Stt |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
4 |
CÔNG TY TNHH NUTIFER VN |
Nutifer NPK 6-6-6 |
Lô D01A, CCN Đức Thuận, KCN Đức Hòa 3, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
31/07/2023 đến ngày 30/07/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Nutifer NPK 10-55-10 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer NPK 30-10-10 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer Mg(NO3)2 |
rắn |
Phân magie nitrat |
|
|||||
Nutifer NPK 16-16-16 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer NPK 10-60-10 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
VIETTHAI DOLLAOZX |
rắn |
Phân amoni sulphat |
|
|||||
Nutifer VIETTHAI F94 |
rắn |
Phân bón NK-vi lượng |
|
|||||
Nutifer FLOWER |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|
|||||
VIETTHAI COMBI CHEALATE |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
Nutifer NPK 12-6-6+FE |
rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|
|||||
Nutifer NPK 10-10-10+TE |
rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|
|||||
Nutifer COMCAC |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
Nutifer NPK Humic |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer DOLA |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
Nutifer Element |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
Nutifer NPK 10-5-45+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer Solubor |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
Nutifer MIKRAC |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer AMINO Bo – Ca- Kẽm |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
Nutifer MKP |
rắn |
Phân monokali phosphat (MKP) |
|
|||||
Nutifer NPK 8-60-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer PK 6-12+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp PK |
|
|||||
Nutifer K2SO4 |
rắn |
Phân kali sulphat |
|
|||||
Nutifer NPK 6-30-30 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer NPK 12-12-17 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer NPK 21-10-10 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer KALI-K40 |
rắn |
Phân bón NK-vi lượng |
|
|||||
Nutifer VIETTHAI COMBI |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
Nutifer VIETTHAI MIRACLEG ROW |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer PK 8-16+TE |
rắn |
Phân bón PK-vi lượng |
|
|||||
Nutifer NPK 5-5-30 Kalyboca |
rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|
|||||
Nutifer NPK 18-18-18 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer NPK 6-32-32 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer NPK 33-11-11 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
Nutifer BoPlus Honey Boron Plus |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
Nutifer BoZin RedBoZinc |
rắn |
Phân bón vi lượng |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem