Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt1)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt1)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt1)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt1)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt1)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt1)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt1)

STT

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

Tên sản phẩm được chứng nhận

Dạng sản phẩm

Loại
sản phẩm

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

Tên quy chuẩn kỹ thuật

2

CÔNG TY TNHH ĐỨC THÀNH

26/20 khu phố Bình Phú, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Tê Tê One NPK 16-16-8+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

08/08/2023 đến ngày 07/08/2026

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Tê Tê One NPK 18-4-24+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê One NK 20-23+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NK

Tê Tê One NPK 20-20-15+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê One NP 23-23

rắn

Phân bón hỗn hợp NP

Tê Tê One NPK 25-25-5

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê One NPK 30-20-5+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SILUX NPK 22-4-5+5S+1Mg+1Ca+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SILUX-2 NPK 18-10-22+1Mg

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê One NPK 16-16-8+6S

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê GAP 12-3-7+HC 9,9

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê DAPO 12-22+HC 9,9

rắn

Phân bón hỗn hợp NP

SILUX 13,5-3-3+HC 9,9

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê K-H-C 13-3-3+HC 9,9

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

LION HK

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê NPK-MIX 10-4-8+HC 9,9

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê One NPK 17-7-18+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SILUX NPK 20-16-8+1Mg+1SiO2hh+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SILUX-1 23-10-14+1,5Mg

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê One NPK 22-4-6+8S+1Mg+1Ca+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê Kali 30K2Ohh-3Nts

rắn

Phân bón hỗn hợp NK

HK Green 03 NPK 20-20-15

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

HK Green 04 NPK 32-10-10

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê Trung lượng

rắn

Phân bón trung lượng

Tê Tê One 21-16-8+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SILUX NPK 19-7-19+1SiO2hh+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SILUX NPK 20-10-10+1Mg+1SiO2hh+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê One 30-10-10+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê One NPK 20-10-10+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê UREA 46

rắn

Phân urê

Tê Tê One NPK 16-16-16+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

URE XANH HK N46%

rắn

Phân urê

HK Green 02 NPK 17-5-17+3S+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

HK Green 01 NPK 21-10-5+3S+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

Tê Tê 24

rắn

Phân bón hữu cơ

Tê Tê 31

rắn

Phân bón hữu cơ

SILUX 22

rắn

Phân bón hữu cơ

SILUX 30

rắn

Phân bón hữu cơ

Humic Green 01

rắn

Phân bón lá sinh học-đa lượng