Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BỐN MÙA |
Số 36 Đường 34, Khu phố 2, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
Bốn Mùa BM 10 |
Rắn |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
13/10/2023 đến ngày 12/10/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019 |
Bốn Mùa BM 11 |
Rắn |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
||||
Bốn Mùa BM 12 |
Rắn |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||
Bốn Mùa BM 13 |
Rắn |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
||||
Bốn Mùa BM 03 |
Rắn |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||
NPK 16-16-8 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 20-20-15 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 14-8-6 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 18-8-18 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NK 22-22 Lúa 3-Bốn Mùa 1 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||
NPK 15-5-20 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 22-15-8 Lúa 1&2-Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 25-15-15 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 22-20-15 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 17-9-22 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 15-15-15 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 27-18-9 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 20-5-6+13S Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 35-15-5 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NP 16-24 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||
NPK 25-25-5 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 17-7-17 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 22-12-6 Lúa 1&2-Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NK 22-12 Lúa 3-Bốn Mùa 2 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||
Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hữu cơ-sinh học |
||||
ZiCaBo Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón trung-vi lượng |
||||
Bốn Mùa 2 |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
||||
Bốn Mùa 4 |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
||||
Bốn Mùa 3 |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
||||
NK 20-15 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||
NP 18-46 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||
NK 16-8 Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||
Mix Gold Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Organic Bốn Mùa |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
||||
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP KANGAROO VIỆT NAM |
3B26/10 Tổ 3, Ấp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Organic Kangaroo |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
07/10/2023 đến ngày 06/10/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019 |
Organic new Kangaroo |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
||||
Organic Green Kangaroo |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem