Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2023 đến 30/09/2023 (tt3)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2023 đến 30/09/2023 (tt3)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2023 đến 30/09/2023 (tt3)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2023 đến 30/09/2023 (tt3)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2023 đến 30/09/2023 (tt3)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2023 đến 30/09/2023 (tt3)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/09/2023 đến 30/09/2023 (tt3)

STT

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

Loại sản phẩm

Tên sản phẩm được chứng nhận

Dạng sản phẩm

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận

Tình trạng

Tên quy chuẩn kỹ thuật

10

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BIOVINA

42 Đường 37, Khu phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Phân bón hữu cơ-vi sinh

BIOVINA21 (KM Trichoderma)

Rắn

27/9/2023 đến ngày 26/9/2026

Còn hiệu lực

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Phân bón lá sinh học-đa lượng

BIOVINA3 (KM-Humic tan)

Lỏng

Phân bón lá sinh học-đa lượng

BIOVINA4
(KM K-Humate 66%)

Rắn

Phân bón lá PK-trung lượng

BIOVINA5 (KM 440)

Lỏng

Phân bón lá sinh học nhiều thành phần

BIOVINA6 (KM-Humic 45)

Rắn

Phân bón lá hữu cơ-sinh học-vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

BIOVINA2 (fulvic Bio)

Rắn

Phân bón lá sinh học

BIOVINA7 (KM-humat 20)

Lỏng

Phân bón lá đa lượng-vi lượng-sinh học

BIOVINA8 (KM 7-35+TE+fulvic)

Rắn

Phân bón lá NPK-vi lượng

BIOVINA9 (KM 15-30-15+TE)

Rắn

Phân bón lá NPK-vi lượng

BIOVINA10 (KM 33-10-10+TE)

Rắn

Phân bón hữu cơ-khoáng

BIO 4-2-2 (chuyên lúa)

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA11 (NPK 7-5-44)

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA12 (NPK 15-15-30)

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA13 (NPK 30-9-9)

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA14 (NPK 19-19-19)

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA15 (NPK 15-15-15)

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVIA16 (NPK 12-12-17)

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA20 (NPK 10-60-10+TE)

Rắn

11

CÔNG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VIỆT NAM

Đường D3, KCN Phú Mỹ 2, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

Phân bón hỗn hợp NPK

VIA GOLD

Rắn

19/9/2023 đến ngày 18/9/2026

Còn hiệu lực

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Phân bón hỗn hợp NPK

SATO 3-GANULAR

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SATO 1-GANULAR

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SPECTRUM NPK 20-20-15+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

SPECTRUM NPK 25-25-5+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

GFC-MY 25-5-5

Rắn

12

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ÚC MỸ

381 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 19-9-21+3S

Rắn

16/09/2023 đến ngày 15/09/2026

Còn hiệu lực

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 27-15-10+3S

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 20-20-15

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 22-20-15

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 13-5-25+3S

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 22-10-5

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 20-5-20

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 15-15-15

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 21-5-6+13S

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 24-6-4

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 14-8-6

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ16-16-8+1,3S

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ÚC MỸ 17-7-17+1,3S

Rắn

Phân bón hỗn hợp NK

NK ÚC MỸ 20-15+6S

Rắn

Phân bón hỗn hợp NK

NK ÚC MỸ 16-8+6S

Rắn

13

CÔNG TY TNHH VIỆT ĐỨC

Số 71 – 26, Khu phố Kinh B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam.

Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng

VDC 999 cho lúa

Lỏng

06/09/2023 đến ngày 18/09/2023

Còn hiệu lực

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019

Phân bón lá hữu cơ sinh học

VDC tốt cây trồng (VDC Bioking)

Lỏng

Phân bón vi sinh vật

TRICODUC 888 cho lúa

Rắn