Stt |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
12 |
CÔNG TY TNHH GREEN FIELD VIỆT NAM |
GFVN 01 |
4B177 ấp 4, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. |
lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
21/7/2023 đến ngày 20/7/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
GFVN 02 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
GFVN 03 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|
|||||
GFVN 04 |
lỏng |
Phân bón hỗn hợp PK |
|
|||||
GFVN 05 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp PK |
|
|||||
GFVN 06 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|
|||||
GFVN 07 |
lỏng |
Phân bón hỗn hợp NP |
|
|||||
GFVN 09 |
lỏng |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
GFVN 10 |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
GFVN 12 |
lỏng |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
GFVN 13 |
lỏng |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
GFVN 14 |
lỏng |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
13 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MAX ONE |
OM 25 |
Lô F2A, Đường số 2, KCN Tân Kim, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam. |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
06/07/2023 đến ngày 05/07/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
OM 65 |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
06/07/2023 đến ngày 06/06/2026 |
|
||||
OM SEVEN |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
06/07/2023 đến ngày 22/04/2026 |
|
||||
14 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GLOBAL THĂNG LONG |
TL 01 Highlands |
11F/16 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
24/07/2023 đến ngày 23/07/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
TL 02 Standard |
Rắn |
Phân bón trung-vi lượng |
|
|||||
TL 03 Gold Dragon |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
TL 04 Senior |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
TL 05 Tricho |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
TL 06 Rich - Global |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|
|||||
15 |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÚ MỸ |
PM 10 |
Số 41/3 Đường Lê Thị Riêng, Khu phố 3, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố 24/07/2023 đến ngày 16/09/2023Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Lỏng |
Phân bón lá lân-trung-vi lượng |
24/07/2023 đến ngày 16/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
DAP PHILIP |
rắn |
Phân diamoni phosphat (DAP) |
24/07/2023 đến ngày 05/12/2023 |
|
||||
16 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN TOÀN CẦU |
Phân MKP Toàn Cầu 01 |
Số 41/3 Đường Lê Thị Riêng, Khu phố 3, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn |
Phân monokali phosphat (MKP) |
20/07/2023 đến ngày 29/08/2023 |
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT ban hành ngày 27 tháng 08 năm 2019 |
|
Phân DAP Toàn cầu 03 |
rắn |
Phân diamoni phosphat (DAP) |
|
|||||
Phân Kali Nitrat Toàn Cầu 02 |
rắn |
Phân kali nitrat |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP. |
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem