Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2022 đến 30/11/2022 (tt)

 

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Tên sản phẩm được chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

STT

Loại
sản phẩm

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực)

Tên quy chuẩn kỹ thuật

4

CÔNG TY TNHH PPE

Nhà Nông PPE

135, Mậu Thân, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

43

Phân bón hữu cơ sinh học

11/11/2022 đến ngày 07/6/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT.

PPE 10

44

Phân bón vi lượng

Vi lượng kẽm PPE 09

45

Phân bón vi lượng

Romax PPE

46

Phân bón hỗn hợp NPK

Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP.

Frumax PPE

47

Phân bón NK bổ sung trung lượng

NHÀ NÔNG PPE 11

48

Phân bón hữu cơ

11/11/2022 đến ngày 18/09/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

NHÀ NÔNG PPE 15

49

Phân bón hữu cơ

NHÀ NÔNG PPE 16

50

Phân bón hữu cơ

NHÀ NÔNG PPE 17

51

Phân bón hữu cơ

5

CÔNG TY TNHH SGHGROUP

SGH.GROUP 03

Lô C08, đường số 2, Cụm công nghiệp Đức Thuận, Khu công nghiệp Đức Hòa III, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

52

Phân bón hỗn hợp NPK

18/11/2022 đến ngày 19/06/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

SGH.GROUP NPK 25-10-15

53

Phân bón hỗn hợp NPK

SGH.GROUP NPK 6-30-20

54

Phân bón hỗn hợp NPK

SGH.GROUP NPK 16-16-16

55

Phân bón hỗn hợp NPK

SGH.GROUP 01

56

Phân bón vi lượng

Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP.

SGH.GROUP 02

57

Phân bón vi lượng

SGH.GROUP 04

58

Phân bón hỗn hợp NPK

SGH.GROUP 05

59

Phân NPK bổ sung trung lượng

SGH.GROUP NPK 30-10-5+10Mg

60

Phân bón NPK bổ sung trung lượng

6

CÔNG TY TNHH SCIENCE HOA KỲ

Science Usa Kalibo

16B, Trương Vĩnh Nguyên, KV Thạnh Mỹ, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ, Việt Nam

61

Phân bón hữu cơ

19/11/2022 đến ngày 18/11/2025

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

Science Usa Humi.K

62

Phân bón hữu cơ

Science Usa Organic

63

Phân bón hữu cơ

Organic 21 Science

64

Phân bón hữu cơ

Organic 25 Science

65

Phân bón hữu cơ

7

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ SÔNG HẬU VN

SH Agro Organic Fertilizer 20

Số 0179, Tổ 8, Ấp Thành Phú, Xã Thành Lợi, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

66

Phân bón hữu cơ

25/11/2022 đến ngày 24/11/2025.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

8

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SONG NGƯU

Song Ngưu 333

3B57/1 Tỉnh lộ 10, Ấp 3, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

67

Phân bón hữu cơ

24/11/2022 đến ngày 04/04/2024.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT.

Đạm Song Ngưu

68

Phân urê

24/11/2022 đến ngày 24/05/2024.

NGH vi lượng 01

69

Phân bón vi lượng

24/11/2022 đến ngày 02/07/2024.

9

CÔNG TY TNHH VITRACO GREEN NATURE

VGN NPK 20-20-15

Lô D9C1 Đường dọc 3, KCN Phú An Thạnh, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

70

Phân bón hỗn hợp NPK

19/11/2022 đến ngày 30/08/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT

VGN NPK 25-25-5

71

Phân bón hỗn hợp NPK

VGN NP 30-30

72

Phân bón hỗn hợp NP

VGN DAP 16-45

73

Phân diamoni phosphat (DAP)

VGN NPK 10-50-10

74

Phân bón hỗn hợp NPK

VGN NPK 6-30-30

75

Phân bón hỗn hợp NPK

VGN NPK 30-20-5

76

Phân bón hỗn hợp NPK

VGN NPK 6-6-6

77

Phân bón hỗn hợp NPK

VGN NPK 5-3-15

78

Phân bón hỗn hợp NPK

VGN NPK 7-5-44

79

Phân bón hỗn hợp NPK

VGN NPK 16-6-8

80

Phân bón hỗn hợp NPK

VGN NP 23-23

81

Phân bón hỗn hợp NP