Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
CÔNG TY TNHH HK OTACHI |
Lô B230, Đường số 8, KCN Thái Hòa, Ấp Tân Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An. |
Nonglam IK+4 |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
03/10/2023 đến ngày 02/10/2026. |
Hủy bỏ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019 |
Bo IK+7 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
Lakthai 38 |
Lỏng |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
|||||
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YÊN TRANG |
Ấp 10, Xã Lương Hòa, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An. |
Yên Trang NPK 20-20-15 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
07/10/2023 đến ngày 06/10/2026 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019 |
Yên Trang NPK 25-25-5 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Yên Trang NP 23-23 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
Yên Trang NPK 16-16-8 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Yên Trang NP 20-20 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
Yên Trang LÚA 1: NPK 20-15-7 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Yên Trang LÚA 2: NPK 18-4-20 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Yên Trang NPK 35-17-5 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Yên Trang DAP 17-46 |
Rắn |
Phân diamoniphosphat (DAP) |
|||||
Yên Trang NPK 14-8-6 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Urea Yên Trang |
Rắn |
Phân Urê |
|||||
Kali Clorua Yên Trang |
Rắn |
Phân kali clorua |
|||||
NP 30-30 Yên Trang |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
NP 17-30 Yên Trang |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP ĐẠI PHÁT |
A6/15N2 Đường Vũ Giới, Ấp 1A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. |
Phân bón NPK 20-20-15 Gia Phát |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
05/10/2023 đến ngày 04/10/2026 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019 |
Phân bón NPK 25-25-5 Gia Phát |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NP 23-23 Gia Phát |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
Phân bón NPK 16-16-8 Gia Phát |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bó trung vi lượng Winner |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
|||||
Phân bón NP 12,8-36 Gia Phát |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
Phân bón Euro Nice Gia Phát |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón Dream Beau Gia Phát |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA NÔNG TRUNG NHẬT |
20, đường 3, KDC Metro, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam. |
Phân bón rễ PK – Trung Nhật |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp PK |
04/10/2023 đến ngày 03/10/2026 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRUNG HIỆP LỢI |
40 Trần Ngọc Diện, Khu phố 1, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
NPK German 16-16-8 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
04/10/2023 đến ngày 03/10/2026 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019 |
NPK German 12/12/2017 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK German 15/5/2020 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK German 15/9/2020 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK German 20/10/2010 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
THL-Kali tan |
Rắn |
Phân kali sulphat |
|||||
THL Bopluse |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
Wopro Magfert |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
|||||
NPK Woprofert 15-15-15 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem