STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
STT |
Loại
|
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật
|
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ TIP TO MÃ LAI |
59/12 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
Bacte Humax 39 |
1 |
Phân bón vi lượng |
06/10/2022 đến ngày 14/03/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Thôn Đoàn Kết, Xã Ea D-Rơng, Huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk |
VIGAF - 4.3.3 |
2 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
15/10/2022 đến ngày 06/05/2024. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
VIGAF-8.2.2 |
3 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
|||||
VIGAF-3 |
4 |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
|||||
3 |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN CÁNH ĐỒNG XANH |
Ấp 2 (tờ bản đồ số 1, thửa đất số 1630), Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Đồng Xanh (Green Field) 2 |
5 |
Phân bón lá hỗn hợp NK |
04/10/2022 đến ngày 03/9/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Đồng Xanh (Green Field) 3 |
6 |
Phân bón lá hỗn hợp NK |
|||||
Đồng Xanh (Green Field) 5 |
7 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
|||||
Đồng Xanh (Green Field) 1 |
8 |
Phân bón lá sinh học |
|||||
Đồng Xanh (Green Field) 4 |
9 |
Phân bón lá NPK sinh học |
|||||
Đồng Xanh (Green Field) 6 |
10 |
Phân bón lá NPK sinh học |
|||||
Đồng Xanh 7-7-4,5+TE (Green Field) 7 |
11 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem