STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
6 |
CHI NHÁNH VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Số 366A Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ - vi sinh |
TRICHODERMA SUN |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày: 20/07/2022 đến ngày 05/8/2023 |
2 |
Phân bón lá sinh học-đa lượng |
Nacen -Fulvic |
|||||
3 |
Phân bón hữu cơ – vi sinh |
ACHACOMIX |
|||||
4 |
Phân bón vi sinh vật |
Nacen Niphos |
|||||
5 |
Phân bón lá sinh học - đa lượng |
NACEN Phoshum |
|||||
6 |
Phân bón lá NK – sinh học |
NACE-FULVIC |
|||||
7 |
Phân bón lá sinh học-đa lượng |
Nacen Rootshum (Humic) |
|||||
8 |
Phân bón lá hỗn hợp PK |
Nacen Phos Kali (GRISFOS) |
từ ngày: 20/07/2022 đến ngày 15/9/2024 |
||||
9 |
Phân bón lá vi lượng |
Nacen NATRACON |
|||||
10 |
Phân bón lá vi lượng |
Nacen ZINC PLUS |
|||||
11 |
Phân bón lá trung lượng |
Nacen HI CALCI |
|||||
12 |
Phân bón lá đạm trung lượng |
Nacen Nitro Magie |
|||||
13 |
Phân bón lá kali sinh học |
Nacen NUTRIMIC |
|||||
14 |
Phân bón lá đạm sinh học |
Nacen Amino |
|||||
15 |
Phân bón lá kali sinh học |
Nacen K-VIC |
|||||
7 |
CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT ĐẠI NAM |
A10/20 Nguyễn Cửu Phú, ấp 1,xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
ĐNA- Hỗn Hợp 333 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày: 08/07/2022 đến ngày 27/6/2023 |
8 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DÂN NGHIỆP PHÁT |
36/2 Đường TTH20, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ |
DNP 01 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày: 14/07/2022 đến ngày 13/07/2025 |
9 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK HOÀNG MINH NGUYÊN |
116/22, khu phố 17, đường Đất Mới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, Tp.HCM |
1 |
Phân kali mảnh, phân kali viên |
WELL-POTASH CROP |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày: 28/07/2022 đến ngày 06/6/2023 |
10 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÂY TRỒNG BÌNH CHÁNH |
Số 693A, Kinh Dương Vương, Khu phố 3, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp. HCM. |
1 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
Bimix Vàng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 22/7/2022 đến ngày 28/8/2023 |
2 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
Bimix Bikaphos (dạng lỏng) |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
||||
3 |
Phân bón lá NPK sinh học |
Bimix-HC No2 (dạng lỏng) |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
||||
4 |
Phân bón lá đạm sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
BT Amino |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
||||
5 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
Bimix Bikaphos (dạng rắn) |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
6 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Bimix-Cánh đồng vàng I (dạng rắn) |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
7 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
BT đồng vàng |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem