Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/06/2022 đến 30/06/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/06/2022 đến 30/06/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/06/2022 đến 30/06/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/06/2022 đến 30/06/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/06/2022 đến 30/06/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/06/2022 đến 30/06/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/06/2022 đến 30/06/2022 (tt)

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

STT

Tên sản phẩm được chứng nhận

Loại
sản phẩm

Tên quy chuẩn kỹ thuật

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

 

 

Ấp 5, xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, tỉnh Long An

1

Phân bón NV DAP 18-46

Phân diamoni phosphat (DAP)

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

từ ngày 10/06/2022 đến ngày 03/09/2023

 

2

Phân bón NV URE

Phân urê

3

Phân vi lượng Nova 01 (Vua ra rễ) (Dạng rắn)

Phân bón vi lượng

4

Phân vi lượng Nova 02 (phân vi lượng HK 2) (Dạng rắn)

Phân bón vi lượng

5

Phân bón vi lượng Nova 03 (Dạng rắn)

Phân bón vi lượng

6

Phân bón NV CANXI BO 3,8-0,25 (Dạng rắn)

Phân bón vi lượng

7

Phân bón NV Bo Kẽm USA 2,6-0,025 (Dạng rắn)

Phân bón vi lượng

8

Phân bón NP 31-21 (PHỤC HỒI VƯỜN)

Phân bón hỗn hợp NP

9

Phân bón NPK NV 18-18-18

Phân bón hỗn hợp NPK

10

Phân bón NV NP 10-52 (Dạng rắn)

Phân bón hỗn hợp NP

11

Phân bón NPK NV 16-16-8+TE

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP

12

Phân bón NPK NV 20-20-15+TE

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

13

Phân bón hỗn hợp CAO BỒI NUÔI TRÁI (hỗn hợp LỚN TRÁI)

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

14

Phân bón NPK NV
20-6-6+TE (hỗn hợp CAO BỒI MÙA KHÔ)

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

15

Phân bón NPK NV 10-60-10+TE

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

16

Phân vi lượng Nova 01 (Vua ra rễ) (Dạng lỏng)

Phân bón vi lượng

17

Phân vi lượng Nova 02 (phân vi lượng HK 2) (Dạng lỏng)

Phân bón vi lượng

18

Phân bón vi lượng Nova 03 (Dạng lỏng)

Phân bón vi lượng

19

Phân bón KALI BO XANH 50,15-0,2

Phân kali sulphat

20

Phân bón NV CANXI BO 3,8-0,25 (Dạng lỏng)

Phân bón vi lượng

21

Phân bón NV Bo Kẽm USA 2,6-0,025 (Dạng lỏng)

Phân bón vi lượng

22

Phân bón NPK NV 6-6-6+TE

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

23

Phân bón NPK NV 32-9-9+TE

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

24

Phân bón NPK NV 33-11-11+TE

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

25

Phân bón NV NP 10-52 (Dạng lỏng)

Phân bón hỗn hợp NP

26

Phân bón PK NV 3-16+TE

Phân bón PK bổ sung vi lượng

27

Phân bón NPK NV 7-5-49+TE

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

28

Phân bón NPK NV 6-30-30+TE

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

29

Phân bón NV Lân 86%

Phân superphotphat kép

CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HƯNG PHÁT MÊKÔNG

Đường số 3, Cụm công nghiệp Liên Hưng, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

1

Hưng Phát Mêkông NPK 20-20-15

Phân bón hỗn hợp NPK

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

từ ngày 10/06/2022 đến ngày 23/08/2023

Đình chỉ

2

Hưng Phát Mêkông NPK 16-16-8

Phân bón hỗn hợp NPK

3

Hưng Phát Mêkông NPK 17-7-17

Phân bón hỗn hợp NPK

4

Hưng Phát Mêkông NPK 22-16-8 Thần Nông Chuyên Lúa 1 & 2

Phân bón hỗn hợp NPK

5

Hưng Phát Mêkông NK 25-25 Thần Nông Chuyên Lúa 3

Phân bón hỗn hợp NK

6

Hưng Phát Mêkông NPK 18-8-25

Phân bón hỗn hợp NPK

7

Hưng Phát Mêkông NPK 14-8-6

Phân bón hỗn hợp NPK