Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/05/2022 đến 31/05/2022 (tt4)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/05/2022 đến 31/05/2022 (tt4)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/05/2022 đến 31/05/2022 (tt4)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/05/2022 đến 31/05/2022 (tt4)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/05/2022 đến 31/05/2022 (tt4)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/05/2022 đến 31/05/2022 (tt4)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/05/2022 đến 31/05/2022 (tt4)

9

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH PHÂN BÓN NHẬT BẢN

Lô B119B, đường A, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

1

Phân bón VI LƯỢNG Công Ty Nhật Bản

Phân bón vi lượng

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

25/05/2022 đến ngày 27/08/2023

Hủy bỏ

2

NPK Công Ty Nhật Bản 20-20-15+2S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP

3

NPK Công Ty Nhật Bản 17-8-19+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

4

NPK Công ty Nhật Bản 17-7-19+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

5

NPK Công Ty Nhật Bản 17-7-17+7S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

6

NPK Công Ty Nhật Bản 16-8-16+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

7

NPK Công Ty Nhật Bản 18-8-16+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

8

NPK Công Ty Nhật Bản 20-12-8+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

9

NPK Công Ty Nhật Bản 18-12-8+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

10

NPK Công Ty Nhật Bản 20-5-6+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

11

NPK Công Ty Nhật Bản20-5-5+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

10

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN USA

Lô B118, Đường số 5, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

1

Phân bón Vi Lượng Công Ty USA

Phân bón vi lượng

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

26/05/2022 đến ngày 27/08/2023

Hủy bỏ

2

NPK Công Ty USA 20-5-5+13S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP

3

NPK Công Ty USA 20-5-6+13S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

4

NPK Công Ty USA 20-6-6+13S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

5

NPK Công Ty USA 16-8-16+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

6

NPK Công Ty USA 17-8-16+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

7

NPK Công Ty USA 18-8-17+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

8

NPK Công Ty USA 18-8-18+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

9

NPK Công Ty USA 17-7-17+7S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

10

NPK Công Ty USA 17-7-19+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

11

NPK Công Ty USA 17-8-19+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

12

NPK Công Ty USA 16-12-15+5S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

13

NPK Công Ty USA 20-12-8+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

14

NPK Công Ty USA 18-8-15+6S

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

11

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT HUY BẢO

Ấp Sông Xoài 1, Xã Sông Xoài, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Green 433-60 OM

Phân bón hữu cơ

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

06/05/2022 đến ngày 29/08/2023

Đình chỉ

2

Huy Bảo

Phân bón hữu cơ

06/05/20 đến ngày 22/04/2023

Đình chỉ

3

HB3

Phân bón hữu cơ khoáng

4

HB4

Phân bón hữu cơ sinh học

5

MAI NỞ NPK 8-4-8+10 OM

Phân bón NPK hữu cơ

6

MAI NỞ ORGANIC NPK 7-7-7+10 OM

Phân bón NPK hữu cơ

7

MAI VÀNG NPK 18-3-3+10 OM

Phân bón NPK hữu cơ

8

MAI NỞ VANDA NPK 16-3-3+10 OM

Phân bón NPK hữu cơ

9

MAI NỞ NPK 14-4-4+10 OM

Phân bón NPK hữu cơ

10

MAI TÍM NPK 12-3-14+10 OM

Phân bón NPK hữu cơ

11

MAI NỞ NPK 4-7+10 OM

Phân bón NPK hữu cơ