Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

 

Tên đơn vị được cấp chứng nhận Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) Tên sản phẩm được chứng nhận    Loại
sản phẩm 
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực) Tên quy chuẩn kỹ thuật

8

CÔNG TY TNHH HƯNG NÔNG

Lô G23-G24 Khu quy hoạch Nguyên Tử Lực Đường Trần Anh Tông, Phường 8, TP. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

NPK 15-5-20 KHANG THINH

101

Phân bón hỗn hợp NPK

18/10/2022 đến ngày 13/09/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Phân bón Canxi Nitrate KHANG THINH

102

Phân canxi nitrat

9

CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN HỮU ĐIỀN

B5, Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Thuận, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

CANXI SIC AN CO XANH COSY

103

Phân bón trung lượng

08/10/2022 đến ngày 09/08/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

CANXI SIC AN HỮU ĐIỀN

104

Phân bón trung lượng

AN CO XANH ĐIỀN LONG

105

Phân bón trung lượng

NPK AN HỮU ĐIỀN 9-6-4

106

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

10

CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

243/44 Tôn Đản, Phường 15, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh

NPK Suspension Vista Gel 3-52-34

107

Phân bón hỗn hợp NPK (Nhập khẩu Jordan)

07/10/2022 đến ngày 30/01/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Phân bón vi lượng Govist

108

Phân bón vi lượng (Nhập khẩu Jordan)

NPK FOLIARTAL 8-26-8+TE

109

Phân bón NPK bổ sung vi lượng (Nhập khẩu từ Tây Ban Nha)

Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP

NPK FOLIARTAL 16-6-5+TE

110

Phân bón NPK bổ sung vi lượng (Nhập khẩu từ Tây Ban Nha)

NPK    MAKONG ĐẤT MỸ 11-21-11+TE

111

Phân bón hỗn hợp NPK

Phân bón lá NK ĐẤT MỸ 12-5+TE

112

Phân bón lá NK – vi lượng

Phân bón lá NK ĐẤT MỸ 14-4+TE

113

Phân bón lá NK – vi lượng

NPK ĐẤT MỸ 15-5-20+TE

114

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 16-8-16+TE

115

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 16-16-8+TE

116

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 17-7-21+TE

117

Phân bón NPK – vi lượng

NPK ĐẤT MỸ 20-5-6+TE

118

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 20-14-10+TE

119

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 22-16-7+TE

120

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK      MAKONG ĐẤT MỸ 30-10-10+TE

121

Phân bón hỗn hợp NPK

Bio ĐẤT MỸ (AMERICAN EARTH)

122

Phân bón lá trung – vi lượng

ĐẤT MỸ BO ZICO CHELATED

123

Phân bón vi lượng

ĐẤT MỸ ZN ZICO CHELATED

124

Phân bón vi lượng

NPK ĐẤT MỸ 12-11-18+TE

125

Phân bón NPK – vi lượng

NP ĐẤT MỸ UREBO.DM

126

Phân bón hỗn hợp NP

NPK ĐẤT MỸ 16-6-19+B+TE

127

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 22-4-4+TE

128

Phân bón hỗn hợp NPK

NK ĐẤT MỸ 9-9+TE

129

Phân bón hỗn hợp NK

NPK ĐẤT MỸ 20-20-15+TE

130

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 17-7-10+11S+TE

131

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 16-17-8+10S+TE

132

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 20-20-15+1Mg+TE

133

Phân bón hỗn hợp NPK

NK ĐẤT MỸ 20-22+10S+TE

134

Phân bón hỗn hợp NK

NPK ĐẤT MỸ 15-15-15+TE

135

Phân bón hỗn hợp NPK

CANXI ĐẤT MỸ

136

Phân bón trung lượng

NPK ĐẤT MỸ PREMIUM17-3-3+Te

137

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẤT MỸ 18-10-8+TE

138

Phân bón hỗn hợp NPK