Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

  Tên đơn vị được cấp chứng nhận Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) Tên sản phẩm được chứng nhận    Loại
sản phẩm 
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực) Tên quy chuẩn kỹ thuật

3

CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN CÁNH ĐỒNG XANH

Ấp 2 (tờ bản đồ số 1, thửa đất số 1630), Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

GF-COATING 7,5-6,5-4,5+TE

12

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

04/10/2022 đến ngày 03/9/2023

Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP

 

 

 

Đồng xanh 19-9-19+TE

13

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

 

 

 

Đồng xanh 10-46-10+TE

14

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

 

 

Đồng xanh 28-8-8+TE

15

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

 

 

Đồng xanh 15-5-35+TE

16

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

 

 

Đồng xanh extra 7-7-5+TE (GREEN FIELD Extra) 4

17

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

 

 

Đồng Xanh 6-6-6+TE (Green Field) 6 - Amino 1,9

18

Phân bón NPK sinh học bổ sung vi lượng

 

 

Đồng Xanh 4-7-7+TE (Green Field) GAMI-10

19

Phân bón NPK sinh học bổ sung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

 

 

Đồng Xanh 7-7-4+TE (Green Field) NA-11

20

Phân bón NPK bổ sung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

 

 

 

 

GF-NUTRI 2-10-6

21

Phân bón vi lượng

 

 

 

Đồng Xanh NPK-B 3-3-12+B (Green Field)

22

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

 

 

Đồng Xanh 10-60-0+TE

23

Phân bón NP bổ sung vi lượng

 

 

Đồng Xanh 0-50-32+TE

24

Phân bón PK bổ sung vi lượng

 

 

Đồng Xanh 19-19-19+TE

25

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

 

4

CÔNG TY TNHH NÔNG VIỆT ĐỨC

Số 20, Dương Thiệu Tước, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. HCM

Tầm Vong NVD

26

Phân bón lá sinh học có chất điều hòa sinh trưởng

11/10/2022 đến ngày 27/06/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Hổ Vàng NVD

27

Phân bón lá hỗn hợp NPK

NVD 15

28

Phân bón lá PK có chất điều hòa sinh trưởng

NVD 16

29

Phân bón lá đa trung lượng

NVD- 1L

30

Phân bón lá đa vi lượng

TƯ LÚA MẬP NVD

31

Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng

Ếch Vàng NVD

32

Phân bón lá hỗn hợp NPK

NVD 30

33

Phân bón lá đa trung vi lượng

Cánh Cò Việt NVD

34

Phân bón lá hỗn hợp NPK

NVD 25

35

Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng

NVD 35

36

Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng

Trùn 888 NVD

37

Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng

Tê Giác Xanh NVD

38

Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng

BOM bi

39

Phân bón lá PK có chất điều hòa sinh trưởng

4

CÔNG TY TNHH NÔNG VIỆT ĐỨC

Số 20, Dương Thiệu Tước, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. HCM

Canxi NVD

40

Phân bón lá đa trung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

11/10/2022 đến ngày 27/06/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

   

 

NVD 36

41

Phân bón lá đa trung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

   

NVD 46

42

Phân bón lá đa trung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

Lân NVD

43

Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng

NVD 32

44

Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng

NVD 42

45

Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng

NVD 56

46

Phân bón lá NK có chất điều hòa sinh trưởng

NVD 52

47

Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng

NVD 99

48

Phân bón lá đa trung vi lượng

11/10/2022 đến ngày 27/06/2023

Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP

Thóc Vàng NVD

49

Phân bón lá hỗn hợp NK

Én Xuân NVD

50

Phân bón lá đa vi lượng

NVD 42a NPK 3,5-13,5-4,5

51

Phân bón hỗn hợp NPK

NVD 10a NPK 4,9-5,6-7,5

52

Phân bón hỗn hợp NPK

NVD-BoMga

53