STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
14 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AGRITECH HÀ LAN |
Số 02, Xã Thuận Hòa, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam. |
Agritech Hà Lan 01 |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
10/8/2023 đến ngày 09/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
15 |
CÔNG TY TNHH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT THIÊN BÌNH |
E22, Đường D2, Khu Dân Cư Sở VHTT, Đường Liên Phường, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
Phân bón TAKASI |
rắn |
Phân bón vi lượng |
10/8/2023 đến ngày 09/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón TB-FOSKASA |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón STEPCOCIN |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón THITOSAN |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón TB CACU ACTIVE |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón TBC PK 5-50 |
rắn |
Phân bón PK-vi lượng |
|||||
Phân bón TBC NPK 4-4-49 |
rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
Phân bón TB CA-BO |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón TB K541 |
rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
Phân bón TB K542 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TB RA HOA |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
16 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XNKOSAKA NHẬT BẢN |
Số 141, Đường số 26, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, Tp. HCM |
VIGAF18-PTP |
rắn |
Phân bón trung lượng |
08/08/2023 đến ngày 07/08/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
17 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐÔI TRÂU VÀNG |
88/25 Đề Thám, phường An Cư, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
Phân bón hỗn hợp NP |
rắn |
10/8/2023 đến ngày 09/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Phân bón hỗn hợp NP |
rắn |
NP DTVCO 23-23 |
|||||
Phân bón hỗn hợp NPK |
rắn |
NPK DTVCO 26-26-6 |
|||||
Phân bón hỗn hợp NPK |
rắn |
NPK DTVCO 25-25-5 |
|||||
Phân bón hỗn hợp NPK |
rắn |
NPK DTVCO 22-20-15 |
|||||
Phân bón hỗn hợp NPK |
rắn |
NPK DTVCO 20-20-15 |
|||||
Phân bón hỗn hợp NPK |
rắn |
NPK DTVCO 16-16-8 |
|||||
Phân bón hỗn hợp NK |
rắn |
Phân bón vô cơ Kali Silic DTVCO |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem