STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH AN KHANG |
14C3 Đường 68, KDC Tân Quy Đông ,Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân NPK Best one 20-20-15 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
từ ngày: 07/9/2022 đến ngày 03/7/2023 |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân NPK Best one 25-25-5 |
|||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân NPK Thái Dương 16-16-8+8S |
từ ngày: 07/9/2022 đến ngày 28/8/2023 |
||||
4 |
Phân diamoni phosphat (phân DAP) |
Phân DAP Thái Dương 18-46 |
|||||
5 |
Phân urê |
Phân Urea Xanh Thái Dương |
|||||
2 |
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT AN THỊNH |
53 đường Thanh Loan, phường 5, Quận 8, tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
AT-22-22-10+TE |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
từ ngày 14/09/2022 đến ngày 28/08/2023 |
2 |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
AT-15-5-40+TE |
|||||
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NANO BSB |
669D Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón lá trung-vi lượng |
Biosilico ECO OK |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
từ ngày 12/09/2022 đến ngày 11/09/2025 |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÂY TRỒNG BÌNH CHÁNH |
Số 693A, Kinh Dương Vương, Khu phố 3, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp. HCM |
2 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
Ephol Bimix |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
từ ngày 06/9/2022 đến ngày 13/9/2023 |
5 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN NA SA |
66/12/5 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TP.HCM |
1 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Gold NASA-Phos 450 PK 31-5,2 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
từ ngày: 09/9/2022 đến ngày 03/6/2023 |
2 |
Phân bón vi lượng |
Gold NASA -Bo 150 |
|||||
3 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Gold NASA-LÂN AMINO PK 33,6-6 |
|||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Gold NASA-Boss-02 NPK 19-9-19 |
|||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Gold NASA-Boss-52 NPK 18-4-30 |
|||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Gold NASA-Boss-01 NPK 20-10-10 |
|||||
7 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
Gold NASA-102 NK 6-12 |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
8 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
Gold NASA-LÂN BO PK 28,6-4,6+B |
|||||
9 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
Gold NASA-Flower |
|||||
10 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Gold NASA NPK 10-30-10+TE |
|||||
11 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Gold NASA NPK 32-10-9+TE |
|||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem