STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
6 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH PHÁT |
25 Đường số 1, Khu nhà ở Hiệp Bình Chánh, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
NPK 20-5-5 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
03/08/2023 đến ngày 02/08/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NPK 16-16-8 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK 20-15-20 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK 20-20-15 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK 25-25-5 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NP 23-23 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
NP 18-46 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
NPK 14-7-18 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
NPK 19-9-25 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NK 20-15 MINH PHÁT |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
7 |
CÔNG TY TNHH SX-TM PHÂN BÓN HÙNG THỊNH |
Kho D1 – Lô D, KCN Tân Kim, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An. |
NPK Hùng Thịnh 20-20-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
08/08/2023 đến ngày 07/08/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NPK Hùng Thịnh 25-25-5 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Hùng Thịnh 16-16-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NP Hùng Thịnh 30-30 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
NP Hùng Thịnh 23-23 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
8 |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU CÁNH ĐỒNG XANH |
Ấp 2 (tờ bản đồ sơ 1, thửa đất số 1630), Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. |
Đồng Xanh (Green Field) 2 |
Lỏng |
Phân bón lá NK-vi lượng |
25/8/2023 đến ngày 24/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Đồng Xanh (Green Field) 3 |
Lỏng |
Phân bón lá NK-trung-vi lượng |
|||||
Đồng Xanh (Green Field) 5 |
Lỏng |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
|||||
Đồng Xanh 7-7-4,5+TE (Green Field) 7 |
Lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
GF-COATING 7,5-6,5-4,5+TE |
Lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
Đồng xanh 19-9-19+TE |
Rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
Đồng xanh 10-46-10+TE |
Rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
Đồng xanh 28-8-8+TE |
Rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
Đồng xanh 15-5-35+TE |
Rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
Đồng xanh extra 7-7-5+TE (GREEN FIELD Extra) 4 |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Đồng Xanh 6-6-6+TE (Green Field) 6 - Amino 1,9 |
Lỏng |
Phân bón NPK-sinh học |
|||||
Đồng Xanh 4-7-7+TE (Green Field) GAMI-10 |
Lỏng |
Phân bón vô cơ nhiều thành phần có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Đồng Xanh 7-7-4+TE (Green Field) NA-11 |
Lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Đồng Xanh NPK-B 3-3-12+B (Green Field) |
Lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
Đồng Xanh 10-60-0+TE |
Rắn |
Phân bón NP-vi lượng |
|||||
Đồng Xanh 0-50-32+TE |
Rắn |
Phân bón PK-vi lượng |
|||||
Đồng Xanh 19-19-19+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Đồng Xanh (Green Field 1) |
Lỏng |
Phân bón lá sinh học nhiều thành phần |
|||||
Đồng Xanh (Green Field) 4 |
Lỏng |
Phân bón lá NPK-sinh học-vi lượng |
|||||
Đồng Xanh (Green Field) 6 |
Lỏng |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem