STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
6 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RỒNG CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RỒNG LỬA |
1331/27 Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 20-20-15 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
từ ngày: 14/9/2022 đến ngày 27/8/2023 |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 16-16-8 (dạng rắn) |
|||||
3 |
Phân bón vi lượng |
FD BORAC (dạng rắn) |
|||||
4 |
Phân bón vi lượng |
FD-514 (dạng rắn) |
|||||
5 |
Phân bón vi lượng |
FD SMART (dạng rắn) |
|||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 5-20-10 (dạng rắn) |
|||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 22-20-15 |
|||||
8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 18-18-18 |
|||||
9 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 15-15-15 (dạng rắn) |
|||||
10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 7-54-7 (dạng rắn) |
|||||
11 |
Phân bón vi lượng |
FD-L.O.S (dạng rắn) |
|||||
12 |
Phân bón hỗn hợp NK |
FD NK 10-30 (dạng rắn) |
|||||
13 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 6-16-36+TE |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
từ ngày: 14/9/2022 đến ngày 27/8/2023 |
|||
14 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 7-5-44+TE |
|||||
15 |
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng |
FD NPK 16-5-20 |
|||||
16 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 21-4,5- 3+TE |
|||||
17 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD-ADMIN |
|||||
18 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 30-9-9+TE |
|||||
19 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 16-16-8 (dạng lỏng) |
|||||
20 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 7-7-14 |
|||||
21 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 21-5-27+TE |
|||||
22 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 22-14-7+TE |
|||||
23 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 22-5-20+TE |
|||||
24 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
FD NPK 18-8-18+TE |
|||||
25 |
Phân bón vi lượng |
FD BORAC (dạng lỏng) |
|||||
26 |
Phân bón vi lượng |
FD-514 (dạng lỏng) |
|||||
27 |
Phân bón vi lượng |
FD SMART (dạng lỏng) |
|||||
28 |
Phân bón PK bổ sung trung lượng |
FD PHOS.K500 |
|||||
29 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 5-20-10 (dạng lỏng) |
|||||
30 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
FD-AMIN1 |
|||||
31 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 15-15-15 (dạng lỏng) |
|||||
32 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD NPK 7-54-7 (dạng lỏng) |
|||||
33 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BIOPHILS AMINO |
|||||
34 |
Phân bón vi lượng |
FD-L.O.S (dạng lỏng) |
|||||
35 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
BIOPHILS |
|||||
36 |
Phân bón hỗn hợp NK |
FD NK 10-30 (dạng lỏng) |
|||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem