STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
13 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NÔNG NGHIỆP TIẾN NÔNG |
NPK 20-6-4+1SiO2hh Tiến Nông |
Số 274B đường Bà triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
2027 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
NPK 18-12-14+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 18-10-8+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NK 16-9+2SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 15-9-20+1,5SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 15-5-20+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 10-6-4+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 8-6-4+1,5SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 6-9-3+3SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 6-7-5+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 5-10-3+3SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 4-9-6+1,5SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 20-20-15+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 20-10-5+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 18-6-8+1,5SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 16-12-12+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 16-8-8+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 16-6-18+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 13-13-13+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 10-25-17+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 10-6-3+2SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 10-5-10+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 8-8-4+2SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 18-8-16+1,5SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 9-6-3+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 9-3-6+1SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
NPK 6-10-3+3SiO2hh Tiến Nông |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
28/09/2424 | 32 Lượt xem
21/10/2424 | 34 Lượt xem
02/11/2424 | 13 Lượt xem
06/04/2424 | 122 Lượt xem
18/09/2424 | 36 Lượt xem
19/10/2424 | 28 Lượt xem
05/03/2424 | 142 Lượt xem
03/08/2424 | 90 Lượt xem
13/09/2424 | 39 Lượt xem
05/03/2424 | 155 Lượt xem