Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/10/2022 đến 31/10/2022 (tt)

  Tên đơn vị được cấp chứng nhận Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) Tên sản phẩm được chứng nhận    Loại
sản phẩm 
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN  Tên quy chuẩn kỹ thuật

16

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HẢI DƯƠNG XANH

Đội 7, Thôn Thọ Chương, Xã Lam Sơn, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

HDFarm Sakura

190

Phân bón hữu cơ

19/10/2022 đến ngày 18/10/2025

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

HDFarm Momo

191

Phân bón hữu cơ

HDFarm Bara

192

Phân bón hữu cơ

HDFarm Hasu

193

Phân bón hữu cơ

HDFarm Kiku

194

Phân bón hữu cơ

17

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP PHÂN VI SINH WEIZAN

Khu vực 2, Thị Trấn Hiệp hòa, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.

Diệp Linh 412

195

Phân bón hữu cơ

26/10/2022 đến ngày 25/10/2025

QCVN 01-189:2019/BNNPTNT

Diệp Linh 123

196

Phân bón hữu cơ

18

CÔNG TY TNHH MTV TƯ LONG MÊ KÔNG

Số 513, Quốc lộ 91, khóm Vĩnh Thuận, thị trấn Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

F16 (Tên khác: RMK-F16)

197

Phân bón PK bổ sung vi lượng

29/10/2022 đến ngày 09/07/2023

Phụ lục V – Nghị định số 108/2017/NĐ-CP

NATURFOL 20 (Tên khác: RMK-NATURFOL 20)

198

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

FOSFNAT (Tên khác: RMK-FOSFNAT)

199

Phân bón hỗn hợp NK

NATUR Ca-B (Tên khác: RMK-NATUR Ca-B)

200

Phân bón vi lượng

NPK EUROFA 30-10-10+TE (Tên khác: RMK-NPK EUROFA 30-10-10+TE)

201

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

NPK EUROFA 10-52-10+TE (Tên khác: RMK-NPK EUROFA 10-52-10+TE)

202

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

NPK EUROFA 5-10-40+TE (Tên khác: RMK-NPK EUROFA 5-10-40+TE)

203

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

19

CÔNG TY TNHH OHARA

107B Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh.

OHARA CACU

204

Phân bón vi lượng

26/10/2022 đến ngày 02/04/2023

QCVN 01-189:2019/BNNPTNT

OHARA NPK 7-5-44

205

Phân bón hỗn hợp NPK

OH NP 05 DK

206

Phân bón hỗn hợp NP

OHARA COPPER 2017

207

Phân bón vi lượng

Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP

OHARA TE

208

Phân bón vi lượng

OHARA VIP SẮT TỐ

209

Phân bón vi lượng

OH 02 AMYCOP

210

Phân bón vi lượng

NANO-TE

211

Phân bón vi lượng

OHARA MAGIE KẼM

212

Phân bón vi lượng

OHARA CABO

213

Phân bón vi lượng

OHARA PK TAMAHA

214

Phân bón hỗn hợp PK

OHARA NPK 3 TỐT

215

Phân bón hỗn hợp NPK

OHARA PK CHẶN ĐỌT

216

Phân bón hỗn hợp PK

OH 01 DK

217

Phân bón vi lượng

OHARA AMINO (OHARA ROOTA)

218

Phân bón lá NPK sinh học

26/10/2022 đến ngày 27/08/2023

QCVN 01-189:2019/BNNPTNT

OHARA AMINO 2 (OHARA FUITA)

219

Phân bón lá NPK sinh học

OHARA HUFU

220

Phân bón lá NPK sinh học

OHARA HUSI

221

Phân bón lá sinh học

OHARA TE
(OHARA SUMIX)

222

Phân bón vi lượng

OHARA-Bo

223

Phân bón vi lượng

OHARA-Kẽm

224

Phân bón vi lượng