Tên đơn vị được cấp chứng nhận | Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | Tên sản phẩm được chứng nhận | Loại sản phẩm |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN | Tên quy chuẩn kỹ thuật | ||
16 |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HẢI DƯƠNG XANH |
Đội 7, Thôn Thọ Chương, Xã Lam Sơn, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương |
HDFarm Sakura |
190 |
Phân bón hữu cơ |
19/10/2022 đến ngày 18/10/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
HDFarm Momo |
191 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HDFarm Bara |
192 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HDFarm Hasu |
193 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HDFarm Kiku |
194 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
17 |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÂN VI SINH WEIZAN |
Khu vực 2, Thị Trấn Hiệp hòa, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An. |
Diệp Linh 412 |
195 |
Phân bón hữu cơ |
26/10/2022 đến ngày 25/10/2025 |
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
Diệp Linh 123 |
196 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
18 |
CÔNG TY TNHH MTV TƯ LONG MÊ KÔNG |
Số 513, Quốc lộ 91, khóm Vĩnh Thuận, thị trấn Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang. |
F16 (Tên khác: RMK-F16) |
197 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
29/10/2022 đến ngày 09/07/2023 |
Phụ lục V – Nghị định số 108/2017/NĐ-CP |
NATURFOL 20 (Tên khác: RMK-NATURFOL 20) |
198 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
FOSFNAT (Tên khác: RMK-FOSFNAT) |
199 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
NATUR Ca-B (Tên khác: RMK-NATUR Ca-B) |
200 |
Phân bón vi lượng |
|||||
NPK EUROFA 30-10-10+TE (Tên khác: RMK-NPK EUROFA 30-10-10+TE) |
201 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
NPK EUROFA 10-52-10+TE (Tên khác: RMK-NPK EUROFA 10-52-10+TE) |
202 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
NPK EUROFA 5-10-40+TE (Tên khác: RMK-NPK EUROFA 5-10-40+TE) |
203 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
19 |
CÔNG TY TNHH OHARA |
107B Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh. |
OHARA CACU |
204 |
Phân bón vi lượng |
26/10/2022 đến ngày 02/04/2023 |
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
OHARA NPK 7-5-44 |
205 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
OH NP 05 DK |
206 |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
OHARA COPPER 2017 |
207 |
Phân bón vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP |
||||
OHARA TE |
208 |
Phân bón vi lượng |
|||||
OHARA VIP SẮT TỐ |
209 |
Phân bón vi lượng |
|||||
OH 02 AMYCOP |
210 |
Phân bón vi lượng |
|||||
NANO-TE |
211 |
Phân bón vi lượng |
|||||
OHARA MAGIE KẼM |
212 |
Phân bón vi lượng |
|||||
OHARA CABO |
213 |
Phân bón vi lượng |
|||||
OHARA PK TAMAHA |
214 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
OHARA NPK 3 TỐT |
215 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
OHARA PK CHẶN ĐỌT |
216 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
OH 01 DK |
217 |
Phân bón vi lượng |
|||||
OHARA AMINO (OHARA ROOTA) |
218 |
Phân bón lá NPK sinh học |
26/10/2022 đến ngày 27/08/2023 |
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
|||
OHARA AMINO 2 (OHARA FUITA) |
219 |
Phân bón lá NPK sinh học |
|||||
OHARA HUFU |
220 |
Phân bón lá NPK sinh học |
|||||
OHARA HUSI |
221 |
Phân bón lá sinh học |
|||||
OHARA TE |
222 |
Phân bón vi lượng |
|||||
OHARA-Bo |
223 |
Phân bón vi lượng |
|||||
OHARA-Kẽm |
224 |
Phân bón vi lượng |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem