|
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
1 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BIOVINA |
BIOVINA21 (KM Trichoderma) |
42, Đường 37, Khu phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ – vi sinh |
09/11/2022 đến ngày 22/07/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
BIOVINA3 (KM-Humic tan) |
2 |
Phân bón lá sinh học – đa lượng |
09/11/2022 đến ngày 21/06/2023 |
||||
BIOVINA4 (KM K-Humate 66%) |
3 |
Phân bón lá sinh học – đa lượng |
|||||
BIOVINA5 (KM 440) |
4 |
Phân bón lá PK- trung lượng |
|||||
BIOVINA6 (KM-Humic 45) |
5 |
Phân bón lá đa lượng – trung lượng – sinh học |
|||||
BIOVINA2 (fulvic Bio) |
6 |
Phân bón lá hữu cơ – sinh học – vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
BIOVINA7 (KM-humat20) |
7 |
Phân bón lá sinh học |
|||||
BIOVINA8 (KM 7-35+TE+fulvic) |
8 |
Phân bón lá đa lượng – vi lượng – sinh học |
|||||
BIOVINA9 (KM 15-30-15+TE) |
9 |
Phân bón lá NPK – vi lượng |
|||||
BIOVINA10 (KM 33-10-10+TE) |
10 |
Phân bón lá NPK – vi lượng |
|||||
BIO 4-2-2 (chuyên lúa) |
11 |
Phân bón hữu cơ-khoáng |
|||||
BIOVINA11 (NPK 7-5-44) |
12 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BIOVINA12 (NPK 15-15-30) |
13 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BIOVINA13 (NPK 30-9-9) |
14 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BIOVINA14 (NPK 19-19-19) |
15 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BIOVINA15 (NPK 15-15-15) |
16 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BIOVIA16 (NPK 12-12-17) |
17 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BIOVINA19 (Kali tan) |
18 |
Phân bón kali sulphat |
|||||
BIOVINA20 (NPK 10-60-10+TE) |
19 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
2 |
CÔNG TY TNHH TIỆP PHÁT |
TP HI AMINO |
Lô C2-5, Đường VL3, Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc 2, Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |
20 |
Phân bón lá sinh học |
22/11/2022 đến ngày 21/11/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT. |
TP RIBO |
21 |
Phân bón vi sinh |
22/11/2022 đến ngày 14/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|||
TP PRO DIGEST |
22 |
Phân bón vi sinh |
|||||
TP MICRO SPP |
23 |
Phân bón vi sinh |
|||||
TP RHODOLUS |
24 |
Phân bón vi sinh |
|||||
TP VS THAI |
25 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
|||||
TP BL THAI |
26 |
Phân bón lá hữu cơ khoáng |
|||||
TP SP No1 |
27 |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
|||||
TP COMIX |
28 |
Phân bón trung vi lượng |
|||||
TP SUPROOT |
29 |
Phân bón vi lượng |
|||||
TP GROW FAST |
30 |
Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP. |
||||
3 |
CÔNG TY TNHH GREEN FIELD VIỆT NAM |
GFVN 02 |
4B177 Ấp 4, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
31 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
11/11/2022 đến ngày 11/07/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
GFVN 03 |
32 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
GFVN 05 |
33 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
GFVN 06 |
34 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
GFVN 10 |
35 |
Phân bón vi lượng |
|||||
GFVN 01 |
36 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP. |
||||
GFVN 04 |
37 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
GFVN 07 |
38 |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
GFVN 09 |
39 |
Phân bón vi lượng |
|||||
GFVN 12 |
40 |
Phân bón vi lượng |
|||||
GFVN 13 |
41 |
Phân bón vi lượng |
|||||
GFVN 14 |
42 |
Phân bón vi lượng |
|||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 28 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem