STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
9 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MAX ONE |
Lô F2A, Đường số 2, KCN Tân Kim, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam. |
Phân bón NPK Fertifarm 20-20-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
Phân bón NPK Fertifarm 16-16-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
Phân bón NPK Fertifarm 20-5-5 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
Phân bón NPK Fertifarm 22-5-5+13S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
Phân bón NPK Fertifarm 17-7-17 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 12-12-18 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 15-15-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 16-8-16+8S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 16-9-21+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 16-16-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 17-7-17 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 17-7-17+7S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 17-7-21 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 18-8-16 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 18-8-18 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 18-16-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 19-9-19 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 19-9-20 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-5-5 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-5-5+10S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-5-5+13S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-5-6 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-6-6 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-10-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-10-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-10-20 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|||
NPK Max One 20-16-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
23/11/2424 | 115 Lượt xem
11/01/2525 | 98 Lượt xem
12/04/2525 | 34 Lượt xem
28/09/2424 | 174 Lượt xem
30/11/2424 | 139 Lượt xem
06/04/2424 | 219 Lượt xem
02/11/2424 | 124 Lượt xem
08/03/2525 | 65 Lượt xem
05/03/2424 | 264 Lượt xem
18/09/2424 | 136 Lượt xem