STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
22 |
CÔNG TY TNHH HÓA SINH VIETLAND |
Lô A113, Đường số 02, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An. |
VIETLAND 01 |
rắn-lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng |
24/8/2023 đến ngày 23/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
VIETLAND 02 |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VIETLAND 03 |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VIETLAND 04 |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
VIETLAND 05 |
rắn-lỏng |
Phân bón PK-vi lượng |
|||||
VIETLAND 06 |
rắn-lỏng |
Phân bón NP-vi lượng |
|||||
VIETLAND 07 |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
VIETLAND 09 |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
VIETLAND 14 |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
VIETLAND 15 |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
VIETLAND 16 |
rắn-lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
VIETLAND 17 |
rắn-lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
VIETLAND 18 |
rắn-lỏng |
Phân bón NK-vi lượng |
|||||
VIETLAND 19 |
rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
23 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP LỰC QUỐC TẾ |
Tổ 27, Khu Cầu Xéo, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai. |
ACM 20-25+25 OM |
rắn |
Phân bón NK-hữu cơ |
25/8/2023 đến ngày 24/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
HLQT 352 |
rắn |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HLQT 473 |
rắn |
Phân bón hữu cơ |
|||||
24 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRUNG HIỆP LỢI |
40 Trần Ngọc Diện, Khu phố 1, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
Phân bón NPK WOPROFERT 15-15-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
28/8/2023 đến 27/8/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón NPK WOPROFERT 20-20-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón THL K Gold 13-46 |
lỏng |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
Phân bón THL K+Mg Gold 11-40 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
Phân bón NPK WOPROFERT 20-20-10 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón NPK Refresh Grow 16-6-21 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón THL-Bo 12 |
lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón NPK Refresh Grow 15-12-17 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón THL K-Humat |
lỏng |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
|||||
R600-To hạt chuyên cho lúa |
lỏng |
Phân bón lá NPK- sinh học |
|||||
R620-chuyên cho lúa |
lỏng |
Phân bón lá PK-trung lượng |
|||||
Phân bón NPK WOPROFERT 20-10-10+3S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón German NPK 16-13-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón NPK WOPROFERT 12-9-17 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón NPK WOPROFERT 6-13-24 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón NPK WOPROFERT 27-6-6+2,6S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón lá R500-THL |
lỏng |
Phân bón lá hỗn hợp NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón Refresh Grow 10-60-10+TE |
rắn |
Phân bón lá NPK-trung- vi lượng |
|||||
Phân bón ORGO ROOT 11-3-3 |
rắn |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
|||||
Phân bón WOPRO COMBI TAB |
rắn |
Phân bón vi lượng |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem