STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
7 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MINH V.N |
1331/27 Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hỗn hợp PK |
TMVN-Lân đỏ PK 33-5(dạng rắn) |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
23/9/2022 đến ngày 04/9/2023 |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
BU-F 07 NPK 4-18-38 |
|||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
BU-F 09 NPK 11-11-40 |
|||||
4 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-Combi(dạng rắn) |
|||||
5 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-Bo đen(dạng rắn) |
|||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 20-20-15 |
|||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 25-25-5 |
|||||
8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 16-16-8(dạng rắn) |
|||||
9 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 15-7-21(dạng rắn) |
|||||
10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 26-19-5(dạng rắn) |
|||||
11 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 19-9-27 |
|||||
12 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN HK-47 NPK 19-5-23 |
|||||
13 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN HN-49 NPK 27-17-5(dạng rắn) |
|||||
14 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-Bo kẽm(dạng rắn) |
|||||
15 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-VL(dạng rắn) |
|||||
16 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 6-30-30 |
|||||
17 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
BU-N NPK 33-10-10 |
|||||
18 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Cu-Zn-Mg(dạng rắn) |
|||||
19 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Mix-TE(dạng rắn) |
|||||
20 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Combi-F(dạng rắn) |
|||||
21 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Temix(dạng rắn) |
|||||
22 |
Phân bón hỗn hợp PK |
YOO-HI Phos PK 32-6(dạng rắn) |
|||||
23 |
Phân bón vi lượng |
Yoo-Bo Gold(dạng rắn) |
|||||
24 |
Phân bón hỗn hợp PK |
TMVN Grant PK 32-5(dạng rắn) |
|||||
25 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN K49 NPK 7-5-49 |
|||||
26 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Chelate (dạng rắn) |
|||||
27 |
Phân bón vi lượng |
FD-Bio Combi chelate (dạng rắn) |
|||||
28 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD-02 NPK 18-5-30 |
|||||
29 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
FD-01 NPK 27-15-5 |
|||||
30 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Mix-Combi(dạng rắn) |
|||||
31 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Big-Combi(dạng rắn) |
|||||
32 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 19-9-19 |
|||||
33 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 30-9-9 |
|||||
34 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 16-16-16 |
|||||
35 |
Phân urê |
TMVN Ure+Zn |
|||||
36 |
Phân bón hỗn hợp PK |
TMVN BU-Ffower PK 20-45 |
|||||
37 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 15-15-15(dạng rắn) |
|||||
38 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 30-10-10 |
|||||
39 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 29-9-9 |
|||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem