STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Loại sản phẩm |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
1 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NÔNG LÂM |
2A4 Đường N1, Đại học Nông Lâm, Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. |
Phân bón vi lượng |
TVL-NOLA01 |
Rắn |
06/09/2023 đến ngày 05/09/2026 |
Hủy bỏ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón vi lượng |
BO-NOLA |
Lỏng |
||||||
Phân bón hỗn hợp NPK |
NPK 7-6-5 (NOLA-02) |
Rắn, Lỏng |
||||||
Phân bón vi lượng |
Bạc Đồng-Nola |
Lỏng |
||||||
Phân bón vi sinh vật |
NOLATri (Trico-VQT) |
Rắn, Lỏng |
||||||
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRÍ VIỆT |
Số 170-172, Đường số 5, Khu dân cư TM DV Nam Trung Tâm Hành Chánh, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An. |
Phân bón vi lượng |
TV Gold - Trí Việt |
Rắn |
05/9/2023 đến ngày 04/9/2026 |
Hủy bỏ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón vi lượng |
Dơi Vàng Trí Việt |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
CM 45 – Trí Việt |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
New ZinCop Trí Việt |
Lỏng |
||||||
Phân bón vi lượng |
333 Trí Việt |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
HT 999 - Trí Việt |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
PHS - Trí Việt |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
TH - Trí Việt |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
Vi lượng 555 |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
TV 45 - Trí Việt |
Lỏng |
||||||
Phân bón vi lượng |
TV Vi Lượng |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
ZinCop Trí Việt |
Lỏng |
||||||
Phân bón vi lượng |
Trí Việt 668 |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
Future Trí Việt |
Rắn |
||||||
Phân bón vi lượng |
Besuto Trí Việt |
Rắn |
||||||
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
Trí Việt 1 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
Trí Việt 2 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá NPK-hữu cơ |
Trí Việt 3 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá NPK-hữu cơ |
Trí Việt 4 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá PK-hữu cơ |
Trí Việt 5 |
Rắn |
||||||
Phân bón lá hữu cơ-đa lượng-vi lượng |
Trí Việt 6 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá PK-hữu cơ-sinh học |
Trí Việt 7 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá NPK-hữu cơ-vi lượng |
Trí Việt 9 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
Trí Việt 10 |
Lỏng |
||||||
3 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP MEKONG VN |
Số 63, Đường số 06, Khu dân cư Thái Dương, Khu phố Bình Cư 2, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An. |
Phân bón vi lượng |
Mekong Roots |
Rắn |
04/09/2023 đến ngày 03/09/2026 |
Hủy bỏ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón vi lượng |
Boron Mekong |
Lỏng |
||||||
Phân bón vi lượng |
Mekong Grow |
Rắn |
||||||
Phân bón lá NPK-hữu cơ |
Mekong-VN-3 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá NPK-hữu cơ |
Mekong-VN-4 |
Lỏng |
||||||
Phân bón lá PK-hữu cơ |
Mekong-VN-5 |
Rắn |
||||||
Phân bón lá hữu cơ-đa lượng-vi lượng |
Mekong-VN-6 |
Lỏng |
||||||
4 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN P.S.V |
Số 98A/75, Ấp Sơn Long, Xã Sơn Định, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. |
Phân bón hỗn hợp NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
PSV. Con Két Xanh |
Rắn |
06/9/2023 đến ngày 05/9/2026 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem