACHI |
Lô B230, Đường số 8, KCN Thái Hòa, Ấp Tân Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
1 |
Phân bón vi lượng |
Nonglam IK+4 |
23/03/2022 đến ngày 13/9/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
Đình chỉ |
2 |
Phân bón vi lượng |
Bo IK+7 |
||||||
3 |
Phân bón lá sinh học nhiều thành phần |
Lakthai 37 |
||||||
4 |
Phân bón lá NPK - vi lượng |
Lakthai 38 |
||||||
19 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT ÁO |
Số 33/84, Tổ 1, Khu phố 1, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
1 |
Phân bón vi lượng |
Đồng Oxydan 1,5VA |
31/03/2022 đến ngày 12/02/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|
2 |
Phân bón vi lượng |
Boric 2 VIỆT ÁO |
||||||
3 |
Phân bón vi lượng |
Boric 0,21 VIỆT ÁO |
||||||
4 |
Phân bón vi lượng |
Coper Oxide 1,6 VIỆT ÁO |
||||||
5 |
Phân bón vi lượng |
Bo sữa bổ sung Canxi 1,5-2,5 VIỆT ÁO |
||||||
6 |
Phân bón trung vi lượng |
Canxi-Silic 10,7-9,3 VIỆT ÁO |
||||||
7 |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
NPK VA 3-5-10 |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem