Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỆU NGUYÊN |
35 Đường 6D, Khu phố 3, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
NPK 15-5-19 Maxlight Iso 08 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
26/10/2023 đến ngày 25/10/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020 |
NPK 16-6-18 Maxlight K |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 16-6-18+13S Maxlight S |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 18-12-18 Maxlight Iso 86 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 18-16-8 Maxlight Iso R |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 19-7-21 Maxlight Iso 69 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 20-20-15 Maxlight Iso NNN |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 21-5-5+12S Maxlight |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 22-4-4+8S Maxlight Iso 06 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 23-5-6+8S Maxlight Iso 68 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Bozine Triệu Nguyên |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
||||
Kẽm xanh Triệu Nguyên |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
||||
Urea Triệu Nguyên |
Rắn |
Phân urê |
||||
NPK 15-15-15 Maxlight F15 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 19-9-19 Maxlight F19 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Canxi Bo Maxlight |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
||||
NPK 21-8-21 Maxlight 001 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 20-15-10 Maxlight 002 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 20-10-15 Maxlight 003 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Maxlight Iso 79 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||
Canxi Magie TN 686 |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
||||
NPK Hợp Long 18-8-20+8S Bayer Germany |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK Hợp Long 25-5-5+8S Bayer Germany AAA |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Canxi Magie Hợp Long |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
||||
HuBo –Max Hợp Long |
Rắn |
Phân bón trung-vi lượng |
||||
Hợp Long DRAGON |
Rắn |
Phân bón trung-vi lượng |
||||
CÔNG TY TNHH THÔN TRANG VÀNG |
713/11 Đoàn Văn Bơ, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón NPK Gran Foliar 20-20-20 |
Rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
21/10/2023 đến ngày 20/10/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020 |
Phân bón NPK Fertil Drip 31-11-1 |
Rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
||||
Phân bón sinh học Ilsadrip Ferro |
Lỏng |
Phân bón là sinh học nhiều thành phần |
||||
Phân bón sinh học Ilsadrip Forte |
Lỏng |
Phân bón lá sinh học - đa lượng |
||||
Phân sinh học Etixamin |
Rắn |
Phân bón lá sinh học – đa lượng |
||||
Phân sinh học Etixamin DF |
Rắn |
Phân bón lá sinh học – đa lượng |
||||
Phân sinh học Glucos K |
Lỏng |
Phân bón lá NK – sinh học |
||||
Phân sinh học Ilsamin Boro |
Lỏng |
Phân bón lá sinh học nhiều thành phần |
||||
Phân sinh học Ilsamin N90 |
Lỏng |
Phân bón lá sinh học – đa lượng |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem