STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
1
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VIỆT NÔNG
|
Số 555, Tổ 20, Ấp Hòa Long 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
|
VINOMIC |
Rắn |
Phân bón lá sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
17/11/2023 đến ngày 16/11/2026
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
VINO Humic |
Rắn |
Phân bón lá sinh học-đa lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
VINO |
Rắn |
Phân bón lá đạm-trung-vi lượng |
|||||
VINO KALITAN 50 |
Rắn |
Phân bón lá kali-trung lượng |
|||||
VINO Humate |
Lỏng |
Phân bón lá NPK-sinh học |
|||||
VINO Xanh |
Lỏng |
Phân bón lá sinh học-đa lượng |
|||||
Vino Trichoderma |
Rắn |
Phân bón vi sinh vật |
|||||
VINO-Ethephon |
Lỏng |
Phân bón lá kali-trung-vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Humic VIET |
Rắn |
Phân bón lá sinh học-đa lượng |
|||||
HUMIC NONG |
Rắn |
Phân bón lá sinh học-đa lượng |
|||||
VIET NONG HUMIC |
Rắn |
Phân bón lá sinh học-đa lượng |
|||||
VINO K45 |
Rắn |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
VINO-K18 |
Lỏng |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
06/11/2023 đến ngày 05/11/2026
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
|||
VINO NPK 7-5-46 |
Rắn |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
HOA VINO |
Rắn |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
VINORE |
Rắn |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
P-VINORE |
Rắn |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
VINY PHOS |
Lỏng |
Phân bón lá PK-trung lượng |
|||||
VINO Ca-SiO2hh 14,3-1 |
Rắn |
Phân bón lá trung lượng |
|||||
VINO VITA |
Lỏng |
Phân bón lá vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
VINO BoNA |
Lỏng |
Phân bón lá vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
VINO NPK 33-11-11 |
Rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Việt Nông 20-20-15 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Việt Nông 16-16-8 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Việt Nông 20-10-20 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
2
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN CONTINENTAL
|
Số 142/22, Đường TA16, phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
|
CONTINENTAL - ORGANIC 1 |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
14/11/2023 đến ngày 25/03/2025
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
CONTINENTAL - ORGANIC 2 |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HU-7G ORGANIC - CF |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Ammonium Sulphate Continental |
Rắn |
Phân amoni sulphat (phân SA) |
14/11/2023 đến ngày 13/11/2026
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
|||
Ammonium Chloride Continental |
Rắn |
Phân amoni clorua |
|||||
Organic Fertilizer Continental |
Rắn |
Phân bón hữu cơ |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem