STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Loại |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Ghi chú |
1 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGUYÊN PHÁT |
36/9 Khu phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1 |
Chuyên dùng cho Cà phê Việt Tiệp |
Phân bón vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 19/05/2022 đến ngày 08/8/2023 |
Đình chỉ |
2 |
Root Việt Tiệp |
Phân bón vi lượng |
||||||
3 |
Bo Việt Tiệp |
Phân bón vi lượng |
||||||
4 |
Chuyên dùng cho Hồ tiêu Việt Tiệp |
Phân bón vi lượng |
||||||
5 |
Bón lót Việt Tiệp |
Phân bón vi lượng |
||||||
6 |
NPK 8-58-8 Trổ Bông Việt Tiệp |
Phân bón NPK-vi lượng |
||||||
7 |
NPK 16-8-16 Việt Tiệp |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
8 |
NPK 16-16-8 Việt Tiệp |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
9 |
NPK 20-20-15 Việt Tiệp |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
10 |
NPK 20-5-6 Việt Tiệp |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
11 |
Việt Tiệp- 1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
12 |
Việt Tiệp- 2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
13 |
NPK 17-7-17 Việt Tiệp |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
2 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT PHÁP |
1602/21 Đường TTH07, KP3, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. |
1 |
Organic Vifa |
Phân bón hữu cơ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 24/05/2022 đến ngày 26/10/2026 |
Đình chỉ |
2 |
Organic Vifa 1 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
3 |
Organic Vifa 2 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
4 |
Organic Vifa 3 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
3 |
CÔNG TY TNHH NÔNG Á |
Số 06, đường E2, tỉnh lộ 2, thôn Quỳnh Tân II, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk |
1 |
Nông Á Thần Nông |
Phân bón lá trung vi lượng có chất điều hoà sinh trưởng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 28/5/2022 đến ngày 17/6/2023 |
|
2 |
TNN-Lân Nông Á |
Phân bón lá đa vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
||||||
3 |
NÔNG Á 1 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 28/5/2022 đến ngày 16/9/2023 |
||||
4 |
NÔNG Á 2 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
||||||
5 |
K-HUSA |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
6 |
NÔNG Á 3 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
7 |
NÔNG Á 4 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
8 |
Nông Á Happyend |
Phân bón lá trung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
từ ngày 28/5/2022 đến ngày 17/6/2023 |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem