STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
9 |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÌNH ĐIỀN - LÂM ĐỒNG |
Quốc lộ 20, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Phân bón Đầu Trâu NPK 16-12-8+9S+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
03/08/2023 đến ngày 02/08/2026 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón Đầu Trâu NPK 12-12-17+6S+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
10 |
CÔNG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VIỆT NAM |
Đường D3, Khu Công nghiệp Phú Mỹ II, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam. |
VIA GOLD |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
08/8/2023 đến ngày 07/8/2026 |
Hủy bỏ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
11 |
CHI NHÁNH KIÊN GIANG CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TT GLOBAL |
Tổ 8, Ấp Lưng Lớn, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
Phân hữu cơ Organic TC A+01 |
rắn |
Phân bón hữu cơ |
02/08/2023 đến ngày 01/08/2026 |
Hủy bỏ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
12 |
CÔNG TY TNHH ANH EM |
Số 98/75, ấp Sơn Long, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. |
AE.Kalibor |
rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
08/8/2023 đến ngày 07/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
AE.NK 3-19 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||||
AE.Zinmabo |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
||||||
AE.Zincabo |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
||||||
AE.Silic camabozin |
rắn |
Phân bón trung-vi lượng |
||||||
AE.NPK 15-15-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.Phos P50 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
AE.NPK 3-5-41 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.NPK 10-51-10 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.ANDO |
rắn-lỏng |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
||||||
AE.RADO |
rắn |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
||||||
AE.ALPHA NPK 9-8-6 |
Lỏng |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
||||||
AE.PK 52-34 |
rắn |
Phân bón lá monokali phosphat |
||||||
AE.Kali 50-18S Hòa tan |
rắn |
Phân bón lá kali sulphat |
||||||
AE.PHOS |
lỏng |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
AE.Clorua đồng |
rắn-lỏng |
Phân bón lá vi lượng |
||||||
AE.NP 19-49+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
AE.NPK 32-10-10+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.NPK 17-17-17+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.NPK 6-30-30+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.Con voi 1 Ngà |
lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.NPK 10-52-10+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.Phos P50+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
AE.NPK 20-10-20+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.NPK 32-10-5+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.Con Voi 2 Ngà |
lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.K45 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.BO |
lỏng |
Phân bón lá vi lượng |
||||||
AE.NPK 30-20-5+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.NPK 25-25-5+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.NPK 20-20-15+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.NP 30-26+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
AE.NPK 16-16-8+13S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
AE.Con cóc |
rắn |
Phân bón trung-vi lượng |
||||||
AE.Con cào cào |
rắn |
Phân bón vi lượng |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem