STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Loại |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Ghi chú |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMURAI VN |
15A Đường 13C, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp. HCM |
1 |
HBC Đồng Xanh |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 07/06/2022 đến ngày 04/09/2023 |
|
2 |
Samurai Soto |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
3 |
HBC Hạt Vàng 999 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
||||||
4 |
HBC Đồng Xanh |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||||
5 |
Samurai Soto |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
6 |
HBC Hạt Vàng 999 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
||||||
7 |
Sumo mùa vàng |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 07/06/2022 đến ngày 13/09/2023 |
||||
2 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VIET BESTCO |
103, Đường 3D, khu dân cư Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
1 |
Hữu cơ Organic BiO-VBC |
Phân bón hữu cơ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày: 03/06/2022 đến ngày 01/6/2025 |
Đình chỉ |
2 |
Hữu cơ Organic Bestco |
Phân bón hữu cơ |
||||||
3 |
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN NGỌC |
Lô A1, Đường số 06, Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp, Phường VII, TP Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
1 |
Organic TN 30 |
Phân bón hữu cơ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 03/6/2022 đến ngày 01/6/2025 |
|
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Thôn Đoàn Kết, Xã Ea D-Rơng, Huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk |
1 |
VIGAF-9.4.6 |
Phân bón NPK hữu cơ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 06/6/2022 đến ngày 26/8/2023 |
|
2 |
VIGAF-B.O.F |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
||||||
3 |
VIGAF-6.4.6 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
||||||
4 |
VIGAF-6.2.4 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
||||||
5 |
VIGAF-8.4.8 |
Phân bón NPK hữu cơ |
||||||
5 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI VIỄN KHANG |
Tổ 18, Ấp Bình Chánh, Xã Tân An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
1 |
Phân bón hữu cơ vi sinh VK.A1 Trichoderma + TE |
Phân bón hữu cơ sinh học có vi sinh vật |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 07/06/2022 đến ngày 18/03/2023 |
|
2 |
Phân bón hữu cơ vi sinh VK.A Trichoderma + TE |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
||||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem