Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2021 đến 30/11/2021
TT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
sản phẩm/Lĩnh vực/đối tượng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Ghi chú |
1 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GERMANY DRAGON |
68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ DREAM-GROWSAFE |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
02/11/2021/hiệu lực đến 18/07/2024 |
Hủy boe |
2 |
CÔNG TY TNHH HÓA NÔNG NASAKI |
Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ ROCKET NASA FISNUTRI |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
02/11/2021/hiệu lực đến 18/07/2024 |
Hủy bỏ |
3 |
CÔNG TY TNHH NÔNG TRÍ |
Số 167 Phạm Cư Lượng, Khóm Đông Thịnh 6, Phường Mỹ Phước, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1 |
Phân bón hữu cơ ABC BIOFARM |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
7/11/2021/hiệu lực đến 15/09/2024 |
Hủy bỏ |
4 |
CÔNG TY TNHH NÔNG HẢI |
29 Đường số 6, Khu Dân Cư Hai Thành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ LEGEND FERTUMAX |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
11/11/2021/hiệu lực đến ngày 04/08/2024 |
|
2 |
Phân bón trung lượng Phân trung lượng bón rễ Agri Zone |
11/11/2021/ hiệu lực đến ngày 04/12/2023 |
|||||
3 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 01 |
11/11/2021/ hiệu lực đến ngày 10/11/2024 |
Hủy boe | ||||
4 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 02 |
||||||
5 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 03 |
||||||
6 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 04 |
||||||
7 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 05 |
||||||
8 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 06 |
||||||
9 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 07 |
||||||
10 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 08 |
||||||
11 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 09 |
||||||
12 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 10 |
||||||
13 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 11 |
||||||
14 |
Phân bón hữu cơ NH Buffalo 12 |
||||||
15 |
Phân bón hữu cơ 13 |
||||||
5 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN BẢO MINH |
23/5I ấp Chánh 2, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ Organic - Compound Fertilize BMFE Organic |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
13/11/2021/hiệu lực đến ngày 12/11/2024 |
Hủy bỏ |
6 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN CONTINENTAL |
142/22 đường TA16, Phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ CONTINENTAL – ORGANIC 1 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
15/11/2021/hiệu lực đến ngày 14/11/2024 |
|
2 |
Phân bón hữu cơ HU-7G ORGANIC - CF |
||||||
7 |
CÔNG TY TNHH TM-SX PHÂN BÓN HÙNG THỊNH |
Kho D1 – Lô D, KCN Tân Kim, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Hùng Thịnh |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
16/11/2021/hiệu lực đến ngày 09/08/2023 |
|
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Hùng Thịnh |
||||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Hùng Thịnh |
||||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NP NP Hùng Thịnh |
||||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NP NP Hùng Thịnh |
||||||
6 |
Phân kali viên Kali Hùng Thịnh |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
8 |
CÔNG TY TNHH TIỆP PHÁT |
Lô C2-5, đường VL3, khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
1 |
Phân bón vi sinh vật TP RIBO |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
27/11/2021 đến ngày 14/06/2023 |
Hủy bỏ STT 1;2;3;4 |
2 |
Phân bón vi sinh vật TP MICRO SPP |
||||||
3 |
Phân bón vi sinh vật TP RHODOLUS |
||||||
4 |
Phân bón hữu cơ vi sinh TP SP No1 |
||||||
5 |
Phân bón lá hữu cơ khoáng TP SP No2 |
||||||
6 |
Phân bón trung vi lượng TP COFFEE MIX |
||||||
7 |
Phân bón vi lượng TP V MIX |
||||||
8 |
Phân bón vi lượng TP ZINC SPARK |
||||||
9 |
Phân bón vi lượng TP MULTI SPARK |
||||||
10 |
Phân bón vi lượng TP BIG SIZE |
||||||
11 |
Phân bón vi lượng TP F MIX |
||||||
12 |
Phân bón vi lượng TP MULTICAB |
||||||
13 |
Phân bón vi lượng TP CALCI FULL |
||||||
14 |
Phân bón vi lượng TP BOOMER |
||||||
15 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng TP GREEN-FOS 550 |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
16 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng TP P550 TRIUMF |
||||||
17 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng TP GREEN-FOS 600 |
||||||
18 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng TP P600 TRIUMF |
||||||
19 |
Phân NPK bổ sung trung lượng TP SNPK-70 |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem