Tên đơn vị được cấp chứng nhận | Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | Tên sản phẩm được chứng nhận | Loại sản phẩm |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN | Tên quy chuẩn kỹ thuật | ||
12 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINO |
68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
VN33 |
143 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
15/10/2022 đến ngày 14/10/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
VN34 |
144 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VN governor 46 |
145 |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
VN governor 60 |
146 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
VN HUMIX 7.0 |
147 |
Phân bón sinh học |
|||||
VN30 |
148 |
Phân bón NK – hữu cơ |
|||||
VN31 |
149 |
Phân bón NK – hữu cơ |
|||||
VN32 |
150 |
Phân bón NK – hữu cơ |
|||||
SUPELAN COLOR |
151 |
Phân bón trung – vi lượng |
|||||
VN SIEULAN 40 |
152 |
Phân bón trung – vi lượng |
|||||
13 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐẠI NAM |
381 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh |
NP ĐẠI NAM 18-46 |
153 |
Phân bón hỗn hợp NP |
19/10/2022 đến ngày 29/01/2023. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
DANOCOMIX TE NEW |
154 |
Phân bón vi lượng |
|||||
NPK ĐẠI NAM 12,25-12,31-17,53+5S+TE |
155 |
Phân NPK bổ sung trung vi lượng |
Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
NPK TIÊN PHONG15-10-15+TE |
156 |
Phân NPK bổ sung vi lượng |
|||||
NPK ĐẠI NAM mùa khô 21-5-6+10S+TE |
157 |
Phân NPK bổ sung trung vi lượng |
|||||
NPK DANOCOMIX 10-50-10 |
158 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM15-5-17+1,3S+TE |
159 |
Phân NPK bổ sung trung vi lượng |
|||||
14 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI NÔNG VIỆT |
32/3 Khu phố 4, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP. HCM |
NÔNG VIỆT - VLHC |
160 |
Phân bón vi lượng |
18/10/2022 đến ngày 17/10/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NÔNG VIỆT - VLKHC |
161 |
Phân bón vi lượng |
|||||
NÔNG VIỆT – SUPER LCM |
162 |
Phân bón vi lượng |
|||||
NÔNG VIỆT - VL |
163 |
Phân bón vi lượng |
|||||
15 |
công tY CỔ PHẦN HÓA CHẤT AGRILAS VIỆT NAM |
Lô B225, Đường số 7, Khu công nghiệp Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
Hợp Lực-08 |
164 |
Phân bón trung lượng |
25/10/2022 đến ngày 27/03/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
HL-11 |
165 |
Phân bón vi lượng |
|||||
HL-13 |
166 |
Phân bón vi lượng |
|||||
NPK Hợp Lực 19-9-19 |
167 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
PK Hợp Lực 13-5 |
168 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
PK Hợp Lực 14-4+15Ca+5Mg |
169 |
Phân bón PK-trung lượng |
|||||
NK Hợp Lực 40-3 |
170 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
NPK-HL-35 |
171 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
25/10/2022 đến ngày 18/09/2023 |
||||
NPK-HL-36 |
172 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
HL-02 |
173 |
Phân bón trung lượng |
|||||
NPK-HL-30 |
174 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK-HL-31 |
175 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
HL-53 |
176 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HL-54 |
177 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HL-55 |
178 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HL-56 |
179 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Urê-HL-70 |
180 |
Phân urê |
|||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem