4 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT PHƯỚC HƯNG |
379 Nguyễn Cửu Phú, ấp 4, xã Tân Kiên, Bình Chánh, Tp. HCM |
1 |
Đầu bò VL09 |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 20/05/2022 đến ngày 11/02/2023 |
|
2 |
Đầu bò Canxi |
Phân bón lá đạm bổ sung trung vi lượng |
||||||
3 |
Đầu bò 603 |
Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng |
||||||
4 |
Đầu bò Demax 14-8-6 (Demax Complex) |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
5 |
Đầu bò Demax 601 |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
6 |
Đầu bò Foli 1 |
Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng |
||||||
7 |
Đầu bò Foli 2 |
Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng |
||||||
8 |
Đầu bò Foli 3 |
Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng |
||||||
9 |
Đầu bò Foli 4 |
Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng |
||||||
10 |
Đầu bò Foli 5 |
Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng |
||||||
11 |
Đầu bò Polyphos |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
12 |
Đầu bò Bum-52 |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
13 |
Đầu bò 2 |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
14 |
(Tocom-Fruit) |
|||||||
15 |
Đầu bò 3 (Tocom-Flower) |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
16 |
Đầu bò 12 |
Phân bón vi lượng |
||||||
17 |
Đầu bò Poli 9 |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
18 |
Đầu bò 21 |
Phân PK hữu cơ |
||||||
19 |
Đầu bò 22 |
Phân NK hữu cơ |
||||||
20 |
Đầu bò 23 |
Phân bón vi lượng |
||||||
21 |
Đầu bò 24 |
Phân bón vi lượng |
||||||
22 |
Đầu bò DEMAX 8-8-6 |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
23 |
Đầu bò 7 |
Phân bón lá NPK hữu cơ bổ sung trung vi lượng |
||||||
24 |
Đầu bò Demax 1001 |
Phân bón lá NPK sinh học bổ sung vi lượng |
||||||
25 |
(Melon Hume) |
|||||||
26 |
Đầu bò Poli 7 |
Phân bón lá NPK sinh học bổ sung trung vi lượng |
||||||
27 |
Đầu bò 10-20-10 (Demax Roots) |
Phân bón lá NPK sinh học bổ sung trung vi lượng |
||||||
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT PHƯỚC HƯNG |
379 Nguyễn Cửu Phú, ấp 4, xã Tân Kiên, Bình Chánh, Tp. HCM |
28 |
Đầu bò 17 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
từ ngày 20/05/2022 đến ngày 11/02/2023 |
||
29 |
Đầu bò To Củ |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
30 |
Đầu bò Poli |
Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng |
||||||
31 |
7-5-44+3S+TE |
|||||||
32 |
Đầu bò Demax 20-10-10 |
Phân bón lá NPK |
||||||
33 |
Đầu bò Demax 15-30-15+TE |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
34 |
Đầu bò Kẽm |
Phân bón lá vi lượng |
||||||
35 |
Đầu bò VL 999 |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
36 |
Đầu bò 10 |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
37 |
Đầu bò Potaphos |
Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng |
||||||
38 |
Đầu bò POLI 8 |
Phân bón vi lượng |
||||||
39 |
Đầu bò 11 |
Phân bón vi lượng |
||||||
40 |
Đầu bò 10-60-10+TE |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
||||||
41 |
Đầu bò Kali Sunphat 1 |
Phân kali sulphat |
||||||
42 |
Đầu bò Kali Sunphat |
Phân Kali sulphat |
||||||
43 |
Đầu bò Demax Bo |
Phân bón lá NPK bổ sung trung vi lượng |
||||||
44 |
Đầu bò Bo |
Phân bón vi lượng |
||||||
45 |
Đầu bò Demax |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
||||||
46 |
Đầu bò Demax 10-20-10+TE |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
||||||
47 |
Đầu bò Roots (Ra rễ) |
Phân PK bổ sung vi lượng |
||||||
48 |
Đầu bò Lớn trái |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
||||||
49 |
Polyphos-K Đầu bò |
Phân bón lá PK bổ sung vi lượng |
||||||
50 |
Đầu bò 09 (Bum plus) |
Phân bón lá NPK hữu cơ bổ sung vi lượng |
||||||
51 |
Đầu Bò số 1 |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 20/05/2022 đến ngày 27/06/2023 |
Đình chỉ | |||
52 |
Đầu bò Humic-My |
Phân bón sinh học |
từ ngày 20/05/2022 đến ngày 29/08/2023 |
Đình chỉ | ||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem