STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
9 |
CÔNG TY TNHH MTV SINH HỌC PHÚ SĨ |
Số 1076 tổ 1, Khóm 2, Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
1 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ FJ-03 Amon Kẽm (Dạng rắn) |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 25/09/2022 đến ngày 18/07/2023 |
2 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phú Sĩ FJ-04 PK 50-30 (Dạng rắn) |
|||||
3 |
Phân bón sinh học |
Phú Sĩ Fuji Yasai (Dạng lỏng) |
|||||
4 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ Calcium Boron (Dạng rắn) |
|||||
5 |
Phân bón NPK sinh học |
Phú Sĩ rong biển NPK 4-4-14 (Dạng lỏng) |
|||||
6 |
Phân bón NPK sinh học |
Phú Sĩ FJ-08 NPK 3-3-12 (Dạng lỏng) |
|||||
7 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ FJ-09 Kẽm Mg (Dạng rắn) |
|||||
8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phú Sĩ FJ-11 NPK 5-12-30 (Dạng rắn) |
|||||
9 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phú Sĩ FJ-12 NPK 10-60-10 (Dạng rắn) |
|||||
10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phú Sĩ FJ-13 NPK 30-10-10 (Dạng rắn) |
|||||
11 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ Choufumin Zn (Dạng rắn) |
|||||
12 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Phú Sĩ FJ-14 PK 72-3 (Dạng rắn) |
|||||
13 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phú Sĩ FJ-15 NPK 5-30-30 (Dạng rắn) |
|||||
14 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ Copper Đồng (Dạng rắn) |
|||||
15 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ FJ-03 Amon Kẽm (Dạng lỏng) |
Phù hợp với Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP ngày 20/9/2017 của Chính phủ về quản lý phân bón và Khoản 3 Điều 27 Nghị định số 84/2019/NĐ-CP |
||||
16 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ Taiyo (Dạng lỏng) |
|||||
17 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ Calcium Boron (Dạng lỏng) |
|||||
18 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ FJ-09 Kẽm Mg (Dạng lỏng) |
|||||
19 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phú Sĩ Wan I NPK 6-6-6 (Dạng lỏng) |
|||||
20 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ Choufumin Zn (Dạng lỏng) |
|||||
21 |
Phân bón vi lượng |
Phú Sĩ Copper Đồng (Dạng lỏng) |
|||||
22 |
Phân bón hữu cơ |
PHÚ SĨ-SOIL |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
từ ngày 25/09/2022 đến ngày 15/11/2023 |
|||
23 |
Phân bón hữu cơ |
FUJI BIO JP 01 |
từ ngày 25/09/2022 đến ngày 12/08/2024 |
||||
24 |
Phân bón hữu cơ |
FUJI BIO JP 02 |
|||||
25 |
Phân bón hữu cơ |
FJ Thần Tài (Dạng lỏng) |
từ ngày 25/09/2022 đến ngày 24/09/2025 |
||||
26 |
Phân bón hữu cơ |
FJ Thần Nông |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem