Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

  Tên đơn vị được cấp chứng nhận Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) Tên sản phẩm được chứng nhận    Loại
sản phẩm 
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN  Tên quy chuẩn kỹ thuật

12

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINO

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

VN33

143

Phân bón hỗn hợp NPK

15/10/2022 đến ngày 14/10/2025

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

VN34

144

Phân bón hỗn hợp NPK

VN governor 46

145

Phân bón hỗn hợp NP

VN governor 60

146

Phân bón hỗn hợp NK

VN HUMIX 7.0

147

Phân bón sinh học

VN30

148

Phân bón NK – hữu cơ

VN31

149

Phân bón NK – hữu cơ

VN32

150

Phân bón NK – hữu cơ

SUPELAN COLOR

151

Phân bón trung – vi lượng

VN SIEULAN 40

152

Phân bón trung – vi lượng

13

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐẠI NAM

381 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh

NP ĐẠI NAM 18-46

153

Phân bón hỗn hợp NP

19/10/2022 đến ngày 29/01/2023.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

DANOCOMIX TE NEW

154

Phân bón vi lượng

NPK ĐẠI NAM 12,25-12,31-17,53+5S+TE

155

Phân NPK bổ sung trung vi lượng

Phù hợp với phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP

NPK TIÊN PHONG15-10-15+TE

156

Phân NPK bổ sung vi lượng

NPK ĐẠI NAM mùa khô 21-5-6+10S+TE

157

Phân NPK bổ sung trung vi lượng

NPK DANOCOMIX 10-50-10

158

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK ĐẠI NAM15-5-17+1,3S+TE

159

Phân NPK bổ sung trung vi lượng

14

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI NÔNG VIỆT

32/3 Khu phố 4, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP. HCM

NÔNG VIỆT - VLHC

160

Phân bón vi lượng

18/10/2022 đến ngày 17/10/2025

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

NÔNG VIỆT - VLKHC

161

Phân bón vi lượng

NÔNG VIỆT – SUPER LCM

162

Phân bón vi lượng

NÔNG VIỆT - VL

163

Phân bón vi lượng

15

công tY CỔ PHẦN HÓA CHẤT AGRILAS VIỆT NAM

Lô B225, Đường số 7, Khu công nghiệp Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Hợp Lực-08

164

Phân bón trung lượng

25/10/2022 đến ngày 27/03/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

HL-11

165

Phân bón vi lượng

HL-13

166

Phân bón vi lượng

NPK Hợp Lực 19-9-19

167

Phân bón hỗn hợp NPK

PK Hợp Lực 13-5

168

Phân bón hỗn hợp PK

PK Hợp Lực 14-4+15Ca+5Mg

169

Phân bón PK-trung lượng

NK Hợp Lực 40-3

170

Phân bón hỗn hợp NK

NPK-HL-35

171

Phân bón hỗn hợp NPK

25/10/2022 đến ngày 18/09/2023

NPK-HL-36

172

Phân bón hỗn hợp NPK

HL-02

173

Phân bón trung lượng

NPK-HL-30

174

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK-HL-31

175

Phân bón hỗn hợp NPK

HL-53

176

Phân bón hữu cơ

HL-54

177

Phân bón hữu cơ

HL-55

178

Phân bón hữu cơ

HL-56

179

Phân bón hữu cơ

Urê-HL-70

180

Phân urê