STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
3 |
CÔNG TY TNHH GREEN GLOBAL |
26 Đường D1, Khu Dân Cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
GREEN GLOBAL NPK 16-8-8+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
07/08/2023 đến ngày 06/08/2026 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
GREEN GLOBAL NP 16-20+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 15-15-15+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 10-10-10+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 20-20-15+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 16-8-16+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 20-16-6+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 14-8-6+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 15-5-20+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 10-20-10+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 16-16-8+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 21-5-7+6S+3Mg+2Ca+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL NPK 25-25-5+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
GREEN GLOBAL UREA 46%+TE |
rắn |
Phân urê |
||||||
4 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGUYÊN PHÁT |
36/9 Khu phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam. |
Chuyên dùng cho Cà phê Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón vi lượng |
14/8/2023 đến ngày 13/8/2026 |
Hủy bỏ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Root Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón vi lượng |
||||||
Bo Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón vi lượng |
||||||
Chuyên dùng cho Hồ tiêu Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón vi lượng |
||||||
Bón lót Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón vi lượng |
||||||
NPK 8-58-8 Trổ bông Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
||||||
NPK 16-8-16 Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 16-16-8 Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 20-20-15 Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 20-5-6 Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Việt Tiệp- 1 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Việt Tiệp- 2 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 17-7-17 Việt Tiệp |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
5 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN ĐẤT VIỆT |
25 Đường Số 1, Khu nhà ở Hiệp Bình Chánh, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
NPK 20-20-15 ĐẤT VIỆT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
04/08/2023 đến ngày 03/08/2026 |
Còn hiệu lực |
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NPK 25-25-5 ĐẤT VIỆT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NP 23-23 ĐẤT VIỆT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
NPK 16-16-8 ĐẤT VIỆT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 18-8-18 ĐẤT VIỆT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem