STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
12 |
CÔNG TY TNHH ANH EM |
Số 98/75, ấp Sơn Long, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. |
AE.Amin Growth (dạng lỏng) |
Lỏng |
Phân bón lá đa-vi lượng-sinh học |
21/8/2023 đến ngày 20/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
13 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN P.S.V |
Số 98A/75, Ấp Sơn Long, Xã Sơn Định, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. |
PSV. Zinmabo Fi |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
10/8/2023 đến ngày 09/8/2026. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
PSV. Zincabo |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
PSV. Bo Fi |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
PSV. 5-30-5+TE |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. PK 52-34 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
PSV. NK 13-46 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
PSV. 10-60-10+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. Địa Long |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
PSV. Lạc đà |
rắn |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
PSV. Hươu cao cổ |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
PSV. Ốc sên |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
PSV. Áo giáp kẽm |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
PSV. DRT |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
PSV 19-49-0+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
15/8/2023 đến ngày 14/8/2026 |
||||
PSV 32-10-10+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV 17-17-17+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV.3-0-25 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
PSV. 7-5-44+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. 6-30-30+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. 20-20-20+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. 19-9-19+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. Tê Giác 1 Sừng |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. Tê Giác 2 Sừng |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. Con Ong |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. Sâm Đất |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
PSV. Con Cọp |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. Con Dơi |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. 10-52-10+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PSV. Con Két Đỏ |
rắn |
Phân bón PK-vi lượng |
|||||
PSV. Địa Sâm |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem