Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2021 đến 25/10/2021
TT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
sản phẩm/Lĩnh vực/đối tượng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận |
Ghi chú |
1 |
CÔNG TY TNHH VITRACO GREEN NATURE |
121/31 Khiếu Năng Tĩnh, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh. |
1 |
Phân kali viên, kali mảnh K-MAGS VITRACO |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
06/10/2021 |
|
2 |
Phân diamoni phosphat (DAP) DAP 18-46 VITRACO |
||||||
3 |
Phân diamoni phosphat (DAP) DAP VITRACO |
||||||
4 |
Phân natri nitrat NITRATE VITRACO |
||||||
2 |
CÔNG TY TNHH SX-DV-TM TRUNG HIỆP LỢI |
40 Trần Ngọc Diện, Khu phố 1, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Woprofert 15-15-15 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
15/10/2021 |
|
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK German 20-10-10 |
||||||
3 |
CÔNG TY TNHH HÓA NÔNG VIC |
350/B5 Tô Hiến Thành,Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ Tricho Vic - Crus |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
18/10/2021 |
Hủy bỏ |
2 |
Phân bón hữu cơ Tricho Vic - Fish |
||||||
3 |
Phân bón hữu cơ Tricho Vic - Soy |
||||||
4 |
Phân bón hữu cơ Tricho Vic – F2F |
||||||
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN LÂM THAO |
Khu 8, Hồng Sơn, Xã Thạch Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ |
1 |
Phân bón hữu cơ Organic 01- |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
19/10/2021 |
|
2 |
Phân bón hữu cơ Organic 02- |
||||||
3 |
Phân bón hữu cơ Organic 03- |
||||||
5 |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VŨ TIẾN ĐỨC |
Thôn 2, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk |
1 |
Phân bón hữu cơ Elephant |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
23/10/2021 |
Hủy bỏ |
2 |
Phân bón hữu cơ Elephant 2 |
||||||
6 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINO |
68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón PK bổ sung trung lượngVino Potassium Phosphate |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
23/10/2021 |
Hủy bỏ STT 11;12;14; 15;16;17; 18;19;20; 21;22;31; 32;33; 34;35;36 |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Vino |
||||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Vino 30-10-10 |
||||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Vino 17-17-17 |
||||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Vino 15-5-25 |
||||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Vino 20-20-15 |
||||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Vino 30-9-9 |
||||||
8 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng NPK Vino 30-10-10 + TE |
||||||
9 |
Phân bón PK bổ sung trung lượng Vino Potassium Phosphate 15 |
||||||
10 |
Phân diamoni phosphat (DAP)VINO DAP 18-46 |
||||||
11 |
Phân ure VINO URE N46 |
||||||
12 |
Phân kali cloruaVINO KALI (MOP) - 61 |
||||||
13 |
Phân bón hữu cơ MASTER-ORGAXTRA |
||||||
14 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 36 |
||||||
15 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 37 |
||||||
16 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 38 |
||||||
17 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 39 |
||||||
18 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 40 |
||||||
19 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 41 |
||||||
20 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 42 |
||||||
21 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 43 |
||||||
22 |
Phân bón hữu cơ VN OGA |
||||||
23 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 45 |
||||||
24 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 46 |
||||||
25 |
Phân bón hữu cơ VN OGA 47 |
||||||
26 |
Phân bón hỗn hợp NPK Phân NPK Best One 20-10-22 |
||||||
27 |
Phân bón hỗn hợp NPK Phân NPK Thái Dương 25-25-5 |
||||||
28 |
Phân bón hỗn hợp NPK Phân NPK Thái Dương 15-15-15 |
||||||
29 |
Phân bón hỗn hợp NPK Phân NPK Thái Dương 17-7-17 |
||||||
30 |
Phân bón hỗn hợp NPK Phân NPK Thái Dương 20-5-5 + 13S |
||||||
31 |
Phân bón hữu cơ RAINBOW VN 30 |
||||||
32 |
Phân bón hưu cơ RAINBOW VN 35 |
||||||
33 |
Phân bón hữu cơ RAINBOW VN 40 |
||||||
34 |
Phân bón hữu cơ RAINBOW VN 45 |
||||||
35 |
Phân bón hữu cơ RAINBOW VN 50 |
||||||
36 |
Phân bón hữu cơ RAINBOW VN 55 |
||||||
7 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN AAA |
518A/18 ấp Bình Hoà, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang |
1 |
Phân bón hữu cơ (Nhập khẩu từ Nhật Bản) TINOCHIKARA (Tên trên nhãn gốc TINOCHIKARA ORGANIC FERTILIZER MATERIAL |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
23/10/2021 |
23/11/2424 | 35 Lượt xem
23/11/2424 | 23 Lượt xem
30/11/2424 | 9 Lượt xem
28/09/2424 | 59 Lượt xem
21/10/2424 | 61 Lượt xem
02/11/2424 | 37 Lượt xem
06/04/2424 | 134 Lượt xem
18/09/2424 | 54 Lượt xem
19/10/2424 | 53 Lượt xem
05/03/2424 | 162 Lượt xem