Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt6)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt6)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt6)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt6)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt6)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt6)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023 (tt6)

STT

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

Tên sản phẩm được chứng nhận

Dạng sản phẩm

Loại
sản phẩm

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

Tên quy chuẩn kỹ thuật

12

CÔNG TY TNHH ANH EM

Số 98/75, ấp Sơn Long, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

AE.Amin Growth (dạng lỏng)

Lỏng

Phân bón lá đa-vi lượng-sinh học

21/8/2023 đến ngày 20/8/2026

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

13

CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN P.S.V

Số 98A/75, Ấp Sơn Long, Xã Sơn Định, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

PSV. Zinmabo Fi

rắn-lỏng

Phân bón vi lượng

10/8/2023 đến ngày 09/8/2026.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

PSV. Zincabo

rắn-lỏng

Phân bón vi lượng

PSV. Bo Fi

rắn-lỏng

Phân bón vi lượng

PSV. 5-30-5+TE

Lỏng

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. PK 52-34

rắn

Phân bón hỗn hợp PK

PSV. NK 13-46

rắn

Phân bón hỗn hợp NK

PSV. 10-60-10+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. Địa Long

Lỏng

Phân bón hỗn hợp NK

PSV. Lạc đà

rắn

Phân bón hỗn hợp PK

PSV. Hươu cao cổ

Lỏng

Phân bón hỗn hợp NP

PSV. Ốc sên

rắn

Phân bón vi lượng

PSV. Áo giáp kẽm

rắn-lỏng

Phân bón vi lượng

PSV. DRT

rắn-lỏng

Phân bón vi lượng

PSV 19-49-0+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NP

15/8/2023 đến ngày 14/8/2026

PSV 32-10-10+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV 17-17-17+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV.3-0-25

rắn

Phân bón hỗn hợp NK

PSV. 7-5-44+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. 6-30-30+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. 20-20-20+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. 19-9-19+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. Tê Giác 1 Sừng

Lỏng

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. Tê Giác 2 Sừng

Lỏng

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. Con Ong

Lỏng

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. Sâm Đất

Lỏng

Phân bón hỗn hợp NK

PSV. Con Cọp

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. Con Dơi

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. 10-52-10+TE

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

PSV. Con Két Đỏ

rắn

Phân bón PK-vi lượng

PSV. Địa Sâm

rắn

Phân bón hỗn hợp NPK