Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | Tên sản phẩm được chứng nhận | Loại sản phẩm | Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực) | Tên quy chuẩn kỹ thuật | ||
5 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI MINH TÂM AGRI |
Tổ 12, Ấp Hưng Hòa, Xã Phú Hưng, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang |
MT - ARGI BOF |
54 |
Phân bón hữu cơ |
08/10/2022 đến ngày 07/10/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
MT – ARGI DS88 |
55 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
MT – ARGI 322 |
56 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
MT – ARGI 232 |
57 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
ĐÁP MỸ 911 |
58 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
VP – HC 2-2-2 |
59 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
VP – HC 322 |
60 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
VP – HC 232 |
61 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
6 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ VINASTAR |
9B Đường 41, Tổ 7, Khu phố 3, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
ORGANIC VINASTAR 2 |
62 |
Phân bón hữu cơ |
15/10/2022 đến ngày 14/10/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
ORGANIC COMBI VINASTAR |
63 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
ORGANIC VINASTAR 3 |
64 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
ORGANIC GROW VINASTAR |
65 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
ORGANIC VINASTAR 1 |
66 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
VINASTAR TAKANA GOLD NPK 4-3-11 |
67 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
15/10/2022 đến ngày 09/08/2023 |
Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
VINASTAR-CALCIBORAT |
68 |
Phân bón vi lượng |
|||||
VINASTAR-FERTI MAZIC-MO |
69 |
Phân bón vi lượng |
|||||
VINASTAR-MEGA AMINO ROOT NPK 12-6-5 |
70 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VINASTAR-FERTI OMEGA ROOT NPK 4-10-7 |
71 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VINASTAR-FERTIBOR 114 |
72 |
Phân bón vi lượng |
|||||
VINASTAR AGRI-PHOS PK 32-4 |
73 |
Phân bón PK bổ sung trung lượng |
|||||
VINASTAR-CUPPHOS PK 23-9 |
74 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
AGRILIFE-NÔNG PHÚ 999 PK 3,8-18,5 |
75 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
VINASTAR HUMIC 45 |
76 |
Phân bón sinh học |
|||||
7 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT PHÁP |
1602/21 Đường TTH07, KP3, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
NPK EURO – KALI 7-7-49 |
77 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
08/10/2022 đến ngày 03/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NPK EURO 6-30-30 |
78 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK EURO 20-20-15+TE |
79 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK German 10-60-10 |
80 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
DAP EURO 18-46 |
81 |
Phân DAP |
|||||
NP German 20-46 |
82 |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
NPK German 17-17-17 |
83 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Japan 15-30-15 |
84 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
EURO URE COLOR (Đạm màu) |
85 |
Phân urê |
|||||
NPK Japan 10-30-30 |
86 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Japan 30-10-10+TE |
87 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK 16-16-8+TE |
88 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
EURO 4 |
89 |
Phân bón vi lượng |
Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
EURO 18 |
90 |
Phân bón vi lượng |
|||||
VP 18 (ROOT) |
91 |
Phân bón vi lượng |
|||||
EURO BO |
92 |
Phân bón vi lượng |
|||||
MICRO BO |
93 |
Phân bón vi lượng |
|||||
EURO KALI MIỂNG |
94 |
Phân kali miểng |
|||||
NPK FIFA 18-11-59+2Mg |
95 |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
|||||
PK EURO 3 5-15 |
96 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
PK Lacca Sotto 5-15 |
97 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
NPK FIFA 27-27-27 |
98 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FIFA 60 |
99 |
Phân kali clorua |
|||||
NP FIFA 41-6 |
100 |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem