Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2022 đến 30/09/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2022 đến 30/09/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2022 đến 30/09/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2022 đến 30/09/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2022 đến 30/09/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2022 đến 30/09/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2022 đến 30/09/2022 (tt)

STT

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

STT

Loại
sản phẩm

Tên sản phẩm được chứng nhận

Tên quy chuẩn kỹ thuật

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

6

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RỒNG CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RỒNG LỬA

1331/27 Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

1

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 20-20-15

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

từ ngày: 14/9/2022 đến ngày 27/8/2023

2

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 16-16-8 (dạng rắn)

3

Phân bón vi lượng

FD BORAC (dạng rắn)

4

Phân bón vi lượng

FD-514 (dạng rắn)

5

Phân bón vi lượng

FD SMART (dạng rắn)

6

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 5-20-10 (dạng rắn)

7

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 22-20-15

8

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 18-18-18

9

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 15-15-15 (dạng rắn)

10

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 7-54-7 (dạng rắn)

11

Phân bón vi lượng

FD-L.O.S (dạng rắn)

12

Phân bón hỗn hợp NK

FD NK 10-30 (dạng rắn)

13

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 6-16-36+TE

phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP

từ ngày: 14/9/2022 đến ngày 27/8/2023

14

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 7-5-44+TE

15

Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng

FD NPK 16-5-20

16

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 21-4,5- 3+TE

17

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD-ADMIN

18

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 30-9-9+TE

19

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 16-16-8 (dạng lỏng)

20

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 7-7-14

21

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 21-5-27+TE

22

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 22-14-7+TE

23

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 22-5-20+TE

24

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FD NPK 18-8-18+TE

25

Phân bón vi lượng

FD BORAC (dạng lỏng)

26

Phân bón vi lượng

FD-514 (dạng lỏng)

27

Phân bón vi lượng

FD SMART (dạng lỏng)

28

Phân bón PK bổ sung trung lượng

FD PHOS.K500

29

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 5-20-10 (dạng lỏng)

30

Phân bón NK bổ sung vi lượng

FD-AMIN1

31

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 15-15-15 (dạng lỏng)

32

Phân bón hỗn hợp NPK

FD NPK 7-54-7 (dạng lỏng)

33

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

BIOPHILS AMINO

34

Phân bón vi lượng

FD-L.O.S (dạng lỏng)

35

Phân bón NK bổ sung vi lượng

BIOPHILS

36

Phân bón hỗn hợp NK

FD NK 10-30 (dạng lỏng)