Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022

 

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Tên sản phẩm được chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

STT

Loại
sản phẩm

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực)

Tên quy chuẩn kỹ thuật

1

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BIOVINA

BIOVINA21 (KM Trichoderma)

42, Đường 37, Khu phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

1

Phân bón hữu cơ – vi sinh

09/11/2022 đến ngày 22/07/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

BIOVINA3 (KM-Humic tan)

2

Phân bón lá sinh học – đa lượng

09/11/2022 đến ngày 21/06/2023

BIOVINA4 (KM K-Humate 66%)

3

Phân bón lá sinh học – đa lượng

BIOVINA5 (KM 440)

4

Phân bón lá PK- trung lượng

BIOVINA6 (KM-Humic 45)

5

Phân bón lá đa lượng – trung lượng – sinh học

BIOVINA2 (fulvic Bio)

6

Phân bón lá hữu cơ – sinh học – vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

BIOVINA7 (KM-humat20)

7

Phân bón lá sinh học

BIOVINA8 (KM 7-35+TE+fulvic)

8

Phân bón lá đa lượng – vi lượng – sinh học

BIOVINA9 (KM 15-30-15+TE)

9

Phân bón lá NPK – vi lượng

BIOVINA10 (KM 33-10-10+TE)

10

Phân bón lá NPK – vi lượng

BIO 4-2-2 (chuyên lúa)

11

Phân bón hữu cơ-khoáng

BIOVINA11 (NPK 7-5-44)

12

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA12 (NPK 15-15-30)

13

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA13 (NPK 30-9-9)

14

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA14 (NPK 19-19-19)

15

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA15 (NPK 15-15-15)

16

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVIA16 (NPK 12-12-17)

17

Phân bón hỗn hợp NPK

BIOVINA19 (Kali tan)

18

Phân bón kali sulphat

BIOVINA20 (NPK 10-60-10+TE)

19

Phân bón hỗn hợp NPK

2

CÔNG TY TNHH TIỆP PHÁT

TP HI AMINO

Lô C2-5, Đường VL3, Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc 2, Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

20

Phân bón lá sinh học

22/11/2022 đến ngày 21/11/2025

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT.

TP RIBO

21

Phân bón vi sinh

22/11/2022 đến ngày 14/06/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

TP PRO DIGEST

22

Phân bón vi sinh

TP MICRO SPP

23

Phân bón vi sinh

TP RHODOLUS

24

Phân bón vi sinh

TP VS THAI

25

Phân bón hữu cơ khoáng

TP BL THAI

26

Phân bón lá hữu cơ khoáng

TP SP No1

27

Phân bón hữu cơ vi sinh

TP COMIX

28

Phân bón trung vi lượng

TP SUPROOT

29

Phân bón vi lượng

TP GROW FAST

30

Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP.

3

CÔNG TY TNHH GREEN FIELD VIỆT NAM

GFVN 02

4B177 Ấp 4, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

31

Phân bón hỗn hợp NPK

11/11/2022 đến ngày 11/07/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

GFVN 03

32

Phân bón hỗn hợp NPK

GFVN 05

33

Phân bón hỗn hợp NK

GFVN 06

34

Phân bón hỗn hợp NK

GFVN 10

35

Phân bón vi lượng

GFVN 01

36

Phân bón hỗn hợp NPK

Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP.

GFVN 04

37

Phân bón hỗn hợp PK

GFVN 07

38

Phân bón hỗn hợp NP

GFVN 09

39

Phân bón vi lượng

GFVN 12

40

Phân bón vi lượng

GFVN 13

41

Phân bón vi lượng

GFVN 14

42

Phân bón vi lượng