Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Loại |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
|
|
Ấp 5, xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
1 |
Phân bón NV DAP 18-46 |
Phân diamoni phosphat (DAP) |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 10/06/2022 đến ngày 03/09/2023 |
|
2 |
Phân bón NV URE |
Phân urê |
|||||
3 |
Phân vi lượng Nova 01 (Vua ra rễ) (Dạng rắn) |
Phân bón vi lượng |
|||||
4 |
Phân vi lượng Nova 02 (phân vi lượng HK 2) (Dạng rắn) |
Phân bón vi lượng |
|||||
5 |
Phân bón vi lượng Nova 03 (Dạng rắn) |
Phân bón vi lượng |
|||||
6 |
Phân bón NV CANXI BO 3,8-0,25 (Dạng rắn) |
Phân bón vi lượng |
|||||
7 |
Phân bón NV Bo Kẽm USA 2,6-0,025 (Dạng rắn) |
Phân bón vi lượng |
|||||
8 |
Phân bón NP 31-21 (PHỤC HỒI VƯỜN) |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
9 |
Phân bón NPK NV 18-18-18 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
10 |
Phân bón NV NP 10-52 (Dạng rắn) |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
11 |
Phân bón NPK NV 16-16-8+TE |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
12 |
Phân bón NPK NV 20-20-15+TE |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
13 |
Phân bón hỗn hợp CAO BỒI NUÔI TRÁI (hỗn hợp LỚN TRÁI) |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
14 |
Phân bón NPK NV |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
15 |
Phân bón NPK NV 10-60-10+TE |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
16 |
Phân vi lượng Nova 01 (Vua ra rễ) (Dạng lỏng) |
Phân bón vi lượng |
|||||
17 |
Phân vi lượng Nova 02 (phân vi lượng HK 2) (Dạng lỏng) |
Phân bón vi lượng |
|||||
18 |
Phân bón vi lượng Nova 03 (Dạng lỏng) |
Phân bón vi lượng |
|||||
19 |
Phân bón KALI BO XANH 50,15-0,2 |
Phân kali sulphat |
|||||
20 |
Phân bón NV CANXI BO 3,8-0,25 (Dạng lỏng) |
Phân bón vi lượng |
|||||
21 |
Phân bón NV Bo Kẽm USA 2,6-0,025 (Dạng lỏng) |
Phân bón vi lượng |
|||||
22 |
Phân bón NPK NV 6-6-6+TE |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
23 |
Phân bón NPK NV 32-9-9+TE |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
24 |
Phân bón NPK NV 33-11-11+TE |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
25 |
Phân bón NV NP 10-52 (Dạng lỏng) |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
26 |
Phân bón PK NV 3-16+TE |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
|||||
27 |
Phân bón NPK NV 7-5-49+TE |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
28 |
Phân bón NPK NV 6-30-30+TE |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
29 |
Phân bón NV Lân 86% |
Phân superphotphat kép |
|||||
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HƯNG PHÁT MÊKÔNG |
Đường số 3, Cụm công nghiệp Liên Hưng, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
1 |
Hưng Phát Mêkông NPK 20-20-15 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 10/06/2022 đến ngày 23/08/2023 |
Đình chỉ |
2 |
Hưng Phát Mêkông NPK 16-16-8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
3 |
Hưng Phát Mêkông NPK 17-7-17 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
4 |
Hưng Phát Mêkông NPK 22-16-8 Thần Nông Chuyên Lúa 1 & 2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
5 |
Hưng Phát Mêkông NK 25-25 Thần Nông Chuyên Lúa 3 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
6 |
Hưng Phát Mêkông NPK 18-8-25 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
7 |
Hưng Phát Mêkông NPK 14-8-6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem