|
Tên đơn vị được cấp chứng nhận | Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | Tên sản phẩm được chứng nhận | Loại sản phẩm |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực) | Tên quy chuẩn kỹ thuật | |
8 |
CÔNG TY TNHH HƯNG NÔNG |
Lô G23-G24 Khu quy hoạch Nguyên Tử Lực Đường Trần Anh Tông, Phường 8, TP. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
NPK 15-5-20 KHANG THINH |
101 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
18/10/2022 đến ngày 13/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón Canxi Nitrate KHANG THINH |
102 |
Phân canxi nitrat |
|||||
9 |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN HỮU ĐIỀN |
B5, Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Thuận, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh |
CANXI SIC AN CO XANH COSY |
103 |
Phân bón trung lượng |
08/10/2022 đến ngày 09/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
CANXI SIC AN HỮU ĐIỀN |
104 |
Phân bón trung lượng |
|||||
AN CO XANH ĐIỀN LONG |
105 |
Phân bón trung lượng |
|||||
NPK AN HỮU ĐIỀN 9-6-4 |
106 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
|||||
10 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM |
243/44 Tôn Đản, Phường 15, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
NPK Suspension Vista Gel 3-52-34 |
107 |
Phân bón hỗn hợp NPK (Nhập khẩu Jordan) |
07/10/2022 đến ngày 30/01/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón vi lượng Govist |
108 |
Phân bón vi lượng (Nhập khẩu Jordan) |
|||||
NPK FOLIARTAL 8-26-8+TE |
109 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng (Nhập khẩu từ Tây Ban Nha) |
Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
NPK FOLIARTAL 16-6-5+TE |
110 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng (Nhập khẩu từ Tây Ban Nha) |
|||||
NPK MAKONG ĐẤT MỸ 11-21-11+TE |
111 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón lá NK ĐẤT MỸ 12-5+TE |
112 |
Phân bón lá NK – vi lượng |
|||||
Phân bón lá NK ĐẤT MỸ 14-4+TE |
113 |
Phân bón lá NK – vi lượng |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 15-5-20+TE |
114 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 16-8-16+TE |
115 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 16-16-8+TE |
116 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 17-7-21+TE |
117 |
Phân bón NPK – vi lượng |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-5-6+TE |
118 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-14-10+TE |
119 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 22-16-7+TE |
120 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK MAKONG ĐẤT MỸ 30-10-10+TE |
121 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Bio ĐẤT MỸ (AMERICAN EARTH) |
122 |
Phân bón lá trung – vi lượng |
|||||
ĐẤT MỸ BO ZICO CHELATED |
123 |
Phân bón vi lượng |
|||||
ĐẤT MỸ ZN ZICO CHELATED |
124 |
Phân bón vi lượng |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 12-11-18+TE |
125 |
Phân bón NPK – vi lượng |
|||||
NP ĐẤT MỸ UREBO.DM |
126 |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 16-6-19+B+TE |
127 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 22-4-4+TE |
128 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NK ĐẤT MỸ 9-9+TE |
129 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-20-15+TE |
130 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 17-7-10+11S+TE |
131 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 16-17-8+10S+TE |
132 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-20-15+1Mg+TE |
133 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NK ĐẤT MỸ 20-22+10S+TE |
134 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 15-15-15+TE |
135 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
CANXI ĐẤT MỸ |
136 |
Phân bón trung lượng |
|||||
NPK ĐẤT MỸ PREMIUM17-3-3+Te |
137 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 18-10-8+TE |
138 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
|
23/11/2424 | 35 Lượt xem
23/11/2424 | 23 Lượt xem
30/11/2424 | 9 Lượt xem
28/09/2424 | 59 Lượt xem
21/10/2424 | 62 Lượt xem
02/11/2424 | 38 Lượt xem
06/04/2424 | 134 Lượt xem
18/09/2424 | 54 Lượt xem
19/10/2424 | 54 Lượt xem
05/03/2424 | 162 Lượt xem