|
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
4 |
CÔNG TY TNHH PPE |
Nhà Nông PPE |
135, Mậu Thân, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
43 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
11/11/2022 đến ngày 07/6/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT. |
PPE 10 |
44 |
Phân bón vi lượng |
|||||
Vi lượng kẽm PPE 09 |
45 |
Phân bón vi lượng |
|||||
Romax PPE |
46 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP. |
||||
Frumax PPE |
47 |
Phân bón NK bổ sung trung lượng |
|||||
NHÀ NÔNG PPE 11 |
48 |
Phân bón hữu cơ |
11/11/2022 đến ngày 18/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|||
NHÀ NÔNG PPE 15 |
49 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
NHÀ NÔNG PPE 16 |
50 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
NHÀ NÔNG PPE 17 |
51 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
5 |
CÔNG TY TNHH SGHGROUP |
SGH.GROUP 03 |
Lô C08, đường số 2, Cụm công nghiệp Đức Thuận, Khu công nghiệp Đức Hòa III, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
52 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
18/11/2022 đến ngày 19/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
SGH.GROUP NPK 25-10-15 |
53 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
SGH.GROUP NPK 6-30-20 |
54 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
SGH.GROUP NPK 16-16-16 |
55 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
SGH.GROUP 01 |
56 |
Phân bón vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP. |
||||
SGH.GROUP 02 |
57 |
Phân bón vi lượng |
|||||
SGH.GROUP 04 |
58 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
SGH.GROUP 05 |
59 |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
|||||
SGH.GROUP NPK 30-10-5+10Mg |
60 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
|||||
6 |
CÔNG TY TNHH SCIENCE HOA KỲ |
Science Usa Kalibo |
16B, Trương Vĩnh Nguyên, KV Thạnh Mỹ, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ, Việt Nam |
61 |
Phân bón hữu cơ |
19/11/2022 đến ngày 18/11/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
Science Usa Humi.K |
62 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Science Usa Organic |
63 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Organic 21 Science |
64 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Organic 25 Science |
65 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
7 |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ SÔNG HẬU VN |
SH Agro Organic Fertilizer 20 |
Số 0179, Tổ 8, Ấp Thành Phú, Xã Thành Lợi, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
66 |
Phân bón hữu cơ |
25/11/2022 đến ngày 24/11/2025. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
8 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SONG NGƯU |
Song Ngưu 333 |
3B57/1 Tỉnh lộ 10, Ấp 3, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
67 |
Phân bón hữu cơ |
24/11/2022 đến ngày 04/04/2024. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT. |
Đạm Song Ngưu |
68 |
Phân urê |
24/11/2022 đến ngày 24/05/2024. |
||||
NGH vi lượng 01 |
69 |
Phân bón vi lượng |
24/11/2022 đến ngày 02/07/2024. |
||||
9 |
CÔNG TY TNHH VITRACO GREEN NATURE |
VGN NPK 20-20-15 |
Lô D9C1 Đường dọc 3, KCN Phú An Thạnh, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |
70 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
19/11/2022 đến ngày 30/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
VGN NPK 25-25-5 |
71 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VGN NP 30-30 |
72 |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
VGN DAP 16-45 |
73 |
Phân diamoni phosphat (DAP) |
|||||
VGN NPK 10-50-10 |
74 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VGN NPK 6-30-30 |
75 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VGN NPK 30-20-5 |
76 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VGN NPK 6-6-6 |
77 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VGN NPK 5-3-15 |
78 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VGN NPK 7-5-44 |
79 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VGN NPK 16-6-8 |
80 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VGN NP 23-23 |
81 |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem