6 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÂY TRỒNG BÌNH CHÁNH |
Số 693A, Kinh Dương Vương, Khu phố 3, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp. HCM |
1 |
Fertilizer plant |
Phân bón vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 11/05/2022 đến ngày 28/08/2023 |
Đình chỉ |
2 |
Gaba Bimix |
Phân bón vi lượng |
||||||
3 |
Kẽm TĐH |
Phân bón vi lượng |
||||||
4 |
Đồng TĐH |
Phân bón vi lượng |
||||||
5 |
Mangan TĐH |
Phân bón vi lượng |
||||||
6 |
Bo TĐH |
Phân bón vi lượng |
||||||
7 |
Bimix Green Farm |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
8 |
Bimix Powder |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
9 |
Bimix VL 009 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
10 |
Bạch Hổ 10-60-10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
11 |
Bimix Powder New |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||||
12 |
Bigrowmax |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
13 |
Bimix Nông Điền |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
||||||
14 |
Bimix Trâu Đồng 01 (dạng lỏng) |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
15 |
Bo Bimix |
Phân bón lá vi lượng |
||||||
16 |
BT Canxi (dạng lỏng) |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
||||||
17 |
Bimix 9999 |
Phân bón lá NPK sinh học |
||||||
18 |
BM Losin No3 (dạng lỏng) |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
19 |
Bimix CanxiBo (dạng lỏng) |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
||||||
CÔNG TY CỔ PHẦN CÂY TRỒNG BÌNH CHÁNH |
Số 693A, Kinh Dương Vương, Khu phố 3, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp. HCM
|
20 |
Bimix HK |
Phân bón vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
từ ngày 11/05/2022 đến ngày 28/08/2023 |
Đình chỉ | |
21 |
Bimix Zn |
Phân bón vi lượng |
||||||
22 |
Bimix – Kẽm No1 |
Phân bón vi lượng |
||||||
23 |
Bimix Bo No1 |
Phân bón vi lượng |
||||||
24 |
Đồng Bimix |
Phân bón vi lượng |
||||||
25 |
ZinTras |
Phân bón vi lượng |
||||||
26 |
Bình Chánh 601 |
Phân bón vi lượng |
||||||
27 |
Galamix |
Phân bón vi lượng |
||||||
28 |
Zinc Bimix |
Phân bón vi lượng |
||||||
29 |
Bimix Hạt Vàng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
30 |
Kali Bimix |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||||
31 |
Phosfat new |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
32 |
Bimix Trâu Đồng 01 (dạng rắn) |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
33 |
BT Canxi (dạng rắn) |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
||||||
34 |
BT-N27 |
Phân bón lá đạm vi lượng |
||||||
35 |
BM Losin No3 (dạng rắn) |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
36 |
Bimix CanxiBo (dạng rắn) |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
||||||
37 |
Bimix kẽm (dạng lỏng) |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTN |
từ ngày 11/05/2022 đến ngày 13/09/2023 |
||||
38 |
Bimix Seeds (dạng lỏng) |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
39 |
Bimix kẽm (dạng rắn) |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||||
40 |
Bimix Seeds (dạng rắn) |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem