STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP NAM SÀI GÒN |
Lô C12 Đường số 16, Khu Tiểu Thủ Công Nghiệp Lê Minh Xuân, Ấp 1, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
1 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
NasaGo 1 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày: 13/8/2022 đến ngày 01/8/2024 |
2 |
Phân bón lá NPK hữu cơ có chất điều hòa sinh trưởng |
NaSaGo 2 |
|||||
3 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
Ga3 GoldK+ |
|||||
4 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
NaSaGo 5 |
|||||
5 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
NSG 3 |
|||||
6 |
Phân bón lá hỗn hợp PK |
Kali-Silic-Bo Gold |
|||||
7 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
NSG 2 |
|||||
8 |
Phân bón lá hỗn hợp PK |
Nặng ký NSG |
Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP. |
||||
9 |
Phân bón lá trung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
GA3 Canxi Bo New |
|||||
10 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
NaSaGo 3 |
|||||
11 |
Phân bón lá hỗn hợp PK |
RapidGrow |
|||||
12 |
Phân bón lá hỗn hợp NP |
GREENVIEW |
|||||
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
Số 503/15, Đường F7, KDC Bình Nhựt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ |
1 |
Phân bón lá sinh học |
BIDU ROOTS |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày: 31/8/2022 đến ngày 13/9/2023 |
2 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
Bid OMEGA |
|||||
5 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LONG PHÚ |
71/65 Ấp 2, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ |
LP-Oganic |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày:16/8/2022 đến ngày 04/7/2024 |
2 |
Phân bón hữu cơ |
Agro Oganic 3-2-2+70OM |
|||||
6 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRUNG HIỆP LỢI |
40 Trần Ngọc Diện, Khu phố 1, phường Thảo Điền, Tp Thủ Đức, Tp. HCM |
1 |
Phân kali viên, kali mảnh |
Phân bón WOPRO-KORREL |
Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP. |
từ ngày: 27/8/2022 đến ngày 02/8/2023 |
2 |
Phân bón vi lượng |
Phân bón WOPRO COMBI TAB |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón NPK AGSOL 10-55-10 |
|||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NP |
Phân bón NP WOPROFERT 25-20 |
|||||
5 |
Phân hỗn hợp NPK |
Phân bón NPK WOPROFERT 16-16-16 |
|||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón NPK WOPROFERT 18-18-18 |
|||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón NPK WOPROFERT 19-9-19 |
|||||
7 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG SẠCH SƠN LA |
Tiểu khu 7 – Đội Sông Lô, xã Nà Bó, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La, Việt Nam |
1 |
Phân bón hữu cơ |
NLS-50-232 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 31/08/2022 đến ngày 30/08/2025 |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem